Kết quả Wycombe Wanderers vs Northampton Town, 22h00 ngày 25/01
Kết quả Wycombe Wanderers vs Northampton Town
Phong độ Wycombe Wanderers gần đây
Phong độ Northampton Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:00
-
Northampton Town 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.84+1.25
0.98O 2.75
1.04U 2.75
0.761
1.40X
4.752
7.00Hiệp 1-0.5
0.82+0.5
1.00O 0.5
0.36U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wycombe Wanderers vs Northampton Town
-
Sân vận động: Adams Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 28
-
Wycombe Wanderers vs Northampton Town: Diễn biến chính
-
15'0-0Aaron McGowan
-
45'0-0Terry Taylor
-
46'Matt Butcher nbsp;
Daniel Harvie nbsp;0-0 -
67'Jack Grimmer nbsp;
Gideon Kodua nbsp;0-0 -
67'Richard Kone nbsp;
Brandon Hanlan nbsp;0-0 -
79'Fred Onyedinma nbsp;
Beryly Lubala nbsp;0-0 -
83'0-0nbsp;William Hondermarck
nbsp;Cameron McGeehan -
89'0-0nbsp;Max Dyche
nbsp;Tom Eaves -
90'0-0nbsp;Tyler Magloire
nbsp;Jordan Willis -
90'0-0nbsp;Tarique Fosu-Henry
nbsp;Sam Hoskins
-
Wycombe Wanderers vs Northampton Town: Đội hình chính và dự bị
-
Wycombe Wanderers4-2-3-11Franco Ravizzoli3Daniel Harvie26Sonny Bradley17Joe Low21Gideon Kodua10Luke Leahy4Josh Scowen30Beryly Lubala20Cameron Humphreys12Garath McCleary18Brandon Hanlan7Sam Hoskins9Tom Eaves18Cameron McGeehan22Akinwale Joseph Odimayo29Liam Shaw16Terry Taylor10Mitchell Bernard Pinnock3Aaron McGowan6Jordan Willis28Timothy Eyoma13Nik Tzanev
- Đội hình dự bị
-
8Matt Butcher2Jack Grimmer24Richard Kone44Fred Onyedinma22Nathan Bishop25Declan Skura16Tyreeq BakinsonWilliam Hondermarck 23Max Dyche 35Tyler Magloire 2Tarique Fosu-Henry 24Lee Burge 1Samy Chouchane 30James Anthony Wilson 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthew James BloomfieldJon Brady
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wycombe Wanderers vs Northampton Town: Số liệu thống kê
-
Wycombe WanderersNorthampton Town
-
3Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
333Số đường chuyền255
-
nbsp;nbsp;
-
64%Chuyền chính xác52%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
89Đánh đầu79
-
nbsp;nbsp;
-
46Đánh đầu thành công38
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn1
-
nbsp;nbsp;
-
41Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
111Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 27 | 19 | 6 | 2 | 46 | 19 | 27 | 63 | H T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 30 | 25 | 59 | H B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B T B H B T |
4 | Stockport County | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 28 | 16 | 50 | H B T T T T |
5 | Huddersfield Town | 28 | 14 | 6 | 8 | 41 | 26 | 15 | 48 | H T H B B B |
6 | Leyton Orient | 28 | 13 | 5 | 10 | 40 | 25 | 15 | 44 | T T H T T B |
7 | Charlton Athletic | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 44 | H B T T T H |
8 | Reading | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B B B T |
9 | Bolton Wanderers | 29 | 13 | 5 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | B H B T T B |
10 | Barnsley | 29 | 12 | 7 | 10 | 41 | 39 | 2 | 43 | T T B B B H |
11 | Stevenage Borough | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 40 | H H B T T T |
12 | Lincoln City | 29 | 10 | 9 | 10 | 35 | 34 | 1 | 39 | B H T T B H |
13 | Blackpool | 28 | 9 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 38 | H H H T T H |
14 | Mansfield Town | 27 | 11 | 4 | 12 | 35 | 34 | 1 | 37 | T T B B B B |
15 | Rotherham United | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | H T T B T B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 28 | -1 | 34 | B T B T B H |
17 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | 33 | 46 | -13 | 32 | B B H B B B |
18 | Bristol Rovers | 28 | 9 | 4 | 15 | 28 | 44 | -16 | 31 | B T T B B T |
19 | Peterborough United | 29 | 8 | 6 | 15 | 45 | 55 | -10 | 30 | B H H B T B |
20 | Northampton Town | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 45 | -17 | 30 | H T B H B T |
21 | Burton Albion | 29 | 5 | 10 | 14 | 30 | 44 | -14 | 25 | B H T T T H |
22 | Crawley Town | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 48 | -21 | 24 | H B H B T B |
23 | Shrewsbury Town | 28 | 6 | 5 | 17 | 28 | 48 | -20 | 23 | H B T B B T |
24 | Cambridge United | 28 | 5 | 7 | 16 | 29 | 50 | -21 | 22 | B B H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh