Kết quả Beijing Guoan vs Shandong Taishan, 18h35 ngày 19/04
Kết quả Beijing Guoan vs Shandong Taishan
Đối đầu Beijing Guoan vs Shandong Taishan
Phong độ Beijing Guoan gần đây
Phong độ Shandong Taishan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202518:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.85O 3
0.85U 3
0.851
2.30X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.86-0
0.86O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beijing Guoan vs Shandong Taishan
-
Sân vận động: Beijing Gongren Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 8
-
Beijing Guoan vs Shandong Taishan: Diễn biến chính
-
4'0-1
nbsp;Jose Joaquim de Carvalho (Assist:Valeri Qazaishvili)
-
15'Fabio Abreu (Assist:Zhang Yuning)
nbsp;
1-1 -
27'1-1Xinghan Wu
-
27'1-1Xinghan Wu Card changed
-
37'1-1Jose Joaquim de Carvalho
-
45'Goncalo Rodrigues
nbsp;
2-1 -
46'Liyu Yang nbsp;
Bai Yang nbsp;2-1 -
46'2-1nbsp;Xie Wenneng
nbsp;Valeri Qazaishvili -
46'2-1nbsp;Jianfei Zhao
nbsp;Zhengyu Huang -
47'Sai Erjiniao
nbsp;
3-1 -
52'Fabio Abreu (Assist:Liyu Yang)
nbsp;
4-1 -
59'Cao Yongjing4-1
-
61'4-1nbsp;Shuaijun Mei
nbsp;Yuanyi Li -
61'4-1Yuanyi Li
-
61'4-1nbsp;Songchen Shi
nbsp;Shi Ke -
76'Zhang Yuning (Assist:Fabio Abreu)
nbsp;
5-1 -
78'Zhang Xizhe nbsp;
Fabio Abreu nbsp;5-1 -
78'Wang Ziming nbsp;
Sai Erjiniao nbsp;5-1 -
78'Yuan Zhang nbsp;
Zhang Yuning nbsp;5-1 -
81'Ruiyue Li nbsp;
Goncalo Rodrigues nbsp;5-1 -
82'5-1nbsp;Abdurasul Abudulam
nbsp;Crysan da Cruz Queiroz Barcelos -
90'Zhang Xizhe (Assist:Liyu Yang)
nbsp;
6-1
-
Beijing Guoan vs Shandong Taishan: Đội hình chính và dự bị
-
Beijing Guoan3-5-234Hou Sen2Wu Shaocong26Bai Yang27Wang Gang11Lin Liangming8Goncalo Rodrigues30Shuangjie Fan7Sai Erjiniao37Cao Yongjing9Zhang Yuning29Fabio Abreu19Jose Joaquim de Carvalho10Valeri Qazaishvili8Guilherme Madruga9Crysan da Cruz Queiroz Barcelos35Zhengyu Huang22Yuanyi Li17Xinghan Wu4Lucas Gazal27Shi Ke11Yang Liu14Wang Da Lei
- Đội hình dự bị
-
17Liyu Yang10Zhang Xizhe21Yuan Zhang20Wang Ziming28Ruiyue Li25Arturo Cheng33Nureli Abbas16Feng Boxuan4Li Lei6Chi Zhongguo19Nebijan Muhmet18Fang HaoJianfei Zhao 31Xie Wenneng 23Songchen Shi 44Shuaijun Mei 59Abdurasul Abudulam 30Yu Jinyong 1Shibo Liu 26Lu Yongtao 18Mewlan Mijit 28Liu Guobao 36Raphael Merkies 38Bi Jinhao 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Quique SetienChoi Kang-Hee
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Beijing Guoan vs Shandong Taishan: Số liệu thống kê
-
Beijing GuoanShandong Taishan
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ2
-
nbsp;nbsp;
-
22Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
637Số đường chuyền239
-
nbsp;nbsp;
-
91%Chuyền chính xác70%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass16
-
nbsp;nbsp;
-
141Pha tấn công73
-
nbsp;nbsp;
-
69Tấn công nguy hiểm15
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 12 | 9 | 2 | 1 | 27 | 12 | 15 | 29 | T T T B T T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 12 | 9 | 2 | 1 | 22 | 7 | 15 | 29 | H T T T T T |
3 | Beijing Guoan | 11 | 7 | 4 | 0 | 27 | 12 | 15 | 25 | H T T T T T |
4 | Shanghai Port | 11 | 7 | 2 | 2 | 25 | 15 | 10 | 23 | T B T B T T |
5 | Shandong Taishan | 12 | 6 | 2 | 4 | 27 | 22 | 5 | 20 | T B B H B T |
6 | Tianjin Tigers | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 19 | -1 | 16 | B T B B T B |
7 | Qingdao Youth Island | 11 | 4 | 4 | 3 | 19 | 21 | -2 | 16 | B T B T H B |
8 | Zhejiang Professional FC | 12 | 4 | 3 | 5 | 22 | 20 | 2 | 15 | H B T T B B |
9 | Yunnan Yukun | 12 | 4 | 3 | 5 | 17 | 21 | -4 | 15 | H H B B T T |
10 | Dalian Zhixing | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 18 | -5 | 14 | T B H T B H |
11 | Meizhou Hakka | 12 | 3 | 3 | 6 | 20 | 26 | -6 | 12 | H T H B B B |
12 | Wuhan Three Towns | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 24 | -9 | 12 | H B T T B H |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 25 | -13 | 11 | T B H T H B |
14 | Henan Football Club | 11 | 3 | 1 | 7 | 15 | 18 | -3 | 10 | B T B B B T |
15 | Qingdao Manatee | 12 | 1 | 4 | 7 | 12 | 18 | -6 | 7 | B B H H T B |
16 | Changchun Yatai | 12 | 1 | 2 | 9 | 10 | 23 | -13 | 5 | B H B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc