Kết quả Spaeri FC vs FC Sioni Bolnisi, 19h00 ngày 16/04
Kết quả Spaeri FC vs FC Sioni Bolnisi
Đối đầu Spaeri FC vs FC Sioni Bolnisi
Phong độ Spaeri FC gần đây
Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây
-
Thứ tư, Ngày 16/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.78O 2.5
0.88U 2.5
0.881
2.25X
3.202
2.80Hiệp 1+0
0.64-0
1.13O 1
0.85U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spaeri FC vs FC Sioni Bolnisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Georgia 2025 » vòng 7
-
Spaeri FC vs FC Sioni Bolnisi: Diễn biến chính
-
13'Giga Samkharadze
nbsp;
1-0 -
33'Nika Chagunava1-0
-
54'1-0Davit Maisashvili Captain
-
57'Giorgi Tsetskhladze
nbsp;
2-0 -
64'Levan Barabadze (Assist:Giorgi Tsetskhladze)
nbsp;
3-0
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Spaeri FC vs FC Sioni Bolnisi: Số liệu thống kê
-
Spaeri FCFC Sioni Bolnisi
-
3Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 11 | 8 | 3 | 0 | 25 | 10 | 15 | 27 | T T H T T T |
2 | Merani Martvili | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 17 | 1 | 20 | B T T T T H |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 17 | B H H H B T |
4 | FC Sioni Bolnisi | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | 16 | T B T T H H |
5 | FC Gonio | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 13 | T H H B T B |
6 | Fc Meshakhte Tkibuli | 11 | 2 | 7 | 2 | 7 | 9 | -2 | 13 | H B H H H T |
7 | Sabutaroti billisse B | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 16 | -5 | 12 | H B B B T T |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 14 | -1 | 11 | B T H T B B |
9 | Samtredia | 11 | 1 | 5 | 5 | 8 | 12 | -4 | 8 | B H H B B B |
10 | Dinamo Tbilisi II | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 16 | -6 | 7 | T H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation