Đối đầu Al-Orubah vs Al-Feiha, 23h30 ngày 24/4

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al-Orubah vs Al-Feiha

  • Giải đấu: VĐQG Ả Rập Xê-út
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 24/4/2025 23:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Al-Orubah vs Al-Feiha trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Al-Orubah vs Al-Feiha

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Orubah vs Al-Feiha: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 3 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Orubah vs Al-Feiha: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ả Rập Xê-út 1 1 0 0
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 4 2 1 1
Hạng 2 Ả Rập Xê-út 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Orubah vs Al-Feiha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al-Orubah (sân nhà) 3 1 1 1
Al-Orubah (sân khách) 3 2 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Orubah thắng
Bại: là số trận Al-Orubah thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-OrubahAl-Feiha trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 29 21 5 3 66 30 36 68 H T H T B T
2 Al Hilal 29 19 5 5 79 34 45 62 T T B H T H
3 Al-Nassr 29 18 6 5 62 33 29 60 H T T T B T
4 Al-Ahli SFC 29 18 4 7 60 29 31 58 H B H T T T
5 Al-Qadasiya 29 17 5 7 42 26 16 56 H B H B T H
6 Al-Shabab 29 15 6 8 54 33 21 51 H T T T H H
7 Al-Ettifaq 29 11 7 11 37 41 -4 40 T B H H T B
8 Al-Taawon 28 10 8 10 30 27 3 38 T T B T H B
9 Al-Riyadh 29 9 8 12 30 40 -10 35 T B H B B H
10 Al-Khaleej 29 9 7 13 34 47 -13 34 H B T B B H
11 Dhamk 29 8 7 14 35 46 -11 31 B T H B T B
12 Al Kholood 29 9 4 16 35 55 -20 31 T B B B B B
13 Al-Fateh 29 8 6 15 37 53 -16 30 B T H T T H
14 Al-Feiha 28 6 11 11 21 39 -18 29 H B T H T B
15 Al-Akhdoud 29 7 7 15 28 41 -13 28 B T T H H T
16 Al-Wehda 29 7 5 17 36 60 -24 26 T T B T T B
17 Al-Orubah 28 8 2 18 22 57 -35 26 T B B B B B
18 Al Raed 28 6 3 19 33 50 -17 21 H B B B B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation
Cập nhật: