Kết quả Vysocina Jihlava U19 vs Viktoria Plzen U19, 17h00 ngày 17/04

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 22

  • Vysocina Jihlava U19 vs Viktoria Plzen U19: Diễn biến chính

  • 6'
    Matyas Tomek goalnbsp;
    1-0
  • 13'
    1-0
    Denis Franke
  • 44'
    Matyas Tresl
    1-0
  • 47'
    1-1
    goalnbsp;Vitezslav Klimes
  • 50'
    Filip Vesely
    1-1
  • 50'
    1-1
    Jakub Kucharik
  • 69'
    Radek Palan
    1-1
  • 73'
    Daniel Bouchner goalnbsp;
    2-1
  • 85'
    2-2
    goalnbsp;Jakub Kucharik
  • 86'
    2-3
    goalnbsp;Jakub Rehak
  • 87'
    2-3
    Jakub Rehak
  • 90'
    2-4
    goalnbsp;Jakub Rehak
  • 90'
    2-4
    Karel Kardos
  • BXH VĐQG Séc U19
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Vysocina Jihlava U19 vs Viktoria Plzen U19: Số liệu thống kê

  • Vysocina Jihlava U19
    Viktoria Plzen U19
  • 6
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 115
    Pha tấn công
    119
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    70
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc U19 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Banik Ostrava U19 23 17 4 2 73 22 51 55 T T H T T T
2 Sparta Praha U19 24 14 6 4 51 26 25 48 T T T T B T
3 Sigma Olomouc U19 24 14 6 4 43 26 17 48 T H H B T B
4 Tescoma Zlin U19 24 15 2 7 49 32 17 47 T T B T T B
5 Dukla Praha U19 23 13 5 5 54 30 24 44 T T T T H B
6 Slavia Praha U19 23 11 4 8 41 37 4 37 B T H H T H
7 Viktoria Plzen U19 23 9 6 8 40 34 6 33 B B B T H T
8 Slovan Liberec U19 24 9 5 10 42 51 -9 32 B T T T B B
9 Pardubice U19 24 7 7 10 40 45 -5 28 B T B T T B
10 Slovacko U19 24 6 9 9 32 38 -6 27 B B H B B T
11 Dynamo Ceske Budejovice U19 24 6 6 12 47 57 -10 24 T B T B H T
12 Mlada Boleslav U19 24 6 6 12 44 57 -13 24 H B B H H T
13 Vysocina Jihlava U19 24 7 3 14 31 54 -23 24 B T B B T B
14 Brno U19 24 6 4 14 33 57 -24 22 H B B T T B
15 Opava U19 24 4 6 14 31 47 -16 18 T B H B B T
16 Jablonec U19 24 3 7 14 20 58 -38 16 T B H B B B