Kết quả Burton Albion vs Reading, 02h45 ngày 29/01
Kết quả Burton Albion vs Reading
Đối đầu Burton Albion vs Reading
Phong độ Burton Albion gần đây
Phong độ Reading gần đây
-
Thứ tư, Ngày 29/01/202502:45
-
Reading 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.04O 2.5
0.93U 2.5
0.891
2.60X
3.302
2.70Hiệp 1+0
0.90-0
0.94O 0.5
0.40U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burton Albion vs Reading
-
Sân vận động: Pirelli Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 29
-
Burton Albion vs Reading: Diễn biến chính
-
10'Rumarn Burrell (Assist:Jack Armer) nbsp;1-0
-
29'Jon Bodvarsson (Assist:JJ McKiernan) nbsp;2-0
-
36'2-0Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan
-
44'2-0Andre Garcia
-
60'2-0nbsp;Kelvin Abrefa
nbsp;Andre Garcia -
60'2-0nbsp;Mamadi Camara
nbsp;Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan -
69'2-1nbsp;Michael Craig (Assist:Sam Smith)
-
71'2-2nbsp;Sam Smith (Assist:Harlee Dean)
-
82'Mason Bennett nbsp;
Jon Bodvarsson nbsp;2-2 -
86'Tomas Kalinauskas nbsp;
JJ McKiernan nbsp;2-2 -
87'2-2nbsp;Jayden Wareham
nbsp;Chem Campbell -
90'Rumarn Burrell (Assist:Owen Dodgson) nbsp;3-2
-
Burton Albion vs Reading: Đội hình chính và dự bị
-
Burton Albion3-5-21Max Crocombe17Jack Armer6Ryan Sweeney15Terence Vancooten3Owen Dodgson33Kgaogelo Chauke24JJ McKiernan8Charlie Webster2Udoka Godwin-Malife10Jon Bodvarsson18Rumarn Burrell20Chem Campbell10Sam Smith9Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan7Harvey Knibbs29Lewis Wing8Charlie Savage5Michael Craig6Harlee Dean24Tyler Bindon30Andre Garcia22Joel Castro Pereira
- Đội hình dự bị
-
32Mason Bennett7Tomas Kalinauskas13Harry Isted26Finn Delap19Dylan Williams11Billy Bodin9Danilo Orsi-DadomoKelvin Abrefa 2Mamadi Camara 28Jayden Wareham 19David Button 1Abraham Kanu 32Louie Holzman 34Tivonge Rushesha 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dino MaamriaRuben Selles
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burton Albion vs Reading: Số liệu thống kê
-
Burton AlbionReading
-
6Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt4
-
nbsp;nbsp;
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
nbsp;nbsp;
-
238Số đường chuyền575
-
nbsp;nbsp;
-
71%Chuyền chính xác89%
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
6Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
36Đánh đầu37
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
59Pha tấn công113
-
nbsp;nbsp;
-
32Tấn công nguy hiểm59
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 27 | 19 | 6 | 2 | 46 | 19 | 27 | 63 | H T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 30 | 25 | 59 | H B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B T B H B T |
4 | Stockport County | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 28 | 16 | 50 | H B T T T T |
5 | Huddersfield Town | 28 | 14 | 6 | 8 | 41 | 26 | 15 | 48 | H T H B B B |
6 | Leyton Orient | 28 | 13 | 5 | 10 | 40 | 25 | 15 | 44 | T T H T T B |
7 | Charlton Athletic | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 44 | H B T T T H |
8 | Reading | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B B B T |
9 | Bolton Wanderers | 29 | 13 | 5 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | B H B T T B |
10 | Barnsley | 29 | 12 | 7 | 10 | 41 | 39 | 2 | 43 | T T B B B H |
11 | Stevenage Borough | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 40 | H H B T T T |
12 | Lincoln City | 29 | 10 | 9 | 10 | 35 | 34 | 1 | 39 | B H T T B H |
13 | Blackpool | 28 | 9 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 38 | H H H T T H |
14 | Mansfield Town | 27 | 11 | 4 | 12 | 35 | 34 | 1 | 37 | T T B B B B |
15 | Rotherham United | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | H T T B T B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 28 | -1 | 34 | B T B T B H |
17 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | 33 | 46 | -13 | 32 | B B H B B B |
18 | Peterborough United | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 52 | -8 | 30 | B H H B T B |
19 | Northampton Town | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 45 | -17 | 30 | H T B H B T |
20 | Bristol Rovers | 27 | 8 | 4 | 15 | 25 | 43 | -18 | 28 | B T T B B T |
21 | Burton Albion | 29 | 5 | 10 | 14 | 30 | 44 | -14 | 25 | B H T T T H |
22 | Crawley Town | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 48 | -21 | 24 | H B H B T B |
23 | Shrewsbury Town | 28 | 6 | 5 | 17 | 28 | 48 | -20 | 23 | H B T B B T |
24 | Cambridge United | 28 | 5 | 7 | 16 | 29 | 50 | -21 | 22 | B B H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh