Kết quả Leyton Orient vs Stockport County, 22h00 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 30

  • Leyton Orient vs Stockport County: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goalnbsp;Kyle Wootton
  • 46'
    Tom James nbsp;
    Darren Pratley nbsp;
    0-1
  • 56'
    Brandon Cooper
    0-1
  • 60'
    0-1
    Isaac Olaofe
  • 61'
    Sonny Perkins nbsp;
    Dilan Markanday nbsp;
    0-1
  • 64'
    0-1
    nbsp;Jack Diamond
    nbsp;Isaac Olaofe
  • 64'
    0-1
    nbsp;Odin Bailey
    nbsp;Lewis Bate
  • 75'
    Diallang Jaiyesimi nbsp;
    Jordan Brown nbsp;
    0-1
  • 75'
    0-1
    nbsp;Micah Hamilton
    nbsp;Will Collar
  • 90'
    0-1
    Kyle Knoyle
  • Leyton Orient vs Stockport County: Đội hình chính và dự bị

  • Leyton Orient4-2-3-1
    24
    Josh Keeley
    12
    Jack Currie
    5
    Daniel Happe
    6
    Brandon Cooper
    22
    Ethan Galbraith
    8
    Jordan Brown
    18
    Darren Pratley
    47
    Azeem Abdulai
    17
    Jamie Donley
    44
    Dilan Markanday
    23
    Charlie Kelman
    19
    Kyle Wootton
    9
    Isaac Olaofe
    14
    Will Collar
    12
    Macauley Southam
    26
    Oliver Norwood
    4
    Lewis Bate
    3
    Ibou Touray
    2
    Kyle Knoyle
    16
    Callum Connolly
    15
    Ethan Pye
    1
    Ben Hinchliffe
    Stockport County3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 2Tom James
    20Sonny Perkins
    27Diallang Jaiyesimi
    26Noah Phillips
    3Jayden Sweeney
    4Jack Simpson
    29Zech Obiero
    Odin Bailey 27
    Jack Diamond 7
    Micah Hamilton 28
    Corey Addai 34
    Ryan Rydel 23
    Che Gardner 31
    Benony Andresson 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Richie Wellens
    Dave Challinor
  • BXH Hạng 3 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leyton Orient vs Stockport County: Số liệu thống kê

  • Leyton Orient
    Stockport County
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 556
    Số đường chuyền
    296
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Đánh đầu
    63
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu thành công
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 127
    Pha tấn công
    107
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birmingham City 27 19 6 2 46 19 27 63 H T T H T T
2 Wycombe Wanderers 29 17 8 4 55 30 25 59 H B T H T H
3 Wrexham 29 16 7 6 43 25 18 55 B T B H B T
4 Stockport County 29 14 8 7 44 28 16 50 H B T T T T
5 Huddersfield Town 28 14 6 8 41 26 15 48 H T H B B B
6 Leyton Orient 28 13 5 10 40 25 15 44 T T H T T B
7 Charlton Athletic 28 12 8 8 36 28 8 44 H B T T T H
8 Reading 28 13 5 10 43 41 2 44 T H B B B T
9 Bolton Wanderers 29 13 5 11 43 43 0 44 B H B T T B
10 Barnsley 29 12 7 10 41 39 2 43 T T B B B H
11 Stevenage Borough 27 11 7 9 27 25 2 40 H H B T T T
12 Lincoln City 29 10 9 10 35 34 1 39 B H T T B H
13 Blackpool 28 9 11 8 41 40 1 38 H H H T T H
14 Mansfield Town 27 11 4 12 35 34 1 37 T T B B B B
15 Rotherham United 28 10 7 11 33 33 0 37 H T T B T B
16 Wigan Athletic 28 9 7 12 27 28 -1 34 B T B T B H
17 Exeter City 29 9 5 15 33 46 -13 32 B B H B B B
18 Peterborough United 28 8 6 14 44 52 -8 30 B H H B T B
19 Northampton Town 29 7 9 13 28 45 -17 30 H T B H B T
20 Bristol Rovers 27 8 4 15 25 43 -18 28 B T T B B T
21 Burton Albion 29 5 10 14 30 44 -14 25 B H T T T H
22 Crawley Town 27 6 6 15 27 48 -21 24 H B H B T B
23 Shrewsbury Town 28 6 5 17 28 48 -20 23 H B T B B T
24 Cambridge United 28 5 7 16 29 50 -21 22 B B H T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation