Kết quả Newcastle United vs AFC Bournemouth, 19h30 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 22

  • Newcastle United vs AFC Bournemouth: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goalnbsp;Justin Kluivert (Assist:Antoine Semenyo)
  • 25'
    Bruno Guimaraes Rodriguez Moura (Assist:Lewis Hall) goalnbsp;
    1-1
  • 44'
    1-2
    goalnbsp;Justin Kluivert (Assist:Dango Ouattara)
  • 45'
    1-2
    Justin Kluivert
  • 45'
    Joelinton Cassio Apolinario de Lira
    1-2
  • 45'
    1-2
    Tyler Adams
  • 46'
    Fabian Schar nbsp;
    Sven Botman nbsp;
    1-2
  • 61'
    1-2
    Dango Ouattara Goal Disallowed
  • 66'
    Joseph Willock nbsp;
    Jacob Murphy nbsp;
    1-2
  • 66'
    Kieran Trippier nbsp;
    Lewis Hall nbsp;
    1-2
  • 70'
    1-2
    Ryan Christie
  • 77'
    1-2
    Dango Ouattara
  • 82'
    1-2
    nbsp;Daniel Jebbison
    nbsp;David Brooks
  • 90'
    1-2
    nbsp;Remy Rees-Dottin
    nbsp;Dango Ouattara
  • 90'
    1-2
    nbsp;Ben Winterburn
    nbsp;Justin Kluivert
  • 90'
    1-2
    Milos Kerkez
  • 90'
    1-3
    goalnbsp;Milos Kerkez (Assist:Justin Kluivert)
  • 90'
    1-3
    Daniel Jebbison
  • 90'
    William Osula nbsp;
    Bruno Guimaraes Rodriguez Moura nbsp;
    1-3
  • 90'
    1-4
    goalnbsp;Justin Kluivert (Assist:Tyler Adams)
  • Newcastle United vs AFC Bournemouth: Đội hình chính và dự bị

  • Newcastle United4-3-3
    1
    Martin Dubravka
    20
    Lewis Hall
    33
    Dan Burn
    4
    Sven Botman
    21
    Valentino Livramento
    7
    Joelinton Cassio Apolinario de Lira
    8
    Sandro Tonali
    39
    Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
    10
    Anthony Gordon
    14
    Alexander Isak
    23
    Jacob Murphy
    11
    Dango Ouattara
    7
    David Brooks
    19
    Justin Kluivert
    24
    Antoine Semenyo
    12
    Tyler Adams
    10
    Ryan Christie
    4
    Lewis Cook
    27
    Ilya Zabarnyi
    2
    Dean Huijsen
    3
    Milos Kerkez
    13
    Kepa Arrizabalaga Revuelta
    AFC Bournemouth4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18William Osula
    5Fabian Schar
    2Kieran Trippier
    28Joseph Willock
    19Odisseas Vlachodimos
    24Miguel Angel Almiron Rejala
    67Lewis Miley
    25Lloyd Kelly
    36Sean Longstaff
    Daniel Jebbison 21
    Remy Rees-Dottin 51
    Ben Winterburn 47
    Mark Travers 42
    Matai Akinmboni 45
    Daniel Adu Adjei 44
    Callan McKenna 46
    Max Kinsey-Wellings 48
    Zain Silcott-Duberry 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eddie Howe
    Andoni Iraola Sagama
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Newcastle United vs AFC Bournemouth: Số liệu thống kê

  • Newcastle United
    AFC Bournemouth
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 395
    Số đường chuyền
    321
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    67
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation