Kết quả Pharco vs Enppi, 22h00 ngày 22/11
-
Thứ sáu, Ngày 22/11/202422:00
-
Pharco 44Enppi 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.08O 1.75
0.97U 1.75
0.891
3.00X
2.602
2.50Hiệp 1+0
1.21-0
0.72O 0.5
0.62U 0.5
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pharco vs Enppi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 3
-
Pharco vs Enppi: Diễn biến chính
-
15'0-1nbsp;Ahmed Khalil Hussein (Assist:Mostafa Shakshak)
-
15'0-1Ahmed Khalil Hussein Goal Disallowed
-
35'Amr Nasser nbsp;1-1
-
44'Amr Nasser (Assist:Yassin Marei) nbsp;2-1
-
55'Mahmoud Emad2-1
-
67'2-1Naser Mohamed
-
69'2-1Salah Zayed
-
81'2-2nbsp;Ali Fawzi
-
83'Mahmoud Gehad2-2
-
85'Mahmoud Gehad (Assist:Mohamed Fakhri) nbsp;3-2
-
89'Ahmed Sherif nbsp;4-2
-
90'Goal Disallowed4-2
-
90'4-3nbsp;Ali Fawzi
-
90'Nadeem M.4-3
-
90'Ahmed Gamal4-3
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Pharco vs Enppi: Số liệu thống kê
-
PharcoEnppi
-
5Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)8
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
341Số đường chuyền225
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác66%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
5Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn0
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
50Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
126Pha tấn công108
-
nbsp;nbsp;
-
77Tấn công nguy hiểm81
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 20 | B H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 4 | 10 | 19 | H T H T T H |
3 | Zamalek | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 17 | B T H H T T |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 10 | 3 | 16 | T H T H T H |
5 | Al Masry | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 15 | T T H B H T |
6 | NBE SC | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 14 | H T B T T T |
7 | ZED FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 4 | 2 | 13 | T T H H T B |
8 | Pharco | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 11 | T B B T B H |
9 | Talaea EI-Gaish | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 11 | T B H B B T |
10 | Petrojet | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B B T T H H |
11 | Ismaily | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 10 | B H H H B T |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 9 | 2 | 4 | 3 | 4 | 6 | -2 | 10 | B H H B B H |
13 | Haras El Hedoud | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 11 | -2 | 9 | B H H T B T |
14 | Smouha SC | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 8 | H B B B T B |
15 | Ghazl El Mahallah | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 8 | B H T B B B |
16 | Enppi | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 7 | T B H H H B |
17 | El Gounah | 9 | 1 | 3 | 5 | 2 | 7 | -5 | 6 | H T B B B B |
18 | Future FC | 8 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | -5 | 5 | H B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation