Kết quả Wycombe Wanderers vs Exeter City, 22h00 ngày 01/01
Kết quả Wycombe Wanderers vs Exeter City
Đối đầu Wycombe Wanderers vs Exeter City
Phong độ Wycombe Wanderers gần đây
Phong độ Exeter City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/01/202522:00
-
Exeter City 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.82O 2.5
0.84U 2.5
0.981
1.57X
4.202
5.25Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.08O 0.5
0.36U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wycombe Wanderers vs Exeter City
-
Sân vận động: Adams Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 24
-
Wycombe Wanderers vs Exeter City: Diễn biến chính
-
22'0-0Vincent Harper
-
39'0-0Josh Magennis
-
65'0-0Ryan Woods
-
66'Luke Leahy nbsp;1-0
-
67'1-0nbsp;Demetri Mitchell
nbsp;Jake Richardson -
74'Josh Scowen nbsp;
Luke Leahy nbsp;1-0 -
75'1-0nbsp;Kamari Doyle
nbsp;Caleb Watts -
75'1-0nbsp;Patrick Jones
nbsp;Vincent Harper -
77'1-0Tristan Crama
-
83'1-0nbsp;Johnly Yfeko
nbsp;Ilmari Niskanen -
83'1-0nbsp;Jay Bird
nbsp;Jack Fitzwater -
86'1-1nbsp;Tristan Crama (Assist:Edward Francis)
-
88'Garath McCleary nbsp;
Beryly Lubala nbsp;1-1 -
88'Gideon Kodua nbsp;
Fred Onyedinma nbsp;1-1 -
90'Aaron Morley nbsp;2-1
-
90'Daniel Udoh nbsp;
Cameron Humphreys nbsp;2-1
-
Wycombe Wanderers vs Exeter City: Đội hình chính và dự bị
-
Wycombe Wanderers4-2-3-11Franco Ravizzoli3Daniel Harvie37Caleb Taylor17Joe Low2Jack Grimmer10Luke Leahy28Aaron Morley30Beryly Lubala20Cameron Humphreys44Fred Onyedinma24Richard Kone27Josh Magennis17Caleb Watts47Jake Richardson14Ilmari Niskanen2Jack McMillan6Ryan Woods18Vincent Harper5Jack Fitzwater4Tristan Crama8Edward Francis1Joseph Whitworth
- Đội hình dự bị
-
12Garath McCleary11Daniel Udoh19Shamal George16Tyreeq Bakinson5Alex Hartridge4Josh Scowen21Gideon KoduaJohnly Yfeko 15Kamari Doyle 20Jay Bird 31Ben Purrington 3Demetri Mitchell 7Shaun MacDonald 37Patrick Jones 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthew James BloomfieldGary Caldwell
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wycombe Wanderers vs Exeter City: Số liệu thống kê
-
Wycombe WanderersExeter City
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
352Số đường chuyền435
-
nbsp;nbsp;
-
74%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
42Đánh đầu28
-
nbsp;nbsp;
-
20Đánh đầu thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
30Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass32
-
nbsp;nbsp;
-
105Pha tấn công74
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm29
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 27 | 19 | 6 | 2 | 46 | 19 | 27 | 63 | H T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 30 | 25 | 59 | H B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B T B H B T |
4 | Stockport County | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 28 | 16 | 50 | H B T T T T |
5 | Huddersfield Town | 28 | 14 | 6 | 8 | 41 | 26 | 15 | 48 | H T H B B B |
6 | Leyton Orient | 28 | 13 | 5 | 10 | 40 | 25 | 15 | 44 | T T H T T B |
7 | Charlton Athletic | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 44 | H B T T T H |
8 | Reading | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B B B T |
9 | Bolton Wanderers | 29 | 13 | 5 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | B H B T T B |
10 | Barnsley | 29 | 12 | 7 | 10 | 41 | 39 | 2 | 43 | T T B B B H |
11 | Stevenage Borough | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 40 | H H B T T T |
12 | Lincoln City | 29 | 10 | 9 | 10 | 35 | 34 | 1 | 39 | B H T T B H |
13 | Blackpool | 28 | 9 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 38 | H H H T T H |
14 | Mansfield Town | 27 | 11 | 4 | 12 | 35 | 34 | 1 | 37 | T T B B B B |
15 | Rotherham United | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | H T T B T B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 28 | -1 | 34 | B T B T B H |
17 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | 33 | 46 | -13 | 32 | B B H B B B |
18 | Peterborough United | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 52 | -8 | 30 | H B H H B T |
19 | Northampton Town | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 45 | -17 | 30 | H T B H B T |
20 | Bristol Rovers | 27 | 8 | 4 | 15 | 25 | 43 | -18 | 28 | B B T T B B |
21 | Burton Albion | 29 | 5 | 10 | 14 | 30 | 44 | -14 | 25 | B H T T T H |
22 | Crawley Town | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 48 | -21 | 24 | H B H B T B |
23 | Shrewsbury Town | 28 | 6 | 5 | 17 | 28 | 48 | -20 | 23 | H B T B B T |
24 | Cambridge United | 28 | 5 | 7 | 16 | 29 | 50 | -21 | 22 | B B H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh