Kết quả Nottingham Forest vs Tottenham Hotspur, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Nottingham Forest vs Tottenham Hotspur
Soi kèo phạt góc Nottingham vs Tottenham, 22h ngày 26/12
Đối đầu Nottingham Forest vs Tottenham Hotspur
Lịch phát sóng Nottingham Forest vs Tottenham Hotspur
Phong độ Nottingham Forest gần đây
Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202422:00
-
Tottenham Hotspur 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.11O 2.5
0.57U 2.5
1.301
3.00X
3.702
2.20Hiệp 1+0
1.08-0
0.80O 1.25
0.88U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nottingham Forest vs Tottenham Hotspur
-
Sân vận động: City Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Nottingham Forest vs Tottenham Hotspur: Diễn biến chính
-
10'Ryan Yates0-0
-
28'Anthony Elanga (Assist:Morgan Gibbs White) nbsp;1-0
-
45'Elliot Anderson1-0
-
49'1-0Radu Dragusin
-
64'1-0nbsp;Lucas Bergvall
nbsp;Rodrigo Bentancur -
64'1-0nbsp;James Maddison
nbsp;Pape Matar Sarr -
65'Murillo Santiago Costa dos Santos1-0
-
74'Felipe Rodrigues Da Silva,Morato nbsp;
Anthony Elanga nbsp;1-0 -
75'1-0Djed Spence
-
77'1-0James Maddison
-
81'1-0nbsp;Timo Werner
nbsp;Son Heung Min -
81'1-0nbsp;Pedro Porro
nbsp;Iyenoma Destiny Udogie -
82'Jota nbsp;
Morgan Gibbs White nbsp;1-0 -
82'James Ward Prowse nbsp;
Elliot Anderson nbsp;1-0 -
87'1-0nbsp;Yves Bissouma
nbsp;Radu Dragusin -
87'Ramon Sosa Acosta nbsp;
Callum Hudson-Odoi nbsp;1-0 -
87'Taiwo Awoniyi nbsp;
Chris Wood nbsp;1-0 -
90'1-0Djed Spence
-
Nottingham Forest vs Tottenham Hotspur: Đội hình chính và dự bị
-
Nottingham Forest4-2-3-126Sels Matz7Neco Williams5Murillo Santiago Costa dos Santos31Nikola Milenkovic34Ola Aina8Elliot Anderson22Ryan Yates14Callum Hudson-Odoi10Morgan Gibbs White21Anthony Elanga11Chris Wood19Dominic Solanke22Brennan Johnson21Dejan Kulusevski7Son Heung Min30Rodrigo Bentancur29Pape Matar Sarr24Djed Spence6Radu Dragusin14Archie Gray13Iyenoma Destiny Udogie20Fraser Forster
- Đội hình dự bị
-
9Taiwo Awoniyi24Ramon Sosa Acosta20Jota18James Ward Prowse4Felipe Rodrigues Da Silva,Morato33Carlos Miguel19Alexandre Moreno Lopera15Harry Toffolo30Willy BolyTimo Werner 16Yves Bissouma 8Pedro Porro 23Lucas Bergvall 15James Maddison 10Sergio Reguilón 3Brandon Austin 40Will Lankshear 42Callum Olusesi 64
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuno Herlander Simoes Espirito SantoAnge Postecoglou
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Nottingham Forest vs Tottenham Hotspur: Số liệu thống kê
-
Nottingham ForestTottenham Hotspur
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
nbsp;nbsp;
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
nbsp;nbsp;
-
254Số đường chuyền606
-
nbsp;nbsp;
-
72%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu17
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
22Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
12Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
22Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass11
-
nbsp;nbsp;
-
62Pha tấn công136
-
nbsp;nbsp;
-
24Tấn công nguy hiểm75
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 21 | 15 | 5 | 1 | 50 | 20 | 30 | 50 | T T T H H T |
2 | Arsenal | 22 | 12 | 8 | 2 | 43 | 21 | 22 | 44 | T T T H T H |
3 | Nottingham Forest | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 22 | 11 | 44 | T T T T H T |
4 | Chelsea | 22 | 11 | 7 | 4 | 44 | 27 | 17 | 40 | H B B H H T |
5 | Manchester City | 22 | 11 | 5 | 6 | 44 | 29 | 15 | 38 | B H T T H T |
6 | Newcastle United | 22 | 11 | 5 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T T T T T B |
7 | AFC Bournemouth | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 37 | T H H T H T |
8 | Aston Villa | 22 | 10 | 6 | 6 | 33 | 34 | -1 | 36 | T B H T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 22 | 8 | 10 | 4 | 35 | 30 | 5 | 34 | H H H H T T |
10 | Fulham | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 30 | 4 | 33 | H T H H B T |
11 | Brentford | 22 | 8 | 4 | 10 | 40 | 39 | 1 | 28 | B H B T H B |
12 | Crystal Palace | 22 | 6 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 27 | B H T H T T |
13 | Manchester United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 26 | B B B H T B |
14 | West Ham United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 43 | -16 | 26 | H T B B T B |
15 | Tottenham Hotspur | 22 | 7 | 3 | 12 | 45 | 35 | 10 | 24 | B B H B B B |
16 | Everton | 21 | 4 | 8 | 9 | 18 | 28 | -10 | 20 | H H B B B T |
17 | Wolves | 22 | 4 | 4 | 14 | 32 | 51 | -19 | 16 | T T H B B B |
18 | Ipswich Town | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 43 | -23 | 16 | B B T H B B |
19 | Leicester City | 22 | 3 | 5 | 14 | 23 | 48 | -25 | 14 | B B B B B B |
20 | Southampton | 22 | 1 | 3 | 18 | 15 | 50 | -35 | 6 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh