Đối đầu ZED FC vs Pyramids FC, 00h00 ngày 23/1
Kết quả ZED FC vs Pyramids FC
Đối đầu ZED FC vs Pyramids FC
Phong độ ZED FC gần đây
Phong độ Pyramids FC gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: ZED FC vs Pyramids FC
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/1/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ZED FC vs Pyramids FC trước đây
-
31/08/2024Pyramids FC1 - 0ZED FC0 - 0L
-
05/08/2024Pyramids FC2 - 1ZED FC1 - 0L
-
15/02/2024ZED FC0 - 0Pyramids FC0 - 0D
-
27/01/2024Pyramids FC3 - 1ZED FC2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu ZED FC vs Pyramids FC
- Thống kê lịch sử đối đầu ZED FC vs Pyramids FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ZED FC vs Pyramids FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Ai Cập | 2 | 0 | 1 | 1 |
Egypt League Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ZED FC vs Pyramids FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ZED FC (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
ZED FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ZED FC thắng
Bại: là số trận ZED FC thua
Thắng: là số trận ZED FC thắng
Bại: là số trận ZED FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ZED FC và Pyramids FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 3 | 10 | 18 | H H T H T T |
2 | Zamalek | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 17 | B T H H T T |
3 | Pyramids FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 5 | 9 | 17 | T B H T T T |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 15 | H T H T H T |
5 | Al Masry | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 15 | T T H B H T |
6 | NBE SC | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 14 | H T B T T T |
7 | ZED FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 3 | 3 | 13 | H T T H H T |
8 | Talaea EI-Gaish | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 11 | T B H B B T |
9 | Petrojet | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B B T T H H |
10 | Ismaily | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 10 | B H H H B T |
11 | Pharco | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 10 | T T B B T B |
12 | Haras El Hedoud | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 11 | -2 | 9 | B H H T B T |
13 | Al-Ittihad Alexandria | 8 | 2 | 3 | 3 | 3 | 5 | -2 | 9 | H B H H B B |
14 | Smouha SC | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 8 | H B B B T B |
15 | Ghazl El Mahallah | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 8 | B H T B B B |
16 | Enppi | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 7 | T B H H H B |
17 | El Gounah | 9 | 1 | 3 | 5 | 2 | 7 | -5 | 6 | H T B B B B |
18 | Future FC | 8 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | -5 | 5 | H B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: