Kết quả Everton CD vs O.Higgins, 07h00 ngày 23/06
Kết quả Everton CD vs O.Higgins
Đối đầu Everton CD vs O.Higgins
Phong độ Everton CD gần đây
Phong độ O.Higgins gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/06/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.83O 2.25
0.75U 2.25
0.931
2.30X
3.202
2.90Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 1
0.97U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Everton CD vs O.Higgins
-
Sân vận động: Estadio Sausalito
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Chile 2025 » vòng 15
-
Everton CD vs O.Higgins: Diễn biến chính
-
15'Lucas Soto0-0
-
28'Lucas Soto0-0
-
33'0-0Cristian Morales
-
43'0-0nbsp;Felipe Faundez
nbsp;Cristian Morales -
46'Cristian Palacios nbsp;
Matias Rodrigo Campos Lopez nbsp;0-0 -
46'Juan Delgado nbsp;
Martin Guzman nbsp;0-0 -
58'0-0Alan Robledo
-
68'Joaquin Moya nbsp;
Alvaro Alfredo Alejandro Madrid Gaete nbsp;0-0 -
75'0-1
nbsp;Alan Robledo (Assist:Bryan Rabello Mella)
-
82'Nicolas Baeza nbsp;
Emiliano Maximo Ramos Aviles nbsp;0-1 -
82'0-1nbsp;Arnaldo Castillo
nbsp;Esteban Calderon -
84'Juan Ignacio Ramirez Polero nbsp;
Benjamin Berrios nbsp;0-1 -
90'0-1Arnaldo Castillo
-
Everton CD vs O.Higgins: Đội hình chính và dự bị
-
Everton CD4-3-31Ignacio Gonzalez32Martin Guzman24Diego Oyarzun5Ramiro Gonzalez Hernandez2Alex Ibacache35Lucas Soto21Benjamin Berrios6Alvaro Alfredo Alejandro Madrid Gaete25Emiliano Maximo Ramos Aviles11Alan Medina9Matias Rodrigo Campos Lopez8Joaquin Alberto Montecinos Naranjo26Rodrigo Godoy28Esteban Calderon10Bryan Rabello Mella11Juan Leiva32Matias Gonzalo Lugo2Cristian Morales6Luis Pavez Contreras21Nicolas Garrido22Alan Robledo31Gabriel Omar Carabali Quinonez
- Đội hình dự bị
-
14Nicolas Baeza15Juan Delgado16Diego Ignacio Garcia Medina17Juan Claudio Gonzalez Calderon7Joaquin Moya30Cristian Palacios29Juan Ignacio Ramirez PoleroLeandro Benegas 19Arnaldo Castillo 9Jorge Luis Deschamps 1Felipe Faundez 3Benjamin Molina 29Joaquin Munoz 40Gabriel Pinto 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
NESTOR SENSINIPablo de Muner
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Everton CD vs O.Higgins: Số liệu thống kê
-
Everton CDO.Higgins
-
3Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
nbsp;nbsp;
-
293Số đường chuyền465
-
nbsp;nbsp;
-
71%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
84Pha tấn công116
-
nbsp;nbsp;
-
29Tấn công nguy hiểm46
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Chile 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coquimbo Unido | 15 | 9 | 5 | 1 | 19 | 7 | 12 | 32 | T T H T T T |
2 | Audax Italiano | 15 | 10 | 2 | 3 | 28 | 18 | 10 | 32 | T T T H T T |
3 | Palestino | 15 | 8 | 4 | 3 | 22 | 14 | 8 | 28 | T T H H T H |
4 | O.Higgins | 15 | 7 | 5 | 3 | 15 | 15 | 0 | 26 | B T T B T T |
5 | Universidad de Chile | 13 | 8 | 1 | 4 | 29 | 13 | 16 | 25 | T T B T B T |
6 | Cobresal | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 23 | T B H T B H |
7 | Univ Catolica | 14 | 6 | 4 | 4 | 20 | 14 | 6 | 22 | B B B H T H |
8 | Union La Calera | 15 | 6 | 4 | 5 | 15 | 11 | 4 | 22 | H B T B T H |
9 | Colo Colo | 13 | 6 | 3 | 4 | 23 | 13 | 10 | 21 | H T T H T B |
10 | Huachipato | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 23 | -3 | 18 | B B B B B H |
11 | Deportes La Serena | 15 | 5 | 2 | 8 | 19 | 27 | -8 | 17 | B T T B B H |
12 | Nublense | 15 | 3 | 7 | 5 | 14 | 22 | -8 | 16 | H H B T B H |
13 | Everton CD | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 25 | -10 | 14 | B T H H T B |
14 | Deportes Limache | 15 | 3 | 4 | 8 | 17 | 23 | -6 | 13 | T B T H B H |
15 | Union Espanola | 14 | 2 | 1 | 11 | 12 | 27 | -15 | 7 | B B B H B B |
16 | Municipal Iquique | 15 | 1 | 3 | 11 | 15 | 32 | -17 | 6 | B B B H B B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation