Kết quả Debrecin VSC vs ZalaegerzsegTE, 18h15 ngày 19/04

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 28

  • Debrecin VSC vs ZalaegerzsegTE: Diễn biến chính

  • 6'
    Donat Barany (Assist:Amos Youga) goalnbsp;
    1-0
  • 22'
    1-0
    Andras Csonka
  • 25'
    1-1
    goalnbsp;Gergely Mim (Assist:Andras Csonka)
  • 29'
    1-2
    goalnbsp;Abel Krajcsovics
  • 39'
    Soma Szuhodovszki nbsp;
    Mark Szecsi nbsp;
    1-2
  • 52'
    Tamas Szucs (Assist:Maurides Roque Junior) goalnbsp;
    2-2
  • 54'
    Brandon Domingues
    2-2
  • 57'
    2-2
    nbsp;Mate Sajban
    nbsp;Abel Krajcsovics
  • 57'
    2-2
    nbsp;Oleksandr Safronov
    nbsp;Sinan Medgyes
  • 63'
    Adam Lang
    2-2
  • 67'
    2-2
    nbsp;Bence Varkonyi
    nbsp;Oleksandr Safronov
  • 74'
    Tamas Szucs
    2-2
  • 80'
    2-2
    nbsp;Ipalibo Jack
    nbsp;Bence Kiss
  • 80'
    2-2
    nbsp;Balazs Bakti
    nbsp;Andras Csonka
  • 81'
    2-3
    goalnbsp;Ipalibo Jack (Assist:Norbert Szendrei)
  • 84'
    Balazs Dzsudzsak nbsp;
    Tamas Szucs nbsp;
    2-3
  • 88'
    Brandon Domingues (Assist:Soma Szuhodovszki) goalnbsp;
    3-3
  • 90'
    Gergo Kocsis nbsp;
    Brandon Domingues nbsp;
    3-3
  • 90'
    Brandon Domingues goalnbsp;
    4-3
  • 90'
    4-3
    Bence Gundel-Takacs
  • Debrecin VSC vs ZalaegerzsegTE: Đội hình chính và dự bị

  • Debrecin VSC5-4-1
    57
    Shuichi Gonda
    22
    Botond Vajda
    28
    Maximilian Hofmann
    26
    Adam Lang
    15
    Henrik Castegren
    77
    Mark Szecsi
    99
    Brandon Domingues
    20
    Amos Youga
    8
    Tamas Szucs
    25
    Maurides Roque Junior
    17
    Donat Barany
    10
    Yohan Croizet
    27
    Abel Krajcsovics
    49
    Bence Kiss
    8
    Andras Csonka
    6
    Gergely Mim
    18
    Bojan Sankovic
    11
    Norbert Szendrei
    41
    Stefanos Evangelou
    21
    Daniel Csoka
    23
    Sinan Medgyes
    1
    Bence Gundel-Takacs
    ZalaegerzsegTE4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Balazs Dzsudzsak
    24Imre Egri
    21Dominik Kocsis
    27Gergo Kocsis
    86Donat Palfi
    30Arandjel Stojkovic
    13Soma Szuhodovszki
    Ladislav Almasi 19
    Balazs Bakti 67
    Vilmos Borsos 89
    Ipalibo Jack 25
    Vince Nyiri 17
    Oleksandr Safronov 3
    Mate Sajban 9
    Bence Varkonyi 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Debrecin VSC vs ZalaegerzsegTE: Số liệu thống kê

  • Debrecin VSC
    ZalaegerzsegTE
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 404
    Số đường chuyền
    333
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ferencvarosi TC 32 19 9 4 62 30 32 66 T T T H T T
2 Videoton Puskas Akademia 32 19 6 7 54 35 19 63 B H T H T T
3 Paksi SE Honlapja 32 16 8 8 64 46 18 56 T H B T B H
4 Gyori ETO 32 14 11 7 48 35 13 53 T T T T T H
5 MTK Hungaria 32 13 7 12 52 44 8 46 B H B H T B
6 Diosgyor VTK 32 11 11 10 40 47 -7 44 T B H H B T
7 Ujpesti 32 8 14 10 35 43 -8 38 T H H B H H
8 Nyiregyhaza 32 9 8 15 31 52 -21 35 T B T H T H
9 ZalaegerzsegTE 32 7 12 13 35 42 -7 33 B B H H H H
10 Debrecin VSC 32 8 7 17 49 59 -10 31 B T B H B H
11 Fehervar Videoton 32 8 7 17 34 49 -15 31 B H B B B B
12 Kecskemeti TE 32 4 12 16 30 52 -22 24 B H H H B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation