Kết quả Charlton Athletic vs Wycombe Wanderers, 19h30 ngày 29/12
Kết quả Charlton Athletic vs Wycombe Wanderers
Đối đầu Charlton Athletic vs Wycombe Wanderers
Phong độ Charlton Athletic gần đây
Phong độ Wycombe Wanderers gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202419:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.77O 2.5
1.00U 2.5
0.801
2.80X
3.302
2.50Hiệp 1+0
1.02-0
0.80O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charlton Athletic vs Wycombe Wanderers
-
Sân vận động: The Valley stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Charlton Athletic vs Wycombe Wanderers: Diễn biến chính
-
37'0-0Tyreeq Bakinson
-
46'Miles Leaburn (Assist:Joshua Edwards) nbsp;1-0
-
52'Miles Leaburn (Assist:Luke Berry) nbsp;2-0
-
56'2-0nbsp;Fred Onyedinma
nbsp;Garath McCleary -
56'2-0nbsp;Richard Kone
nbsp;Beryly Lubala -
65'2-0nbsp;Gideon Kodua
nbsp;Daniel Udoh -
65'2-0nbsp;Josh Scowen
nbsp;Tyreeq Bakinson -
71'Miles Leaburn2-0
-
78'Karoy Anderson nbsp;
Luke Berry nbsp;2-0 -
81'Gassan Ahadme nbsp;
Miles Leaburn nbsp;2-0 -
84'2-1nbsp;Richard Kone (Assist:Josh Scowen)
-
Charlton Athletic vs Wycombe Wanderers: Đội hình chính và dự bị
-
Charlton Athletic4-2-3-121Ashley Maynard-Brewer16Joshua Edwards3Macaulay Gillesphey5Lloyd Jones4Alex Mitchell10Greg Docherty6Conor Coventry7Tyreece Campbell8Luke Berry26Thierry Small11Miles Leaburn11Daniel Udoh12Garath McCleary20Cameron Humphreys30Beryly Lubala16Tyreeq Bakinson28Aaron Morley2Jack Grimmer17Joe Low37Caleb Taylor3Daniel Harvie1Franco Ravizzoli
- Đội hình dự bị
-
9Gassan Ahadme18Karoy Anderson23Rarmani Edmonds-Green24Matt Godden14Danny Hylton25Will Mannion28Allan CampbellFred Onyedinma 44Josh Scowen 4Richard Kone 24Gideon Kodua 21Shamal George 19Luke Leahy 10Alex Hartridge 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dean HoldenMatthew James Bloomfield
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Charlton Athletic vs Wycombe Wanderers: Số liệu thống kê
-
Charlton AthleticWycombe Wanderers
-
2Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
252Số đường chuyền437
-
nbsp;nbsp;
-
65%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
62Đánh đầu56
-
nbsp;nbsp;
-
26Đánh đầu thành công33
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên32
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công111
-
nbsp;nbsp;
-
34Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 27 | 19 | 6 | 2 | 46 | 19 | 27 | 63 | H T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 30 | 25 | 59 | H B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B T B H B T |
4 | Stockport County | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 28 | 16 | 50 | H B T T T T |
5 | Huddersfield Town | 28 | 14 | 6 | 8 | 41 | 26 | 15 | 48 | H T H B B B |
6 | Leyton Orient | 28 | 13 | 5 | 10 | 40 | 25 | 15 | 44 | T T H T T B |
7 | Charlton Athletic | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 44 | H B T T T H |
8 | Reading | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B B B T |
9 | Bolton Wanderers | 29 | 13 | 5 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | B H B T T B |
10 | Barnsley | 29 | 12 | 7 | 10 | 41 | 39 | 2 | 43 | T T B B B H |
11 | Stevenage Borough | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 40 | H H B T T T |
12 | Lincoln City | 29 | 10 | 9 | 10 | 35 | 34 | 1 | 39 | B H T T B H |
13 | Blackpool | 28 | 9 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 38 | H H H T T H |
14 | Mansfield Town | 27 | 11 | 4 | 12 | 35 | 34 | 1 | 37 | T T B B B B |
15 | Rotherham United | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | H T T B T B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 28 | -1 | 34 | B T B T B H |
17 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | 33 | 46 | -13 | 32 | B B H B B B |
18 | Peterborough United | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 52 | -8 | 30 | H B H H B T |
19 | Northampton Town | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 45 | -17 | 30 | H T B H B T |
20 | Bristol Rovers | 27 | 8 | 4 | 15 | 25 | 43 | -18 | 28 | B B T T B B |
21 | Burton Albion | 29 | 5 | 10 | 14 | 30 | 44 | -14 | 25 | B H T T T H |
22 | Crawley Town | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 48 | -21 | 24 | H B H B T B |
23 | Shrewsbury Town | 28 | 6 | 5 | 17 | 28 | 48 | -20 | 23 | H B T B B T |
24 | Cambridge United | 28 | 5 | 7 | 16 | 29 | 50 | -21 | 22 | B B H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh