Kết quả Stockport County vs Shrewsbury Town, 02h45 ngày 29/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 29

  • Stockport County vs Shrewsbury Town: Diễn biến chính

  • 36'
    0-0
    Funso Ojo
  • 37'
    Oliver Norwood goalnbsp;
    1-0
  • 71'
    1-0
    nbsp;Taylor Perry
    nbsp;Morgan Feeney
  • 74'
    Ibou Touray
    1-0
  • 77'
    Lewis Bate nbsp;
    Callum Camps nbsp;
    1-0
  • 77'
    Odin Bailey nbsp;
    Isaac Olaofe nbsp;
    1-0
  • 84'
    Jack Diamond nbsp;
    Kyle Knoyle nbsp;
    1-0
  • 84'
    1-0
    nbsp;Callum Stewart
    nbsp;Jordan Shipley
  • 87'
    Ethan Pye
    1-0
  • 90'
    Ryan Rydel nbsp;
    Oliver Norwood nbsp;
    1-0
  • 90'
    1-0
    nbsp;Harrison Biggins
    nbsp;Dominic Gape
  • 90'
    1-0
    Aristote Nsiala
  • Stockport County vs Shrewsbury Town: Đội hình chính và dự bị

  • Stockport County3-4-1-2
    1
    Ben Hinchliffe
    15
    Ethan Pye
    16
    Callum Connolly
    2
    Kyle Knoyle
    3
    Ibou Touray
    8
    Callum Camps
    26
    Oliver Norwood
    12
    Macauley Southam
    14
    Will Collar
    9
    Isaac Olaofe
    19
    Kyle Wootton
    9
    George Lloyd
    27
    John Marquis
    26
    Jordan Shipley
    17
    Alex Gilliead
    15
    Dominic Gape
    12
    Funso Ojo
    3
    Malvind Benning
    6
    Josh Feeney
    22
    Aristote Nsiala
    5
    Morgan Feeney
    31
    Jamal Blackman
    Shrewsbury Town3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 27Odin Bailey
    4Lewis Bate
    7Jack Diamond
    23Ryan Rydel
    34Corey Addai
    28Micah Hamilton
    22Benony Andresson
    Taylor Perry 14
    Callum Stewart 24
    Harrison Biggins 8
    Toby Savin 1
    George Nurse 23
    Ricardo Dinanga 18
    Joe Morrison 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dave Challinor
    Matthew John Taylor
  • BXH Hạng 3 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Stockport County vs Shrewsbury Town: Số liệu thống kê

  • Stockport County
    Shrewsbury Town
  • 8
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 417
    Số đường chuyền
    323
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Đánh đầu
    48
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Ném biên
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 111
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birmingham City 27 19 6 2 46 19 27 63 H T T H T T
2 Wycombe Wanderers 29 17 8 4 55 30 25 59 H B T H T H
3 Wrexham 29 16 7 6 43 25 18 55 B T B H B T
4 Stockport County 29 14 8 7 44 28 16 50 H B T T T T
5 Huddersfield Town 28 14 6 8 41 26 15 48 H T H B B B
6 Leyton Orient 28 13 5 10 40 25 15 44 T T H T T B
7 Charlton Athletic 28 12 8 8 36 28 8 44 H B T T T H
8 Reading 28 13 5 10 43 41 2 44 T H B B B T
9 Bolton Wanderers 29 13 5 11 43 43 0 44 B H B T T B
10 Barnsley 29 12 7 10 41 39 2 43 T T B B B H
11 Stevenage Borough 27 11 7 9 27 25 2 40 H H B T T T
12 Lincoln City 29 10 9 10 35 34 1 39 B H T T B H
13 Blackpool 28 9 11 8 41 40 1 38 H H H T T H
14 Mansfield Town 27 11 4 12 35 34 1 37 T T B B B B
15 Rotherham United 28 10 7 11 33 33 0 37 H T T B T B
16 Wigan Athletic 28 9 7 12 27 28 -1 34 B T B T B H
17 Exeter City 29 9 5 15 33 46 -13 32 B B H B B B
18 Peterborough United 28 8 6 14 44 52 -8 30 B H H B T B
19 Northampton Town 29 7 9 13 28 45 -17 30 H T B H B T
20 Bristol Rovers 27 8 4 15 25 43 -18 28 B T T B B T
21 Burton Albion 29 5 10 14 30 44 -14 25 B H T T T H
22 Crawley Town 27 6 6 15 27 48 -21 24 H B H B T B
23 Shrewsbury Town 28 6 5 17 28 48 -20 23 H B T B B T
24 Cambridge United 28 5 7 16 29 50 -21 22 B B H T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation