Kết quả Yunnan Yukun vs Qingdao Manatee, 19h00 ngày 06/04
Kết quả Yunnan Yukun vs Qingdao Manatee
Phong độ Yunnan Yukun gần đây
Phong độ Qingdao Manatee gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
0.92O 2.5
0.88U 2.5
0.881
1.61X
3.602
4.40Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.80O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yunnan Yukun vs Qingdao Manatee
-
Sân vận động: Yuxi Plateau Sports Center Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 5
-
Yunnan Yukun vs Qingdao Manatee: Diễn biến chính
-
21'0-0Junshuai Liu
-
26'0-0Elvis Saric
-
39'0-0Liu Jiashen
-
43'0-0Nikola Radmanovac
-
54'0-0nbsp;Luo Senwen
nbsp;Filipe Augusto Carvalho Souza -
54'0-0nbsp;Che Shiwei
nbsp;Boyuan Feng -
57'0-0Luo Senwen
-
62'0-0nbsp;Yonghao Jin
nbsp;Wellington Alves da Silva -
71'Han ZiLong nbsp;
Alexandru Ionita nbsp;0-0 -
71'Luo Jing nbsp;
Ye Chugui nbsp;0-0 -
78'0-0Song Wenjie
-
84'Zhao Yuhao nbsp;
Jose Antonio Martinez nbsp;0-0 -
86'Wang-Kit Tsui0-0
-
86'Wang-Kit Tsui
nbsp;
1-0 -
89'1-0nbsp;Chunxin Chen
nbsp;Nikola Radmanovac -
89'1-0nbsp;Xiao kun
nbsp;Song Long -
90'Yin Congyao nbsp;
John Hou Saeter nbsp;1-0 -
90'Zhang Chenliang nbsp;
Pedro Henrique Alves de Almeid nbsp;1-0 -
90'Rui Filipe Cunha Correia1-0
-
Yunnan Yukun vs Qingdao Manatee: Đội hình chính và dự bị
-
Yunnan Yukun4-4-21Ma Zhen3Wang-Kit Tsui15Jose Antonio Martinez4Li Songyi5Dilmurat Mawlanyaz30John Hou Saeter14Rui Filipe Cunha Correia10Alexandru Ionita8Ye Chugui9Pedro Henrique Alves de Almeid25Oscar Taty Maritu19Song Wenjie10Boyuan Feng11Wellington Alves da Silva26Nikola Radmanovac7Elvis Saric6Filipe Augusto Carvalho Souza23Song Long3Junshuai Liu33Liu Jiashen4Jin Yangyang28Mu Pengfei
- Đội hình dự bị
-
7Luo Jing27Han ZiLong6Zhao Yuhao26Zhang Chenliang23Yin Congyao24Yu Jianxian19Duan Dezhi16Xiangshuo Zhang29Yang He20Zhang Yufeng17Sun XueLong21Biao LiLuo Senwen 31Che Shiwei 30Yonghao Jin 34Chunxin Chen 12Xiao kun 2Liu Jun 1Han Rongze 22Sha Yibo 5Wang Zihao 18Zheng Long 27Yinghao Huang 38Jinghang Hu 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorn AndersenLi Xiaopeng
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Yunnan Yukun vs Qingdao Manatee: Số liệu thống kê
-
Yunnan YukunQingdao Manatee
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
357Số đường chuyền272
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác71%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
23Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
23Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
95Pha tấn công73
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 11 | T H T T H |
2 | Shanghai Port | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 11 | T T H T H |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 10 | T B H T T |
4 | Shandong Taishan | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 | H T T B T |
5 | Beijing Guoan | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | T H H H T |
6 | Qingdao Youth Island | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 9 | 3 | 9 | H T H T H |
7 | Tianjin Tigers | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 7 | 2 | 9 | H T T H H |
8 | Zhejiang Professional FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 4 | 5 | 8 | H H T T B |
9 | Meizhou Hakka | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 7 | H T B B T |
10 | Yunnan Yukun | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 9 | -2 | 7 | B H T B T |
11 | Dalian Zhixing | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 5 | H B T H B |
12 | Henan Football Club | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 4 | H B B B T |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 3 | B T B B B |
14 | Qingdao Manatee | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 2 | H B B H B |
15 | Changchun Yatai | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 1 | B B B H B |
16 | Wuhan Three Towns | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 11 | -9 | 1 | B B B H B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc