Kết quả New England Revolution vs New York City FC, 06h30 ngày 20/04
Kết quả New England Revolution vs New York City FC
Đối đầu New England Revolution vs New York City FC
Phong độ New England Revolution gần đây
Phong độ New York City FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.08O 2.5
0.86U 2.5
1.021
2.45X
3.502
2.63Hiệp 1+0
0.79-0
1.05O 1
0.80U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New England Revolution vs New York City FC
-
Sân vận động: Gillette Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
New England Revolution vs New York City FC: Diễn biến chính
-
New England Revolution vs New York City FC: Đội hình chính và dự bị
-
New England Revolution3-5-231Aljaz Ivacic4Tanner Beason2Mamadou Fofana3Brayan Ceballos25Peyton Miller8Matt Polster10Carles Gil de Pareja Vicent80Alhassan Yusuf12Ilay Feingold9Leonardo Campana Romero17Ignatius Kpene Ganago9Monsef Bakrar16Alonso Martinez26Agustin Ojeda17Hannes Wolf32Jonathan Shore10Maximiliano Moralez35Mitja Ilenic13Thiago Martins Bueno80Justin Haak22Kevin OToole49Matt Freese
- Đội hình dự bị
-
7Tomas Chancalay41Luca Langoni15Brandon Bye23Will Sands37Maximiliano Urruti Mussa24Alex Bono14Jackson Yueill5Keegan Hughes11Luis Mario Diaz EspinozaJulian Fernandez 11Andres Perea 8Tayvon Gray 24Keaton Parks 55Nico Cavallo 2Tomas Romero 30Birk Risa 5Strahinja Tanasijevic 19Zidane Yanez 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Caleb PorterPascal Jansen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New England Revolution vs New York City FC: Số liệu thống kê
-
New England RevolutionNew York City FC
-
3Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút1
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút Phạt1
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
82Số đường chuyền87
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạm lỗi0
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh đầu9
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh đầu thành công3
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
2Rê bóng thành công4
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn0
-
nbsp;nbsp;
-
4Ném biên7
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản phá thành công4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
7Long pass4
-
nbsp;nbsp;
-
2Pha tấn công0
-
nbsp;nbsp;
-
8Tấn công nguy hiểm1
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 10 | 7 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 22 | H T T T T T |
2 | Columbus Crew | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 8 | 6 | 21 | H T T T B T |
3 | Philadelphia Union | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 9 | 10 | 19 | T B H B T T |
4 | Charlotte FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 8 | 8 | 19 | T B T T T B |
5 | Inter Miami CF | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 6 | 7 | 18 | T T T H H T |
6 | Nashville | 10 | 5 | 1 | 4 | 19 | 13 | 6 | 16 | T B B T B T |
7 | Orlando City | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 12 | 6 | 16 | T T H H H T |
8 | New York Red Bulls | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | T B T H B T |
9 | New York City FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H B B T B T |
10 | New England Revolution | 9 | 4 | 1 | 4 | 7 | 7 | 0 | 13 | B T B T T T |
11 | Chicago Fire | 10 | 3 | 3 | 4 | 18 | 22 | -4 | 12 | T H B H B B |
12 | Atlanta United | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 19 | -8 | 9 | H T H B B B |
13 | DC United | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 22 | -11 | 9 | B B B B T B |
14 | Toronto FC | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 14 | -6 | 7 | B H H H T B |
15 | Montreal Impact | 10 | 0 | 3 | 7 | 4 | 14 | -10 | 3 | B H B B H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 6 | 11 | 20 | T B H T T H |
2 | Austin FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 16 | T T H B T B |
3 | Minnesota United FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 7 | 4 | 16 | H H T T H H |
4 | Colorado Rapids | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 14 | 0 | 16 | B T B T H H |
5 | Portland Timbers | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 13 | 3 | 15 | H T T H T H |
6 | San Diego FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 15 | 1 | 14 | B T T B B B |
7 | Los Angeles FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 14 | -1 | 13 | B T B B T H |
8 | Seattle Sounders | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 13 | H H B T T H |
9 | Real Salt Lake | 10 | 4 | 0 | 6 | 11 | 15 | -4 | 12 | B B T B B T |
10 | FC Dallas | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | B T T H B H |
11 | San Jose Earthquakes | 10 | 3 | 1 | 6 | 20 | 19 | 1 | 10 | B H T B B B |
12 | Houston Dynamo | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 10 | H B T H H T |
13 | St. Louis City | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B B B B H |
14 | Sporting Kansas City | 10 | 2 | 1 | 7 | 16 | 21 | -5 | 7 | B B T B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 9 | 0 | 3 | 6 | 6 | 16 | -10 | 3 | H H B B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs