Kết quả Debrecin VSC vs MTK Hungaria, 20h30 ngày 03/05
Kết quả Debrecin VSC vs MTK Hungaria
Đối đầu Debrecin VSC vs MTK Hungaria
Phong độ Debrecin VSC gần đây
Phong độ MTK Hungaria gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.88O 2.75
0.85U 2.75
0.951
1.94X
3.222
3.17Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.75O 1.25
1.11U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Debrecin VSC vs MTK Hungaria
-
Sân vận động: Nagyerdei
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 30
-
Debrecin VSC vs MTK Hungaria: Diễn biến chính
-
61'0-0Istvan Bognar
-
62'Janos Ferenczi nbsp;
Botond Vajda nbsp;0-0 -
62'Soma Szuhodovszki nbsp;
Gergo Kocsis nbsp;0-0 -
62'0-0Patrik Kovacs
-
70'0-0nbsp;Robert Polievka
nbsp;Istvan Bognar -
70'Dominik Kocsis nbsp;
Balazs Dzsudzsak nbsp;0-0 -
80'0-0nbsp;Krisztian Nemeth
nbsp;Marin Jurina -
80'0-0nbsp;Zsombor Gruber
nbsp;Adin Molnar -
87'0-0Tamas Kadar
-
89'Arandjel Stojkovic nbsp;
Tamas Szucs nbsp;0-0 -
90'0-0Krisztian Nemeth
-
90'Dominik Kocsis0-0
-
90'0-0Bence Vegh
-
Debrecin VSC vs MTK Hungaria: Đội hình chính và dự bị
-
Debrecin VSC4-4-257Shuichi Gonda27Gergo Kocsis26Adam Lang15Henrik Castegren77Mark Szecsi22Botond Vajda20Amos Youga10Balazs Dzsudzsak8Tamas Szucs99Brandon Domingues25Maurides Roque Junior11Marin Jurina23Adin Molnar14Artur Horvath10Istvan Bognar6Mihaly Kata8Mark Kosznovszky2Benedek Varju16Bence Vegh25Tamas Kadar27Patrik Kovacs1Patrik Demjen
- Đội hình dự bị
-
24Imre Egri11Janos Ferenczi18Shedrach Kaye21Dominik Kocsis86Donat Palfi30Arandjel Stojkovic1Levente Szondi13Soma SzuhodovszkiSamuel Barnabas Bako 20Jozsef Balazs 29Adrian Csenterics 12Zsombor Gruber 30Noel Kenesei 28Zsombor Nagy 5Krisztian Nemeth 18Robert Polievka 17Gergo Szoke 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Giovanni Costantino
- BXH VĐQG Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Debrecin VSC vs MTK Hungaria: Số liệu thống kê
-
Debrecin VSCMTK Hungaria
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
16Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
59Pha tấn công64
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm60
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 32 | 19 | 9 | 4 | 62 | 30 | 32 | 66 | T T T H T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 32 | 19 | 6 | 7 | 54 | 35 | 19 | 63 | B H T H T T |
3 | Paksi SE Honlapja | 33 | 16 | 9 | 8 | 65 | 47 | 18 | 57 | H B T B H H |
4 | Gyori ETO | 32 | 14 | 11 | 7 | 48 | 35 | 13 | 53 | T T T T T H |
5 | MTK Hungaria | 33 | 13 | 7 | 13 | 53 | 47 | 6 | 46 | H B H T B B |
6 | Diosgyor VTK | 32 | 11 | 11 | 10 | 40 | 47 | -7 | 44 | T B H H B T |
7 | Ujpesti | 33 | 9 | 14 | 10 | 38 | 44 | -6 | 41 | H H B H H T |
8 | Nyiregyhaza | 32 | 9 | 8 | 15 | 31 | 52 | -21 | 35 | T B T H T H |
9 | ZalaegerzsegTE | 32 | 7 | 12 | 13 | 35 | 42 | -7 | 33 | B B H H H H |
10 | Debrecin VSC | 32 | 8 | 7 | 17 | 49 | 59 | -10 | 31 | B T B H B H |
11 | Fehervar Videoton | 32 | 8 | 7 | 17 | 34 | 49 | -15 | 31 | B H B B B B |
12 | Kecskemeti TE | 33 | 4 | 13 | 16 | 31 | 53 | -22 | 25 | H H H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation