Kết quả Al-Ittihad Alexandria vs ZED FC, 00h00 ngày 12/01
Kết quả Al-Ittihad Alexandria vs ZED FC
Phong độ Al-Ittihad Alexandria gần đây
Phong độ ZED FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202500:00
-
Al-Ittihad Alexandria 1 10ZED FC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.03O 2.5
1.87U 2.5
0.361
3.75X
2.502
2.35Hiệp 1+0
1.21-0
0.70O 0.75
1.05U 0.75
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Ittihad Alexandria vs ZED FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 8
-
Al-Ittihad Alexandria vs ZED FC: Diễn biến chính
-
33'0-1nbsp;Dilson (Assist:Ahmed Elkalamawy)
-
49'0-1Maata Magassa Goal Disallowed
-
55'Benjamin Bernard Boateng0-1
-
62'0-1Dilson
-
80'0-1Ahmed Sayed
-
83'Moro Salifu0-1
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Al-Ittihad Alexandria vs ZED FC: Số liệu thống kê
-
Al-Ittihad AlexandriaZED FC
-
3Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
4Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
345Số đường chuyền424
-
nbsp;nbsp;
-
73%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
48Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
89Pha tấn công100
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 20 | B H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 4 | 10 | 19 | H T H T T H |
3 | Zamalek | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 17 | B T H H T T |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 10 | 3 | 16 | T H T H T H |
5 | Al Masry | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 15 | T T H B H T |
6 | NBE SC | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 14 | H T B T T T |
7 | ZED FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 4 | 2 | 13 | T T H H T B |
8 | Pharco | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 11 | T B B T B H |
9 | Talaea EI-Gaish | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 11 | T B H B B T |
10 | Petrojet | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B B T T H H |
11 | Ismaily | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 10 | B H H H B T |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 9 | 2 | 4 | 3 | 4 | 6 | -2 | 10 | B H H B B H |
13 | Haras El Hedoud | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 11 | -2 | 9 | B H H T B T |
14 | Smouha SC | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 8 | H B B B T B |
15 | Ghazl El Mahallah | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 8 | B H T B B B |
16 | Enppi | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 7 | T B H H H B |
17 | El Gounah | 9 | 1 | 3 | 5 | 2 | 7 | -5 | 6 | H T B B B B |
18 | Future FC | 8 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | -5 | 5 | H B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation