Kết quả Cobresal vs Nublense, 04h30 ngày 23/06
Kết quả Cobresal vs Nublense
Đối đầu Cobresal vs Nublense
Phong độ Cobresal gần đây
Phong độ Nublense gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/06/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.98O 2.5
0.90U 2.5
0.921
1.77X
3.452
4.30Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.88O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cobresal vs Nublense
-
Sân vận động: El Salvador
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Chile 2025 » vòng 15
-
Cobresal vs Nublense: Diễn biến chính
-
2'Felix Trinanes0-0
-
14'0-1
nbsp;Patricio Rubio (Assist:Lorenzo Reyes)
-
36'Diego Andres Cespedes Maturana0-1
-
37'0-1Matias Plaza
-
42'Cristian Toro0-1
-
45'Felix Trinanes (Assist:Cristopher Mesias)
nbsp;
1-1 -
58'Alejandro Samuel Marquez Perez nbsp;
Felix Trinanes nbsp;1-1 -
61'1-1nbsp;Gonzalo Sosa
nbsp;Patricio Rubio -
61'1-1nbsp;Martin Rodriguez
nbsp;Matias Plaza -
61'1-1nbsp;Gabriel Graciani
nbsp;Pedro Ivan Sanchez Torrealba -
84'1-1Gabriel Graciani
-
86'1-1nbsp;Rodrigo Gonzalez
nbsp;Federico Mateos -
90'1-1nbsp;Diego Sanhueza
nbsp;Bernardo Cerezo
-
Cobresal vs Nublense: Đội hình chính và dự bị
-
Cobresal4-3-330Jorge Vladimir Pinos Haiman34Anibal Gajardo3Cristian Toro20José Tiznado22Aaron Sebastian Astudillo Quinones13Cristopher Mesias28Diego Andres Cespedes Maturana10Jorge Henriquez18Cesar Augusto Munder Rodriguez9Diego Coelho14Felix Trinanes11Pedro Ivan Sanchez Torrealba12Patricio Rubio5Leonel Esteban Valencia Valle20Federico Mateos21Lorenzo Reyes22Matias Plaza18Bernardo Cerezo6Pablo Calderon4Osvaldo Bosso14Giovanni Campusano1Alison Nicola Perez
- Đội hình dự bị
-
16Franco Bechtholdt8Alejandro Samuel Marquez Perez31Gabriel Oliva24Benjamin Ramirez12Alejandro Jesus Santander Caro6Benjamin Valenzuela11Andres Alejandro Vilches AranedaRodrigo Gonzalez 27Gabriel Graciani 8Martin Rodriguez 23Daniel Saavedra 13Diego Sanhueza 16Gonzalo Sosa 9Diego Tapia 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gustavo HuertaJaime Garcia
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Cobresal vs Nublense: Số liệu thống kê
-
CobresalNublense
-
3Phạt góc12
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)8
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
319Số đường chuyền393
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên29
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản phá thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
18Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
80Pha tấn công119
-
nbsp;nbsp;
-
41Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Chile 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coquimbo Unido | 15 | 9 | 5 | 1 | 19 | 7 | 12 | 32 | T T H T T T |
2 | Audax Italiano | 15 | 10 | 2 | 3 | 28 | 18 | 10 | 32 | T T T H T T |
3 | Palestino | 15 | 8 | 4 | 3 | 22 | 14 | 8 | 28 | T T H H T H |
4 | O.Higgins | 15 | 7 | 5 | 3 | 15 | 15 | 0 | 26 | B T T B T T |
5 | Universidad de Chile | 13 | 8 | 1 | 4 | 29 | 13 | 16 | 25 | T T B T B T |
6 | Cobresal | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 23 | T B H T B H |
7 | Univ Catolica | 14 | 6 | 4 | 4 | 20 | 14 | 6 | 22 | B B B H T H |
8 | Union La Calera | 15 | 6 | 4 | 5 | 15 | 11 | 4 | 22 | H B T B T H |
9 | Colo Colo | 13 | 6 | 3 | 4 | 23 | 13 | 10 | 21 | H T T H T B |
10 | Huachipato | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 23 | -3 | 18 | B B B B B H |
11 | Deportes La Serena | 15 | 5 | 2 | 8 | 19 | 27 | -8 | 17 | B T T B B H |
12 | Nublense | 15 | 3 | 7 | 5 | 14 | 22 | -8 | 16 | H H B T B H |
13 | Everton CD | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 25 | -10 | 14 | B T H H T B |
14 | Deportes Limache | 15 | 3 | 4 | 8 | 17 | 23 | -6 | 13 | T B T H B H |
15 | Union Espanola | 14 | 2 | 1 | 11 | 12 | 27 | -15 | 7 | B B B H B B |
16 | Municipal Iquique | 15 | 1 | 3 | 11 | 15 | 32 | -17 | 6 | B B B H B B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation