Kết quả Reading vs Bolton Wanderers, 22h00 ngày 01/02
Kết quả Reading vs Bolton Wanderers
Đối đầu Reading vs Bolton Wanderers
Phong độ Reading gần đây
Phong độ Bolton Wanderers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:00
-
Reading 11Bolton Wanderers 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.01-0.25
0.83O 2.75
0.91U 2.75
0.911
2.90X
3.402
2.20Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.16O 0.5
0.30U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Reading vs Bolton Wanderers
-
Sân vận động: Madejski Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 30
-
Reading vs Bolton Wanderers: Diễn biến chính
-
66'0-0nbsp;Szabolcs Schon
nbsp;Alex Murphy -
67'0-0nbsp;Kion Etete
nbsp;Victor Adeboyejo -
70'Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan nbsp;
Mamadi Camara nbsp;0-0 -
70'Kelvin Abrefa nbsp;
Andre Garcia nbsp;0-0 -
74'0-0George Thomason
-
78'0-0nbsp;John Mcatee
nbsp;Joel Randall -
78'0-0nbsp;Aaron Morley
nbsp;George Thomason -
81'Michael Craig0-0
-
84'0-0nbsp;Jordi Osei-Tutu
nbsp;Josh Cogley -
89'0-0Luke Kevin Southwood
-
89'Harvey Knibbs nbsp;1-0
-
90'1-0Eoin Toal
-
90'Louie Holzman nbsp;
Chem Campbell nbsp;1-0
-
Reading vs Bolton Wanderers: Đội hình chính và dự bị
-
Reading4-3-322Joel Castro Pereira30Andre Garcia24Tyler Bindon6Harlee Dean5Michael Craig8Charlie Savage29Lewis Wing7Harvey Knibbs28Mamadi Camara19Jayden Wareham20Chem Campbell31Joel Randall9Victor Adeboyejo19Aaron Collins12Josh Cogley8Josh Sheehan4George Thomason3Alex Murphy18Eoin Toal15William Forrester6George Johnston20Luke Kevin Southwood
- Đội hình dự bị
-
2Kelvin Abrefa9Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan34Louie Holzman1David Button32Abraham Kanu44Tyler Sackey14Tivonge RusheshaSzabolcs Schon 23Kion Etete 29Aaron Morley 16John Mcatee 45Jordi Osei-Tutu 14Nathan Baxter 1Gethin Jones 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben SellesIan Evatt
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Reading vs Bolton Wanderers: Số liệu thống kê
-
ReadingBolton Wanderers
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
438Số đường chuyền335
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
43Đánh đầu43
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass16
-
nbsp;nbsp;
-
103Pha tấn công84
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 27 | 19 | 6 | 2 | 46 | 19 | 27 | 63 | H T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 30 | 25 | 59 | H B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B T B H B T |
4 | Stockport County | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 28 | 16 | 50 | H B T T T T |
5 | Huddersfield Town | 28 | 14 | 6 | 8 | 41 | 26 | 15 | 48 | H T H B B B |
6 | Leyton Orient | 28 | 13 | 5 | 10 | 40 | 25 | 15 | 44 | T T H T T B |
7 | Charlton Athletic | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 44 | H B T T T H |
8 | Reading | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B B B T |
9 | Bolton Wanderers | 29 | 13 | 5 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | B H B T T B |
10 | Barnsley | 29 | 12 | 7 | 10 | 41 | 39 | 2 | 43 | T T B B B H |
11 | Stevenage Borough | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 40 | H H B T T T |
12 | Lincoln City | 29 | 10 | 9 | 10 | 35 | 34 | 1 | 39 | B H T T B H |
13 | Blackpool | 28 | 9 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 38 | H H H T T H |
14 | Mansfield Town | 27 | 11 | 4 | 12 | 35 | 34 | 1 | 37 | T T B B B B |
15 | Rotherham United | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | H T T B T B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 28 | -1 | 34 | B T B T B H |
17 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | 33 | 46 | -13 | 32 | B B H B B B |
18 | Peterborough United | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 52 | -8 | 30 | B H H B T B |
19 | Northampton Town | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 45 | -17 | 30 | H T B H B T |
20 | Bristol Rovers | 27 | 8 | 4 | 15 | 25 | 43 | -18 | 28 | B T T B B T |
21 | Burton Albion | 29 | 5 | 10 | 14 | 30 | 44 | -14 | 25 | B H T T T H |
22 | Crawley Town | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 48 | -21 | 24 | H B H B T B |
23 | Shrewsbury Town | 28 | 6 | 5 | 17 | 28 | 48 | -20 | 23 | H B T B B T |
24 | Cambridge United | 28 | 5 | 7 | 16 | 29 | 50 | -21 | 22 | B B H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh