Kết quả Mansfield Town vs Wycombe Wanderers, 22h00 ngày 18/01
Kết quả Mansfield Town vs Wycombe Wanderers
Phong độ Mansfield Town gần đây
Phong độ Wycombe Wanderers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:00
-
Mansfield Town 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.92O 2.5
0.95U 2.5
0.851
2.63X
3.302
2.63Hiệp 1+0
0.91-0
0.91O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mansfield Town vs Wycombe Wanderers
-
Sân vận động: Field Mill Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Mansfield Town vs Wycombe Wanderers: Diễn biến chính
-
31'Baily Cargill0-0
-
57'0-1nbsp;Richard Kone
-
57'Matthew Craig nbsp;
Louis Reed nbsp;0-1 -
57'0-1Richard Kone
-
57'Stephen McLaughlin nbsp;
Hiram Boateng nbsp;0-1 -
62'0-1nbsp;Garath McCleary
nbsp;Fred Onyedinma -
62'0-1Fred Onyedinma
-
66'Lucas Akins nbsp;
Lee Gregory nbsp;0-1 -
68'Lucas Akins (Assist:Stephen McLaughlin) nbsp;1-1
-
69'1-1nbsp;Gideon Kodua
nbsp;Jack Grimmer -
87'1-2nbsp;Garath McCleary
-
89'Aden Flint nbsp;
George Maris nbsp;1-2 -
89'Stephen Quinn nbsp;
Will Evans nbsp;1-2 -
90'1-2nbsp;Anders Hagelskjaer
nbsp;Cameron Humphreys -
90'1-2nbsp;Daniel Udoh
nbsp;Beryly Lubala
-
Mansfield Town vs Wycombe Wanderers: Đội hình chính và dự bị
-
Mansfield Town4-3-1-213Scott Flinders6Baily Cargill23Adedeji Oshilaja9Jordan Bowery4Elliott Hewitt8Aaron Lewis25Louis Reed44Hiram Boateng10George Maris19Lee Gregory11Will Evans24Richard Kone44Fred Onyedinma20Cameron Humphreys30Beryly Lubala4Josh Scowen10Luke Leahy2Jack Grimmer25Declan Skura26Sonny Bradley3Daniel Harvie1Franco Ravizzoli
- Đội hình dự bị
-
24Matthew Craig3Stephen McLaughlin7Lucas Akins14Aden Flint16Stephen Quinn5Alfie Kilgour21Ben WaineGarath McCleary 12Gideon Kodua 21Anders Hagelskjaer 45Daniel Udoh 11Nathan Bishop 22Matt Butcher 8Tyreeq Bakinson 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nigel CloughMatthew James Bloomfield
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Mansfield Town vs Wycombe Wanderers: Số liệu thống kê
-
Mansfield TownWycombe Wanderers
-
5Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
375Số đường chuyền316
-
nbsp;nbsp;
-
69%Chuyền chính xác65%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
77Đánh đầu70
-
nbsp;nbsp;
-
36Đánh đầu thành công38
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
29Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass30
-
nbsp;nbsp;
-
106Pha tấn công101
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 27 | 19 | 6 | 2 | 46 | 19 | 27 | 63 | H T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 30 | 25 | 59 | H B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B T B H B T |
4 | Stockport County | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 28 | 16 | 50 | H B T T T T |
5 | Huddersfield Town | 28 | 14 | 6 | 8 | 41 | 26 | 15 | 48 | H T H B B B |
6 | Leyton Orient | 28 | 13 | 5 | 10 | 40 | 25 | 15 | 44 | T T H T T B |
7 | Charlton Athletic | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 44 | H B T T T H |
8 | Reading | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B B B T |
9 | Bolton Wanderers | 29 | 13 | 5 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | B H B T T B |
10 | Barnsley | 29 | 12 | 7 | 10 | 41 | 39 | 2 | 43 | T T B B B H |
11 | Stevenage Borough | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 40 | H H B T T T |
12 | Lincoln City | 29 | 10 | 9 | 10 | 35 | 34 | 1 | 39 | B H T T B H |
13 | Blackpool | 28 | 9 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 38 | H H H T T H |
14 | Mansfield Town | 27 | 11 | 4 | 12 | 35 | 34 | 1 | 37 | T T B B B B |
15 | Rotherham United | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | H T T B T B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 28 | -1 | 34 | B T B T B H |
17 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | 33 | 46 | -13 | 32 | B B H B B B |
18 | Peterborough United | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 52 | -8 | 30 | B H H B T B |
19 | Northampton Town | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 45 | -17 | 30 | H T B H B T |
20 | Bristol Rovers | 27 | 8 | 4 | 15 | 25 | 43 | -18 | 28 | B T T B B T |
21 | Burton Albion | 29 | 5 | 10 | 14 | 30 | 44 | -14 | 25 | B H T T T H |
22 | Crawley Town | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 48 | -21 | 24 | H B H B T B |
23 | Shrewsbury Town | 28 | 6 | 5 | 17 | 28 | 48 | -20 | 23 | H B T B B T |
24 | Cambridge United | 28 | 5 | 7 | 16 | 29 | 50 | -21 | 22 | B B H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh