Kết quả Huachipato vs Palestino, 04h30 ngày 22/06
Kết quả Huachipato vs Palestino
Đối đầu Huachipato vs Palestino
Phong độ Huachipato gần đây
Phong độ Palestino gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/06/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.08O 2.5
0.91U 2.5
0.771
2.70X
3.202
2.30Hiệp 1+0
1.08-0
0.82O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Huachipato vs Palestino
-
Sân vận động: Cap Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Chile 2025 » vòng 15
-
Huachipato vs Palestino: Diễn biến chính
-
21'Óscar Ortega0-0
-
26'Rafael Antonio Caroca Cordero Goal cancelled0-0
-
29'0-1
nbsp;Cristian Fernando Suarez Figueroa
-
35'Brayan Garrido0-1
-
45'0-2
nbsp;Antonio Ceza (Assist:Joe Axel Abrigo Navarro)
-
46'Renzo Malanca nbsp;
Joaquin Gutierrez nbsp;0-2 -
46'Maximiliano Gutierrez nbsp;
Juan Figueroa nbsp;0-2 -
46'Jimmy Martinez nbsp;
Brayan Garrido nbsp;0-2 -
46'0-2nbsp;Jose Bizama
nbsp;Vicente Espinoza -
50'Cris Robert Martinez Escobar (Assist:Lionel Altamirano)
nbsp;
1-2 -
52'1-2Ariel Martinez
-
64'Lionel Altamirano (Assist:Cris Robert Martinez Escobar)
nbsp;
2-2 -
69'2-2nbsp;Jason Leon
nbsp;Antonio Ceza -
69'2-2nbsp;Dilan Salgado
nbsp;Bryan Paul Carrasco Santos -
72'Carlos Alberto Villanueva Fuentes nbsp;
Óscar Ortega nbsp;2-2 -
75'2-2nbsp;Junior Arias
nbsp;Ariel Martinez -
75'2-2nbsp;Pablo Alejandro Parra Rubilar
nbsp;Joe Axel Abrigo Navarro -
87'Guillermo Guaiquil nbsp;
Antonio Castillo nbsp;2-2 -
90'2-2Junior Arias
-
Huachipato vs Palestino: Đội hình chính và dự bị
-
Huachipato4-3-317Zacarias Lopez Gonzalez15Antonio Castillo5Rafael Antonio Caroca Cordero4Benjamin Gazzolo18Joaquin Gutierrez10Óscar Ortega30Brayan Garrido6Claudio Elias Sepulveda Castro23Cris Robert Martinez Escobar9Lionel Altamirano11Juan Figueroa7Bryan Paul Carrasco Santos27Junior Marabel41Ian Alegria14Joe Axel Abrigo Navarro10Ariel Martinez42Fernando Nicolas Meza2Vicente Espinoza4Antonio Ceza13Cristian Fernando Suarez Figueroa28Dilan Patricio Zuniga Valenzuela25Sebastian Perez Cardona
- Đội hình dự bị
-
22Javier Carcamo2Guillermo Guaiquil28Maximiliano Gutierrez13Renzo Malanca20Jimmy Martinez25Rodrigo Odriozola14Carlos Alberto Villanueva FuentesJunior Arias 18Jose Bizama 16Jason Leon 23Pablo Alejandro Parra Rubilar 8Sebastian Salas 1Dilan Salgado 24Gonzalo Tapia Paez 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gustavo AlvarezPablo Sanchez
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Huachipato vs Palestino: Số liệu thống kê
-
HuachipatoPalestino
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
338Số đường chuyền369
-
nbsp;nbsp;
-
59%Chuyền chính xác63%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
33Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass37
-
nbsp;nbsp;
-
102Pha tấn công118
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Chile 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coquimbo Unido | 15 | 9 | 5 | 1 | 19 | 7 | 12 | 32 | T T H T T T |
2 | Audax Italiano | 15 | 10 | 2 | 3 | 28 | 18 | 10 | 32 | T T T H T T |
3 | Palestino | 15 | 8 | 4 | 3 | 22 | 14 | 8 | 28 | T T H H T H |
4 | O.Higgins | 15 | 7 | 5 | 3 | 15 | 15 | 0 | 26 | B T T B T T |
5 | Universidad de Chile | 13 | 8 | 1 | 4 | 29 | 13 | 16 | 25 | T T B T B T |
6 | Cobresal | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 23 | T B H T B H |
7 | Univ Catolica | 14 | 6 | 4 | 4 | 20 | 14 | 6 | 22 | B B B H T H |
8 | Union La Calera | 15 | 6 | 4 | 5 | 15 | 11 | 4 | 22 | H B T B T H |
9 | Colo Colo | 13 | 6 | 3 | 4 | 23 | 13 | 10 | 21 | H T T H T B |
10 | Huachipato | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 23 | -3 | 18 | B B B B B H |
11 | Deportes La Serena | 15 | 5 | 2 | 8 | 19 | 27 | -8 | 17 | B T T B B H |
12 | Nublense | 15 | 3 | 7 | 5 | 14 | 22 | -8 | 16 | H H B T B H |
13 | Everton CD | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 25 | -10 | 14 | B T H H T B |
14 | Deportes Limache | 15 | 3 | 4 | 8 | 17 | 23 | -6 | 13 | T B T H B H |
15 | Union Espanola | 14 | 2 | 1 | 11 | 12 | 27 | -15 | 7 | B B B H B B |
16 | Municipal Iquique | 15 | 1 | 3 | 11 | 15 | 32 | -17 | 6 | B B B H B B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation