Kết quả Leyton Orient vs Stockport County, 22h00 ngày 01/02
Kết quả Leyton Orient vs Stockport County
Đối đầu Leyton Orient vs Stockport County
Phong độ Leyton Orient gần đây
Phong độ Stockport County gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:00
-
Leyton Orient 10Stockport County 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.89O 2.25
0.98U 2.25
0.841
2.62X
3.202
2.70Hiệp 1+0
0.94-0
0.90O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leyton Orient vs Stockport County
-
Sân vận động: The Breyer Group Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 30
-
Leyton Orient vs Stockport County: Diễn biến chính
-
14'0-1nbsp;Kyle Wootton
-
46'Tom James nbsp;
Darren Pratley nbsp;0-1 -
56'Brandon Cooper0-1
-
60'0-1Isaac Olaofe
-
61'Sonny Perkins nbsp;
Dilan Markanday nbsp;0-1 -
64'0-1nbsp;Jack Diamond
nbsp;Isaac Olaofe -
64'0-1nbsp;Odin Bailey
nbsp;Lewis Bate -
75'Diallang Jaiyesimi nbsp;
Jordan Brown nbsp;0-1 -
75'0-1nbsp;Micah Hamilton
nbsp;Will Collar -
90'0-1Kyle Knoyle
-
Leyton Orient vs Stockport County: Đội hình chính và dự bị
-
Leyton Orient4-2-3-124Josh Keeley12Jack Currie5Daniel Happe6Brandon Cooper22Ethan Galbraith8Jordan Brown18Darren Pratley47Azeem Abdulai17Jamie Donley44Dilan Markanday23Charlie Kelman19Kyle Wootton9Isaac Olaofe14Will Collar12Macauley Southam26Oliver Norwood4Lewis Bate3Ibou Touray2Kyle Knoyle16Callum Connolly15Ethan Pye1Ben Hinchliffe
- Đội hình dự bị
-
2Tom James20Sonny Perkins27Diallang Jaiyesimi26Noah Phillips3Jayden Sweeney4Jack Simpson29Zech ObieroOdin Bailey 27Jack Diamond 7Micah Hamilton 28Corey Addai 34Ryan Rydel 23Che Gardner 31Benony Andresson 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Richie WellensDave Challinor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leyton Orient vs Stockport County: Số liệu thống kê
-
Leyton OrientStockport County
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
556Số đường chuyền296
-
nbsp;nbsp;
-
74%Chuyền chính xác61%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
56Đánh đầu63
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu thành công36
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass32
-
nbsp;nbsp;
-
127Pha tấn công107
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 27 | 19 | 6 | 2 | 46 | 19 | 27 | 63 | H T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 30 | 25 | 59 | H B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B T B H B T |
4 | Stockport County | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 28 | 16 | 50 | H B T T T T |
5 | Huddersfield Town | 28 | 14 | 6 | 8 | 41 | 26 | 15 | 48 | H T H B B B |
6 | Leyton Orient | 28 | 13 | 5 | 10 | 40 | 25 | 15 | 44 | T T H T T B |
7 | Charlton Athletic | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 44 | H B T T T H |
8 | Reading | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B B B T |
9 | Bolton Wanderers | 29 | 13 | 5 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | B H B T T B |
10 | Barnsley | 29 | 12 | 7 | 10 | 41 | 39 | 2 | 43 | T T B B B H |
11 | Stevenage Borough | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 40 | H H B T T T |
12 | Lincoln City | 29 | 10 | 9 | 10 | 35 | 34 | 1 | 39 | B H T T B H |
13 | Blackpool | 28 | 9 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 38 | H H H T T H |
14 | Mansfield Town | 27 | 11 | 4 | 12 | 35 | 34 | 1 | 37 | T T B B B B |
15 | Rotherham United | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | H T T B T B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 28 | -1 | 34 | B T B T B H |
17 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | 33 | 46 | -13 | 32 | B B H B B B |
18 | Peterborough United | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 52 | -8 | 30 | B H H B T B |
19 | Northampton Town | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 45 | -17 | 30 | H T B H B T |
20 | Bristol Rovers | 27 | 8 | 4 | 15 | 25 | 43 | -18 | 28 | B T T B B T |
21 | Burton Albion | 29 | 5 | 10 | 14 | 30 | 44 | -14 | 25 | B H T T T H |
22 | Crawley Town | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 48 | -21 | 24 | H B H B T B |
23 | Shrewsbury Town | 28 | 6 | 5 | 17 | 28 | 48 | -20 | 23 | H B T B B T |
24 | Cambridge United | 28 | 5 | 7 | 16 | 29 | 50 | -21 | 22 | B B H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh