Kết quả AFC Bournemouth vs Everton, 22h00 ngày 04/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 20

  • AFC Bournemouth vs Everton: Diễn biến chính

  • 2'
    0-0
    Jarrad Branthwaite
  • 32'
    0-0
    nbsp;Dominic Calvert-Lewin
    nbsp;Armando Broja
  • 46'
    0-0
    nbsp;Harrison Armstrong
    nbsp;Orel Mangala
  • 46'
    0-0
    nbsp;Nathan Patterson
    nbsp;Jesper Lindstrom
  • 70'
    Tyler Adams nbsp;
    James Hill nbsp;
    0-0
  • 70'
    Enes Unal nbsp;
    Justin Kluivert nbsp;
    0-0
  • 71'
    David Brooks nbsp;
    Dango Ouattara nbsp;
    0-0
  • 77'
    David Brooks (Assist:Milos Kerkez) goalnbsp;
    1-0
  • 81'
    1-0
    nbsp;Beto Betuncal
    nbsp;Idrissa Gana Gueye
  • 82'
    Phillip Billing nbsp;
    Francisco Evanilson de Lima Barbosa nbsp;
    1-0
  • 83'
    1-0
    Abdoulaye Doucoure
  • 89'
    Tyler Adams
    1-0
  • 90'
    David Brooks
    1-0
  • AFC Bournemouth vs Everton: Đội hình chính và dự bị

  • AFC Bournemouth4-2-3-1
    42
    Mark Travers
    3
    Milos Kerkez
    2
    Dean Huijsen
    27
    Ilya Zabarnyi
    23
    James Hill
    4
    Lewis Cook
    10
    Ryan Christie
    11
    Dango Ouattara
    19
    Justin Kluivert
    24
    Antoine Semenyo
    9
    Francisco Evanilson de Lima Barbosa
    22
    Armando Broja
    29
    Jesper Lindstrom
    16
    Abdoulaye Doucoure
    10
    Iliman Ndiaye
    8
    Orel Mangala
    27
    Idrissa Gana Gueye
    18
    Ashley Young
    6
    James Tarkowski
    32
    Jarrad Branthwaite
    19
    Vitaliy Mykolenko
    1
    Jordan Pickford
    Everton4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Phillip Billing
    26Enes Unal
    12Tyler Adams
    7David Brooks
    13Kepa Arrizabalaga Revuelta
    37Maximillian Aarons
    51Remy Rees-Dottin
    48Max Kinsey-Wellings
    47Ben Winterburn
    Beto Betuncal 14
    Dominic Calvert-Lewin 9
    Nathan Patterson 2
    Harrison Armstrong 45
    Asmir Begovic 31
    Jake OBrien 15
    Joao Virginia 12
    Jack Harrison 11
    Michael Vincent Keane 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andoni Iraola Sagama
    Sean Dyche
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • AFC Bournemouth vs Everton: Số liệu thống kê

  • AFC Bournemouth
    Everton
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 415
    Số đường chuyền
    302
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Đánh đầu
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation