Kết quả Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Jerusalem, 00h30 ngày 20/04
Kết quả Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Jerusalem
Đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Jerusalem
Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây
Phong độ Hapoel Jerusalem gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.78O 2.25
0.97U 2.25
0.791
2.68X
3.002
2.42Hiệp 1+0
0.96-0
0.80O 0.75
0.64U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Jerusalem
-
Sân vận động: Green Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 4
-
Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Jerusalem: Diễn biến chính
-
33'Chance Mondzenga Goal Disallowed0-0
-
42'Ihab Ganayem0-0
-
46'Omri Altman (Assist:Guy Hadida)
nbsp;
1-0 -
58'Nemanja Ljubisavljevic (Assist:Omri Altman)
nbsp;
2-0 -
69'2-0Ilay Madmon
-
70'Guy Hadida2-0
-
81'2-1
nbsp;Samba Diallo (Assist:Liel Zana)
-
90'Omar Nahfaoui2-1
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Jerusalem: Số liệu thống kê
-
Maccabi Bnei RainaHapoel Jerusalem
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt20
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
378Số đường chuyền450
-
nbsp;nbsp;
-
20Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
39Pha tấn công49
-
nbsp;nbsp;
-
29Tấn công nguy hiểm31
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 44 | H T B H T T |
2 | Maccabi Bnei Raina | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 41 | T B T B B T |
3 | Hapoel Kiryat Shmona | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 37 | B B B B B B |
4 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 36 | T T T H T B |
5 | Ashdod MS | 7 | 3 | 4 | 0 | 13 | 7 | 6 | 35 | H T T H H T |
6 | Ironi Tiberias | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 35 | B B T T B H |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 33 | T T B H H H |
8 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 27 | B B B T T B |
Relegation