Kết quả Beitar Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv, 00h30 ngày 22/04
Kết quả Beitar Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv
Đối đầu Beitar Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv
Phong độ Beitar Jerusalem gần đây
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/04/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.78-0.5
1.04O 2.75
0.86U 2.75
0.901
3.30X
3.502
1.85Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.02O 1.25
1.05U 1.25
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beitar Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv
-
Sân vận động: Teddi Malcha
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 5
-
Beitar Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv: Diễn biến chính
-
15'0-0Patati Weslley Penalty awarded
-
16'Jean Marcelin Kone0-0
-
17'0-0Eran Zahavi
-
53'Mayron Antonio George Clayton
nbsp;
1-0 -
56'Liel Deri1-0
-
66'Jean Marcelin Kone
nbsp;
2-0 -
69'Yarden Shua2-0
-
84'2-1
nbsp;Osher Davida (Assist:Tyrese Asante)
-
90'Levi Yarin (Assist:Dor Micha)
nbsp;
3-1
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Beitar Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv: Số liệu thống kê
-
Beitar JerusalemMaccabi Tel Aviv
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
22Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
365Số đường chuyền352
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 44 | H T B H T T |
2 | Maccabi Bnei Raina | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 41 | T B T B B T |
3 | Hapoel Kiryat Shmona | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 37 | B B B B B B |
4 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 36 | T T T H T B |
5 | Ashdod MS | 7 | 3 | 4 | 0 | 13 | 7 | 6 | 35 | H T T H H T |
6 | Ironi Tiberias | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 35 | B B T T B H |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 33 | T T B H H H |
8 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 27 | B B B T T B |
Relegation