Kết quả Rijeka vs HNK Sibenik, 00h00 ngày 08/03

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

VĐQG Croatia 2024-2025 » vòng 25

  • Rijeka vs HNK Sibenik: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Leonard Zuta
  • 16'
    Toni Fruk (Assist:Stjepan Radeljic) goalnbsp;
    1-0
  • 39'
    1-1
    goalnbsp;Ivan Santini (Assist:Sime Grzan)
  • 60'
    1-1
    Iker Pozo La Rosa
  • 67'
    1-1
    Ivan Santini
  • 86'
    1-1
    Iker Pozo La Rosa
  • 90'
    1-1
    Ivan Filipovic
  • BXH VĐQG Croatia
  • BXH bóng đá Croatia mới nhất
  • Rijeka vs HNK Sibenik: Số liệu thống kê

  • Rijeka
    HNK Sibenik
  • 9
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 471
    Số đường chuyền
    314
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 155
    Pha tấn công
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Croatia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rijeka 33 16 11 6 45 19 26 59 T T B B B T
2 Dinamo Zagreb 33 17 7 9 62 40 22 58 B T T B T T
3 Hajduk Split 33 15 11 7 45 32 13 56 T H H B B B
4 NK Varteks Varazdin 33 10 15 8 26 22 4 45 H B H T T H
5 Slaven Koprivnica 33 12 9 12 38 38 0 45 B T T B H B
6 Istra 1961 Pula 33 10 13 10 35 41 -6 43 T B T T H H
7 ZNK Osijek 33 11 7 15 43 48 -5 40 B B B T T T
8 HNK Gorica 33 9 9 15 28 43 -15 36 H T T T H B
9 NK Lokomotiva Zagreb 33 9 7 17 40 52 -12 34 B H B B B H
10 HNK Sibenik 33 7 9 17 28 55 -27 30 T B B T H H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation