Kết quả Wycombe Wanderers vs Blackpool, 22h00 ngày 04/01
Kết quả Wycombe Wanderers vs Blackpool
Phong độ Wycombe Wanderers gần đây
Phong độ Blackpool gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202522:00
-
Wycombe Wanderers 3 11Blackpool 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.78+0.5
1.04O 2.5
0.73U 2.5
1.001
1.70X
3.802
4.33Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.75O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wycombe Wanderers vs Blackpool
-
Sân vận động: Adams Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 25
-
Wycombe Wanderers vs Blackpool: Diễn biến chính
-
19'Josh Scowen0-0
-
26'Alex Hartridge0-0
-
40'Richard Kone nbsp;1-0
-
49'1-0James Husband
-
53'Joe Low1-0
-
55'Alex Hartridge1-0
-
58'Declan Skura nbsp;
Cameron Humphreys nbsp;1-0 -
61'1-0nbsp;Jordan Lawrence-Gabriel
nbsp;Odel Offiah -
61'1-0nbsp;CJ Hamilton
nbsp;James Husband -
67'Daniel Udoh nbsp;
Fred Onyedinma nbsp;1-0 -
67'Gideon Kodua nbsp;
Garath McCleary nbsp;1-0 -
67'Brandon Hanlan nbsp;
Richard Kone nbsp;1-0 -
75'1-0nbsp;Jordan Rhodes
nbsp;Lee Evans -
75'1-0nbsp;Hayden Coulson
nbsp;Ashley Fletcher -
90'1-0Hayden Coulson
-
90'1-1nbsp;Kyle Joseph (Assist:Albie Morgan)
-
Wycombe Wanderers vs Blackpool: Đội hình chính và dự bị
-
Wycombe Wanderers4-1-4-11Franco Ravizzoli3Daniel Harvie5Alex Hartridge17Joe Low2Jack Grimmer20Cameron Humphreys12Garath McCleary10Luke Leahy4Josh Scowen44Fred Onyedinma24Richard Kone9Kyle Joseph11Ashley Fletcher25Robert Apter7Lee Evans8Albie Morgan10Sonny Carey24Odel Offiah5Matthew Pennington20Oliver Casey3James Husband30Harry Tyrer
- Đội hình dự bị
-
25Declan Skura21Gideon Kodua11Daniel Udoh18Brandon Hanlan19Shamal George8Matt Butcher16Tyreeq BakinsonJordan Lawrence-Gabriel 4CJ Hamilton 22Hayden Coulson 15Jordan Rhodes 16Richard ODonnell 1Elkan Baggott 12Oliver Norburn 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthew James BloomfieldNeil Critchley
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wycombe Wanderers vs Blackpool: Số liệu thống kê
-
Wycombe WanderersBlackpool
-
2Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
4Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
310Số đường chuyền509
-
nbsp;nbsp;
-
66%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
67Đánh đầu73
-
nbsp;nbsp;
-
29Đánh đầu thành công41
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
31Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass34
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công118
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 27 | 19 | 6 | 2 | 46 | 19 | 27 | 63 | H T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 30 | 25 | 59 | H B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B T B H B T |
4 | Stockport County | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 28 | 16 | 50 | H B T T T T |
5 | Huddersfield Town | 28 | 14 | 6 | 8 | 41 | 26 | 15 | 48 | H T H B B B |
6 | Leyton Orient | 28 | 13 | 5 | 10 | 40 | 25 | 15 | 44 | T T H T T B |
7 | Charlton Athletic | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 44 | H B T T T H |
8 | Reading | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B B B T |
9 | Bolton Wanderers | 29 | 13 | 5 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | B H B T T B |
10 | Barnsley | 29 | 12 | 7 | 10 | 41 | 39 | 2 | 43 | T T B B B H |
11 | Stevenage Borough | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 40 | H H B T T T |
12 | Lincoln City | 29 | 10 | 9 | 10 | 35 | 34 | 1 | 39 | B H T T B H |
13 | Blackpool | 28 | 9 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 38 | H H H T T H |
14 | Mansfield Town | 27 | 11 | 4 | 12 | 35 | 34 | 1 | 37 | T T B B B B |
15 | Rotherham United | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | H T T B T B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 28 | -1 | 34 | B T B T B H |
17 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | 33 | 46 | -13 | 32 | B B H B B B |
18 | Bristol Rovers | 28 | 9 | 4 | 15 | 28 | 44 | -16 | 31 | B T T B B T |
19 | Peterborough United | 29 | 8 | 6 | 15 | 45 | 55 | -10 | 30 | B H H B T B |
20 | Northampton Town | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 45 | -17 | 30 | H T B H B T |
21 | Burton Albion | 29 | 5 | 10 | 14 | 30 | 44 | -14 | 25 | B H T T T H |
22 | Crawley Town | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 48 | -21 | 24 | H B H B T B |
23 | Shrewsbury Town | 28 | 6 | 5 | 17 | 28 | 48 | -20 | 23 | H B T B B T |
24 | Cambridge United | 28 | 5 | 7 | 16 | 29 | 50 | -21 | 22 | B B H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh