Kết quả Exeter City vs Bolton Wanderers, 22h00 ngày 04/01
Kết quả Exeter City vs Bolton Wanderers
Phong độ Exeter City gần đây
Phong độ Bolton Wanderers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202522:00
-
Exeter City 21Bolton Wanderers 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
0.95O 2.5
0.93U 2.5
0.891
3.00X
3.402
2.30Hiệp 1+0
1.21-0
0.64O 1
0.91U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Exeter City vs Bolton Wanderers
-
Sân vận động: James Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 25
-
Exeter City vs Bolton Wanderers: Diễn biến chính
-
22'0-0Szabolcs Schon
-
51'0-0George Thomason
-
54'Demetri Mitchell (Assist:Joseph Whitworth) nbsp;1-0
-
62'1-0Randell Williams
-
63'Jake Richardson1-0
-
64'Ilmari Niskanen nbsp;
Demetri Mitchell nbsp;1-0 -
64'Jack Aitchison nbsp;
Vincent Harper nbsp;1-0 -
70'1-0nbsp;Dion Charles
nbsp;Klaidi Lolos -
70'1-0nbsp;Jordi Osei-Tutu
nbsp;Szabolcs Schon -
81'1-0John Mcatee
-
83'Millenic Alli nbsp;
Caleb Watts nbsp;1-0 -
86'1-0nbsp;Jay Matete
nbsp;George Thomason -
88'1-1nbsp;Aaron Collins
-
90'Jack McMillan1-1
-
90'1-1William Forrester
-
90'1-2nbsp;Aaron Morley (Assist:Jordi Osei-Tutu)
-
90'Patrick Jones nbsp;
Jake Richardson nbsp;1-2
-
Exeter City vs Bolton Wanderers: Đội hình chính và dự bị
-
Exeter City3-4-2-11Joseph Whitworth8Edward Francis4Tristan Crama5Jack Fitzwater18Caleb Watts47Jake Richardson6Ryan Woods2Jack McMillan17Vincent Harper7Demetri Mitchell27Josh Magennis45John Mcatee19Aaron Collins17Klaidi Lolos27Randell Williams16Aaron Morley4George Thomason23Szabolcs Schon15William Forrester5Ricardo Santos6George Johnston1Nathan Baxter
- Đội hình dự bị
-
14Ilmari Niskanen10Jack Aitchison11Millenic Alli16Patrick Jones37Shaun MacDonald15Johnly Yfeko20Kamari DoyleJordi Osei-Tutu 14Dion Charles 10Jay Matete 28Gethin Jones 2Scott Arfield 37Josh Cogley 12Carlos Mendes Gomes 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary CaldwellIan Evatt
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Exeter City vs Bolton Wanderers: Số liệu thống kê
-
Exeter CityBolton Wanderers
-
5Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
349Số đường chuyền369
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu27
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh đầu thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
34Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
34Long pass13
-
nbsp;nbsp;
-
70Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
33Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 27 | 19 | 6 | 2 | 46 | 19 | 27 | 63 | H T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 30 | 25 | 59 | H B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B T B H B T |
4 | Stockport County | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 28 | 16 | 50 | H B T T T T |
5 | Huddersfield Town | 28 | 14 | 6 | 8 | 41 | 26 | 15 | 48 | H T H B B B |
6 | Leyton Orient | 28 | 13 | 5 | 10 | 40 | 25 | 15 | 44 | T T H T T B |
7 | Charlton Athletic | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 44 | H B T T T H |
8 | Reading | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B B B T |
9 | Bolton Wanderers | 29 | 13 | 5 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | B H B T T B |
10 | Barnsley | 29 | 12 | 7 | 10 | 41 | 39 | 2 | 43 | T T B B B H |
11 | Stevenage Borough | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 40 | H H B T T T |
12 | Lincoln City | 29 | 10 | 9 | 10 | 35 | 34 | 1 | 39 | B H T T B H |
13 | Blackpool | 28 | 9 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 38 | H H H T T H |
14 | Mansfield Town | 27 | 11 | 4 | 12 | 35 | 34 | 1 | 37 | T T B B B B |
15 | Rotherham United | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | H T T B T B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 28 | -1 | 34 | B T B T B H |
17 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | 33 | 46 | -13 | 32 | B B H B B B |
18 | Peterborough United | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 52 | -8 | 30 | H B H H B T |
19 | Northampton Town | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 45 | -17 | 30 | H T B H B T |
20 | Bristol Rovers | 27 | 8 | 4 | 15 | 25 | 43 | -18 | 28 | B B T T B B |
21 | Burton Albion | 29 | 5 | 10 | 14 | 30 | 44 | -14 | 25 | B H T T T H |
22 | Crawley Town | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 48 | -21 | 24 | H B H B T B |
23 | Shrewsbury Town | 28 | 6 | 5 | 17 | 28 | 48 | -20 | 23 | H B T B B T |
24 | Cambridge United | 28 | 5 | 7 | 16 | 29 | 50 | -21 | 22 | B B H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh