Kết quả Boston River vs Racing Club Montevideo, 02h00 ngày 23/03
Kết quả Boston River vs Racing Club Montevideo
Phong độ Boston River gần đây
Phong độ Racing Club Montevideo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.83O 2
0.74U 2
1.061
2.80X
3.002
2.50Hiệp 1+0
0.98-0
0.86O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Boston River vs Racing Club Montevideo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Uruguay 2025 » vòng 7
-
Boston River vs Racing Club Montevideo: Diễn biến chính
-
23'Martin Gonzalez0-0
-
24'0-1
nbsp;Sebastian Sosa
-
36'0-1Mateo Caceres
-
46'Mateo Baltasar Barcia Fernandez nbsp;
Guillermo Lopez nbsp;0-1 -
46'Facundo Munoa nbsp;
Felipe Chiappini nbsp;0-1 -
57'0-1nbsp;Agustin Pereira
nbsp;Alejandro Severo -
57'0-1nbsp;Juan Bosca
nbsp;Mateo Caceres -
62'0-2
nbsp;Agustin Pereira
-
68'Facundo Rodriguez nbsp;
Gaston Alejandro Perez Conde nbsp;0-2 -
68'Alexander Gonzalez nbsp;
Agustin Anello nbsp;0-2 -
71'0-2nbsp;Axel Atum
nbsp;Sebastian Sosa -
73'Facundo Munoa0-2
-
79'0-3
nbsp;Bautista Tomatis
-
82'Mateo Baltasar Barcia Fernandez
nbsp;
1-3 -
84'Jairo ONeil nbsp;
Fredy Joel Martinez Mancilla nbsp;1-3 -
85'Alexander Gonzalez1-3
-
89'1-3nbsp;Santiago Ramirez
nbsp;Bautista Tomatis -
90'Agustin Amado1-3
-
Boston River vs Racing Club Montevideo: Đội hình chính và dự bị
-
Boston River4-3-31Bruno Antunez22Fredy Joel Martinez Mancilla30Martin Gonzalez4Marcos G#243;mez31Juan Acosta25Felipe Chiappini10Agustin Amado29Gaston Alejandro Perez Conde9Agustin Anello99Valentin Adamo21Guillermo Lopez22Alejandro Severo33Sebastian Sosa77Bautista Tomatis16Esteban Da Silva10Lucas Guzman Rodriguez Cardoso15Mateo Caceres6Thiago Nahuel Espinosa Dovat4Guillermo Cotugno5Monzon Lucas17Robinson Martin Ferreira Garcia25Lautaro Amade
- Đội hình dự bị
-
32Mateo Baltasar Barcia Fernandez14Geronimo Bortagaray Derregibus28Alexander Gonzalez33Ernesto Hernandez26Facundo Munoa15Jairo ONeil7Facundo Rodriguez16Alex Silva Quiroga8Mauricio Vera18Gustavo VieraAxel Atum 40Juan Bosca 26Carlos Hernandez 42Lucca Loprete 27Facundo Machado 12Agustin Pereira 34Maximiliano Pinela 19Santiago Ramirez 28Augusto Scarone 30Pablo Viudez 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
Boston River vs Racing Club Montevideo: Số liệu thống kê
-
Boston RiverRacing Club Montevideo
-
5Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
3Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
102Pha tấn công102
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Uruguay 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 14 | 8 | 5 | 1 | 21 | 9 | 12 | 29 | T H H T T B |
2 | Nacional Montevideo | 14 | 8 | 4 | 2 | 33 | 15 | 18 | 28 | B T T T T T |
3 | CA Juventud | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 14 | 7 | 27 | T T B T H T |
4 | Defensor Sporting Montevideo | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 10 | 6 | 24 | T H T B T B |
5 | Racing Club Montevideo | 14 | 6 | 4 | 4 | 13 | 9 | 4 | 22 | T T H B H H |
6 | CA Penarol | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 15 | 1 | 21 | T B T T T T |
7 | Cerro Largo | 14 | 5 | 6 | 3 | 15 | 15 | 0 | 21 | T B B T H T |
8 | Boston River | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 21 | B B T T T T |
9 | Plaza Colonia | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 11 | 1 | 19 | T B H B H B |
10 | Torque | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 20 | -5 | 17 | H T H T B B |
11 | Club Atletico Progreso | 14 | 3 | 6 | 5 | 16 | 25 | -9 | 15 | B H H T B T |
12 | Cerro Montevideo | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 17 | -5 | 14 | H T H B B B |
13 | Miramar Misiones FC | 14 | 3 | 2 | 9 | 15 | 23 | -8 | 11 | B B B B B T |
14 | CA River Plate | 14 | 2 | 4 | 8 | 10 | 19 | -9 | 10 | B H T B T B |
15 | Wanderers FC | 14 | 1 | 6 | 7 | 11 | 17 | -6 | 9 | B H H B B B |
16 | Danubio FC | 14 | 0 | 9 | 5 | 10 | 16 | -6 | 9 | H B B B B H |
Title Play-offs