Kết quả AFC Bournemouth vs Everton, 22h00 ngày 04/01
Kết quả AFC Bournemouth vs Everton
Soi kèo phạt góc Bournemouth vs Everton, 22h ngày 04/01
Lịch phát sóng AFC Bournemouth vs Everton
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
Phong độ Everton gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202522:00
-
AFC Bournemouth 21Everton 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2.5
0.85U 2.5
0.851
1.73X
3.802
4.50Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.93O 1
0.79U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Bournemouth vs Everton
-
Sân vận động: Vitality Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 20
-
AFC Bournemouth vs Everton: Diễn biến chính
-
2'0-0Jarrad Branthwaite
-
32'0-0nbsp;Dominic Calvert-Lewin
nbsp;Armando Broja -
46'0-0nbsp;Harrison Armstrong
nbsp;Orel Mangala -
46'0-0nbsp;Nathan Patterson
nbsp;Jesper Lindstrom -
70'Tyler Adams nbsp;
James Hill nbsp;0-0 -
70'Enes Unal nbsp;
Justin Kluivert nbsp;0-0 -
71'David Brooks nbsp;
Dango Ouattara nbsp;0-0 -
77'David Brooks (Assist:Milos Kerkez) nbsp;1-0
-
81'1-0nbsp;Beto Betuncal
nbsp;Idrissa Gana Gueye -
82'Phillip Billing nbsp;
Francisco Evanilson de Lima Barbosa nbsp;1-0 -
83'1-0Abdoulaye Doucoure
-
89'Tyler Adams1-0
-
90'David Brooks1-0
-
AFC Bournemouth vs Everton: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Bournemouth4-2-3-142Mark Travers3Milos Kerkez2Dean Huijsen27Ilya Zabarnyi23James Hill4Lewis Cook10Ryan Christie11Dango Ouattara19Justin Kluivert24Antoine Semenyo9Francisco Evanilson de Lima Barbosa22Armando Broja29Jesper Lindstrom16Abdoulaye Doucoure10Iliman Ndiaye8Orel Mangala27Idrissa Gana Gueye18Ashley Young6James Tarkowski32Jarrad Branthwaite19Vitaliy Mykolenko1Jordan Pickford
- Đội hình dự bị
-
29Phillip Billing26Enes Unal12Tyler Adams7David Brooks13Kepa Arrizabalaga Revuelta37Maximillian Aarons51Remy Rees-Dottin48Max Kinsey-Wellings47Ben WinterburnBeto Betuncal 14Dominic Calvert-Lewin 9Nathan Patterson 2Harrison Armstrong 45Asmir Begovic 31Jake OBrien 15Joao Virginia 12Jack Harrison 11Michael Vincent Keane 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andoni Iraola SagamaSean Dyche
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Bournemouth vs Everton: Số liệu thống kê
-
AFC BournemouthEverton
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
415Số đường chuyền302
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác67%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
37Đánh đầu31
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn14
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên29
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
95Pha tấn công99
-
nbsp;nbsp;
-
59Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 21 | 15 | 5 | 1 | 50 | 20 | 30 | 50 | T T T H H T |
2 | Arsenal | 22 | 12 | 8 | 2 | 43 | 21 | 22 | 44 | T T T H T H |
3 | Nottingham Forest | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 22 | 11 | 44 | T T T T H T |
4 | Chelsea | 22 | 11 | 7 | 4 | 44 | 27 | 17 | 40 | H B B H H T |
5 | Manchester City | 22 | 11 | 5 | 6 | 44 | 29 | 15 | 38 | B H T T H T |
6 | Newcastle United | 22 | 11 | 5 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T T T T T B |
7 | AFC Bournemouth | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 37 | T H H T H T |
8 | Aston Villa | 22 | 10 | 6 | 6 | 33 | 34 | -1 | 36 | T B H T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 22 | 8 | 10 | 4 | 35 | 30 | 5 | 34 | H H H H T T |
10 | Fulham | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 30 | 4 | 33 | H T H H B T |
11 | Brentford | 22 | 8 | 4 | 10 | 40 | 39 | 1 | 28 | B H B T H B |
12 | Crystal Palace | 22 | 6 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 27 | B H T H T T |
13 | Manchester United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 26 | B B B H T B |
14 | West Ham United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 43 | -16 | 26 | H T B B T B |
15 | Tottenham Hotspur | 22 | 7 | 3 | 12 | 45 | 35 | 10 | 24 | B B H B B B |
16 | Everton | 21 | 4 | 8 | 9 | 18 | 28 | -10 | 20 | H H B B B T |
17 | Wolves | 22 | 4 | 4 | 14 | 32 | 51 | -19 | 16 | T T H B B B |
18 | Ipswich Town | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 43 | -23 | 16 | B B T H B B |
19 | Leicester City | 22 | 3 | 5 | 14 | 23 | 48 | -25 | 14 | B B B B B B |
20 | Southampton | 22 | 1 | 3 | 18 | 15 | 50 | -35 | 6 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh