Kết quả Cambridge United vs Wycombe Wanderers, 22h00 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 30

  • Cambridge United vs Wycombe Wanderers: Diễn biến chính

  • 1'
    Paul Digby
    0-0
  • 35'
    0-1
    goalnbsp;Cameron Humphreys
  • 39'
    Liam Bennett
    0-1
  • 63'
    Elias Kachunga nbsp;
    Paul Digby nbsp;
    0-1
  • 63'
    Ben Edward Stevenson nbsp;
    Dominic Ballard nbsp;
    0-1
  • 64'
    0-1
    Sonny Bradley
  • 66'
    Josh Stokes
    0-1
  • 67'
    0-1
    nbsp;Anders Hagelskjaer
    nbsp;Cameron Humphreys
  • 75'
    Detlef Esapa Osong nbsp;
    Jordan Cousins nbsp;
    0-1
  • 80'
    0-1
    nbsp;Garath McCleary
    nbsp;Fred Onyedinma
  • 83'
    Josh Stokes goalnbsp;
    1-1
  • 83'
    Elias Kachunga
    1-1
  • 86'
    1-1
    nbsp;Magnus Westergaard
    nbsp;Beryly Lubala
  • Cambridge United vs Wycombe Wanderers: Đội hình chính và dự bị

  • Cambridge United3-4-1-2
    1
    Jack Stevens
    3
    Danny Andrew
    5
    Michael Morrison
    15
    Jubril Okedina
    7
    James Brophy
    24
    Jordan Cousins
    4
    Paul Digby
    2
    Liam Bennett
    22
    Josh Stokes
    29
    Dominic Ballard
    18
    Ryan Loft
    11
    Daniel Udoh
    44
    Fred Onyedinma
    20
    Cameron Humphreys
    30
    Beryly Lubala
    16
    Tyreeq Bakinson
    4
    Josh Scowen
    25
    Declan Skura
    37
    Caleb Taylor
    26
    Sonny Bradley
    10
    Luke Leahy
    1
    Franco Ravizzoli
    Wycombe Wanderers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Ben Edward Stevenson
    10Elias Kachunga
    21Detlef Esapa Osong
    31Louis Chadwick
    26James Gibbons
    38George Hoddle
    36Daniel Barton
    Anders Hagelskjaer 45
    Garath McCleary 12
    Magnus Westergaard 42
    Nathan Bishop 22
    Alex Lowry 47
    Gideon Kodua 21
    Sam Vokes 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matthew James Bloomfield
  • BXH Hạng 3 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Cambridge United vs Wycombe Wanderers: Số liệu thống kê

  • Cambridge United
    Wycombe Wanderers
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 410
    Số đường chuyền
    296
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Đánh đầu
    59
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Đánh đầu thành công
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 129
    Pha tấn công
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birmingham City 27 19 6 2 46 19 27 63 H T T H T T
2 Wycombe Wanderers 29 17 8 4 55 30 25 59 H B T H T H
3 Wrexham 29 16 7 6 43 25 18 55 B T B H B T
4 Stockport County 29 14 8 7 44 28 16 50 H B T T T T
5 Huddersfield Town 28 14 6 8 41 26 15 48 H T H B B B
6 Leyton Orient 28 13 5 10 40 25 15 44 T T H T T B
7 Charlton Athletic 28 12 8 8 36 28 8 44 H B T T T H
8 Reading 28 13 5 10 43 41 2 44 T H B B B T
9 Bolton Wanderers 29 13 5 11 43 43 0 44 B H B T T B
10 Barnsley 29 12 7 10 41 39 2 43 T T B B B H
11 Stevenage Borough 27 11 7 9 27 25 2 40 H H B T T T
12 Lincoln City 29 10 9 10 35 34 1 39 B H T T B H
13 Blackpool 28 9 11 8 41 40 1 38 H H H T T H
14 Mansfield Town 27 11 4 12 35 34 1 37 T T B B B B
15 Rotherham United 28 10 7 11 33 33 0 37 H T T B T B
16 Wigan Athletic 28 9 7 12 27 28 -1 34 B T B T B H
17 Exeter City 29 9 5 15 33 46 -13 32 B B H B B B
18 Peterborough United 28 8 6 14 44 52 -8 30 B H H B T B
19 Northampton Town 29 7 9 13 28 45 -17 30 H T B H B T
20 Bristol Rovers 27 8 4 15 25 43 -18 28 B T T B B T
21 Burton Albion 29 5 10 14 30 44 -14 25 B H T T T H
22 Crawley Town 27 6 6 15 27 48 -21 24 H B H B T B
23 Shrewsbury Town 28 6 5 17 28 48 -20 23 H B T B B T
24 Cambridge United 28 5 7 16 29 50 -21 22 B B H T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation