Kết quả Nottingham Forest vs Southampton, 21h00 ngày 19/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 22

  • Nottingham Forest vs Southampton: Diễn biến chính

  • 11'
    Elliot Anderson (Assist:Morgan Gibbs White) goalnbsp;
    1-0
  • 28'
    Callum Hudson-Odoi (Assist:Chris Wood) goalnbsp;
    2-0
  • 33'
    2-0
    Flynn Downes
  • 38'
    Jota nbsp;
    Callum Hudson-Odoi nbsp;
    2-0
  • 41'
    Chris Wood (Assist:Ola Aina) goalnbsp;
    3-0
  • 46'
    3-0
    nbsp;Chimuanya Ugochukwu
    nbsp;Flynn Downes
  • 57'
    3-0
    Kyle Walker-Peters
  • 58'
    3-0
    nbsp;Ryan Manning
    nbsp;Yukinari Sugawara
  • 58'
    3-0
    nbsp;Kamal Deen Sulemana
    nbsp;Cameron Archer
  • 58'
    3-0
    nbsp;Paul Onuachu
    nbsp;Adam Armstrong
  • 60'
    3-1
    goalnbsp;Jan Bednarek (Assist:Chimuanya Ugochukwu)
  • 64'
    Nikola Milenkovic Goal Disallowed
    3-1
  • 74'
    Felipe Rodrigues Da Silva,Morato nbsp;
    Anthony Elanga nbsp;
    3-1
  • 83'
    Taiwo Awoniyi nbsp;
    Chris Wood nbsp;
    3-1
  • 83'
    Ramon Sosa Acosta nbsp;
    Morgan Gibbs White nbsp;
    3-1
  • 83'
    Ryan Yates nbsp;
    Nicolas Dominguez nbsp;
    3-1
  • 86'
    3-1
    nbsp;Will Smallbone
    nbsp;James Bree
  • 90'
    3-1
    Chimuanya Ugochukwu
  • 90'
    3-1
    Joe Aribo
  • 90'
    3-2
    goalnbsp;Paul Onuachu (Assist:Mateus Fernandes)
  • Nottingham Forest vs Southampton: Đội hình chính và dự bị

  • Nottingham Forest4-2-3-1
    26
    Sels Matz
    7
    Neco Williams
    5
    Murillo Santiago Costa dos Santos
    31
    Nikola Milenkovic
    34
    Ola Aina
    8
    Elliot Anderson
    16
    Nicolas Dominguez
    14
    Callum Hudson-Odoi
    10
    Morgan Gibbs White
    21
    Anthony Elanga
    11
    Chris Wood
    19
    Cameron Archer
    9
    Adam Armstrong
    18
    Mateus Fernandes
    16
    Yukinari Sugawara
    4
    Flynn Downes
    7
    Joe Aribo
    2
    Kyle Walker-Peters
    14
    James Bree
    35
    Jan Bednarek
    6
    Taylor Harwood-Bellis
    30
    Aaron Ramsdale
    Southampton3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Taiwo Awoniyi
    24Ramon Sosa Acosta
    20Jota
    22Ryan Yates
    4Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
    33Carlos Miguel
    19Alexandre Moreno Lopera
    18James Ward Prowse
    30Willy Boly
    Chimuanya Ugochukwu 26
    Kamal Deen Sulemana 20
    Will Smallbone 8
    Ryan Manning 3
    Paul Onuachu 32
    Armel Bella-Kotchap 37
    Alex McCarthy 1
    Nathan Wood-Gordon 15
    Ryan Fraser 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nuno Herlander Simoes Espirito Santo
    Russell Martin
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Nottingham Forest vs Southampton: Số liệu thống kê

  • Nottingham Forest
    Southampton
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 386
    Số đường chuyền
    475
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Đánh đầu
    43
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    105
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    68
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation