Kết quả Montreal Impact vs Orlando City, 06h30 ngày 20/04

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4

  • Montreal Impact vs Orlando City: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Kyle Smith
  • Montreal Impact vs Orlando City: Đội hình chính và dự bị

  • Montreal Impact4-2-3-1
    40
    Jonathan Sirois
    13
    Luca Petrasso
    16
    Joel Waterman
    24
    George Campbell
    27
    Dawid Bugaj
    19
    Nathan Saliba
    6
    Samuel Piette
    25
    Dante Sealy
    10
    Bernd Duker
    18
    Gennadiy Synchuk
    9
    Prince Prince Owusu
    9
    Luis Fernando Muriel Fruto
    10
    Martin Ezequiel Ojeda
    87
    Marco Pasalic
    17
    Dagur Dan Thorhallsson
    35
    Joran Gerbet
    77
    Iván Angulo
    30
    Alexander Freeman
    4
    David Brekalo
    6
    Robin Jansson
    24
    Kyle Smith
    1
    Pedro Gallese
    Orlando City4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Sunusi Ibrahim
    23Caden Clark
    3Tom Pearce
    22Victor Loturi
    1Sebastian Breza
    11Jahkeele Marshall Rutty
    21Fabian Herbers
    4Fernando Antonio Alvarez Amador
    39Yuri Guboglo
    Rafael Lucas Cardoso dos Santos 3
    Thomas Williams 68
    Duncan McGuire 13
    Zakaria Taifi 96
    Tahir Reid-Brown 29
    Javier Otero 12
    Shak Mohammed 23
    Nicolas Rodriguez 11
    Riyon Tori 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Donadel
    Oscar Pareja
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Montreal Impact vs Orlando City: Số liệu thống kê

  • Montreal Impact
    Orlando City
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút Phạt
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 109
    Số đường chuyền
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạm lỗi
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Rê bóng thành công
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Ném biên
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản phá thành công
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Long pass
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Pha tấn công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tấn công nguy hiểm
    4
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mỹ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Cincinnati 10 7 1 2 15 12 3 22 H T T T T T
2 Columbus Crew 10 6 3 1 14 8 6 21 H T T T B T
3 Philadelphia Union 10 6 1 3 19 9 10 19 T B H B T T
4 Charlotte FC 10 6 1 3 16 8 8 19 T B T T T B
5 Inter Miami CF 9 5 3 1 16 10 6 18 T T H H T B
6 Nashville 10 5 1 4 19 13 6 16 T B B T B T
7 Orlando City 10 4 4 2 18 12 6 16 T T H H H T
8 New York Red Bulls 10 4 3 3 11 9 2 15 T B T H B T
9 New York City FC 10 4 2 4 12 13 -1 14 H B B T B T
10 New England Revolution 9 4 1 4 7 7 0 13 B T B T T T
11 Chicago Fire 10 3 3 4 18 22 -4 12 T H B H B B
12 Atlanta United 10 2 3 5 11 19 -8 9 H T H B B B
13 DC United 10 2 3 5 11 22 -11 9 B B B B T B
14 Toronto FC 10 1 4 5 8 14 -6 7 B H H H T B
15 Montreal Impact 10 0 3 7 4 14 -10 3 B H B B H B
1 Vancouver Whitecaps 10 7 2 1 20 7 13 23 B H T T H T
2 Portland Timbers 10 5 3 2 20 15 5 18 T T H T H T
3 Austin FC 10 5 1 4 7 10 -3 16 T T H B T B
4 Minnesota United FC 10 4 4 2 12 10 2 16 H T T H H B
5 Colorado Rapids 10 4 4 2 14 14 0 16 B T B T H H
6 FC Dallas 10 4 3 3 14 14 0 15 T T H B H T
7 San Diego FC 10 4 2 4 16 15 1 14 B T T B B B
8 Los Angeles FC 10 4 2 4 15 16 -1 14 T B B T H H
9 Seattle Sounders 10 3 4 3 13 12 1 13 H H B T T H
10 Real Salt Lake 10 4 0 6 11 15 -4 12 B B T B B T
11 San Jose Earthquakes 10 3 1 6 20 19 1 10 B H T B B B
12 St. Louis City 10 2 4 4 7 8 -1 10 B B B B H H
13 Houston Dynamo 10 2 4 4 10 14 -4 10 H B T H H T
14 Sporting Kansas City 10 2 1 7 16 21 -5 7 B B T B T B
15 Los Angeles Galaxy 10 0 3 7 8 20 -12 3 H B B H B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs