Kết quả Stockport County vs Mansfield Town, 22h00 ngày 04/01
Kết quả Stockport County vs Mansfield Town
Phong độ Stockport County gần đây
Phong độ Mansfield Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202522:00
-
Mansfield Town 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.01O 2.5
0.98U 2.5
0.841
1.90X
3.402
3.80Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.84O 1
0.96U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stockport County vs Mansfield Town
-
Sân vận động: Edgeley Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 25
-
Stockport County vs Mansfield Town: Diễn biến chính
-
12'0-1nbsp;Lee Gregory (Assist:Hiram Boateng)
-
20'Will Collar (Assist:Kyle Wootton) nbsp;1-1
-
25'1-1Lee Gregory
-
39'1-2nbsp;Will Evans (Assist:Hiram Boateng)
-
44'1-2Adedeji Oshilaja
-
46'1-2nbsp;Alfie Kilgour
nbsp;Adedeji Oshilaja -
46'Jack Diamond nbsp;
Oliver Norwood nbsp;1-2 -
46'Macauley Southam nbsp;
Sam Hughes nbsp;1-2 -
66'1-2nbsp;Aden Flint
nbsp;Will Evans -
66'1-2nbsp;Louis Reed
nbsp;George Maris -
74'1-2Lee Gregory
-
75'Ibou Touray nbsp;
Kyle Knoyle nbsp;1-2 -
75'1-2nbsp;Stephen Quinn
nbsp;Hiram Boateng -
75'Jack Stretton nbsp;
Odin Bailey nbsp;1-2 -
80'1-2nbsp;Stephen McLaughlin
nbsp;Lee Gregory -
86'Lewis Fiorini nbsp;
Ryan Rydel nbsp;1-2
-
Stockport County vs Mansfield Town: Đội hình chính và dự bị
-
Stockport County3-4-2-11Ben Hinchliffe15Ethan Pye5Sam Hughes16Callum Connolly23Ryan Rydel8Callum Camps26Oliver Norwood2Kyle Knoyle27Odin Bailey14Will Collar19Kyle Wootton11Will Evans19Lee Gregory4Elliott Hewitt44Hiram Boateng8Aaron Lewis22Frazer Blake-Tracy10George Maris9Jordan Bowery23Adedeji Oshilaja6Baily Cargill1Christy Pym
- Đội hình dự bị
-
12Macauley Southam7Jack Diamond3Ibou Touray21Jack Stretton18Lewis Fiorini34Corey Addai31Che GardnerAlfie Kilgour 5Aden Flint 14Louis Reed 25Stephen Quinn 16Stephen McLaughlin 3Scott Flinders 13Ben Waine 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dave ChallinorNigel Clough
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stockport County vs Mansfield Town: Số liệu thống kê
-
Stockport CountyMansfield Town
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
534Số đường chuyền297
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác58%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
68Đánh đầu68
-
nbsp;nbsp;
-
36Đánh đầu thành công33
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
138Pha tấn công97
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm41
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 27 | 19 | 6 | 2 | 46 | 19 | 27 | 63 | H T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 30 | 25 | 59 | H B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B T B H B T |
4 | Stockport County | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 28 | 16 | 50 | H B T T T T |
5 | Huddersfield Town | 28 | 14 | 6 | 8 | 41 | 26 | 15 | 48 | H T H B B B |
6 | Leyton Orient | 28 | 13 | 5 | 10 | 40 | 25 | 15 | 44 | T T H T T B |
7 | Charlton Athletic | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 44 | H B T T T H |
8 | Reading | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B B B T |
9 | Bolton Wanderers | 29 | 13 | 5 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | B H B T T B |
10 | Barnsley | 29 | 12 | 7 | 10 | 41 | 39 | 2 | 43 | T T B B B H |
11 | Stevenage Borough | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 40 | H H B T T T |
12 | Lincoln City | 29 | 10 | 9 | 10 | 35 | 34 | 1 | 39 | B H T T B H |
13 | Blackpool | 28 | 9 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 38 | H H H T T H |
14 | Mansfield Town | 27 | 11 | 4 | 12 | 35 | 34 | 1 | 37 | T T B B B B |
15 | Rotherham United | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | H T T B T B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 28 | -1 | 34 | B T B T B H |
17 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | 33 | 46 | -13 | 32 | B B H B B B |
18 | Peterborough United | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 52 | -8 | 30 | B H H B T B |
19 | Northampton Town | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 45 | -17 | 30 | H T B H B T |
20 | Bristol Rovers | 27 | 8 | 4 | 15 | 25 | 43 | -18 | 28 | B T T B B T |
21 | Burton Albion | 29 | 5 | 10 | 14 | 30 | 44 | -14 | 25 | B H T T T H |
22 | Crawley Town | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 48 | -21 | 24 | H B H B T B |
23 | Shrewsbury Town | 28 | 6 | 5 | 17 | 28 | 48 | -20 | 23 | H B T B B T |
24 | Cambridge United | 28 | 5 | 7 | 16 | 29 | 50 | -21 | 22 | B B H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh