Kết quả Blackpool vs Charlton Athletic, 22h00 ngày 01/02
Kết quả Blackpool vs Charlton Athletic
Phong độ Blackpool gần đây
Phong độ Charlton Athletic gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:00
-
Blackpool 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.78O 2.25
0.89U 2.25
0.911
2.15X
3.402
3.30Hiệp 1+0
0.79-0
1.05O 0.5
0.44U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blackpool vs Charlton Athletic
-
Sân vận động: Bloomfield Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 30
-
Blackpool vs Charlton Athletic: Diễn biến chính
-
52'0-1nbsp;Matt Godden (Assist:Luke Berry)
-
54'Harry Tyrer0-1
-
54'0-2Oliver Casey(OW)
-
55'0-2Luke Berry
-
55'James Husband0-2
-
61'Samuel Silvera nbsp;
James Husband nbsp;0-2 -
61'Niall Ennis nbsp;
Ashley Fletcher nbsp;0-2 -
62'0-2nbsp;Chukwuemeka Aneke
nbsp;Matt Godden -
62'0-2nbsp;Daniel Kanu
nbsp;Tyreece Campbell -
64'0-2Chukwuemeka Aneke
-
70'0-2nbsp;Karoy Anderson
nbsp;Luke Berry -
74'Samuel Silvera (Assist:Albie Morgan) nbsp;1-2
-
75'1-2Thierry Small
-
79'Jake Beesley nbsp;
Robert Apter nbsp;1-2 -
86'Niall Ennis nbsp;2-2
-
90'Jordan Lawrence-Gabriel nbsp;
Odel Offiah nbsp;2-2 -
90'2-2nbsp;Miles Leaburn
nbsp;Conor Coventry
-
Blackpool vs Charlton Athletic: Đội hình chính và dự bị
-
Blackpool4-4-230Harry Tyrer3James Husband12Elkan Baggott20Oliver Casey24Odel Offiah22CJ Hamilton10Sonny Carey8Albie Morgan25Robert Apter14Tom Bloxham11Ashley Fletcher24Matt Godden7Tyreece Campbell26Thierry Small8Luke Berry10Greg Docherty16Joshua Edwards6Conor Coventry2Kayne Ramsey5Lloyd Jones3Macaulay Gillesphey21Ashley Maynard-Brewer
- Đội hình dự bị
-
19Samuel Silvera21Niall Ennis18Jake Beesley4Jordan Lawrence-Gabriel1Richard ODonnell7Lee Evans17Joshua OnomahDaniel Kanu 29Chukwuemeka Aneke 22Karoy Anderson 18Miles Leaburn 11Will Mannion 25Rarmani Edmonds-Green 23Alex Mitchell 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil CritchleyDean Holden
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Blackpool vs Charlton Athletic: Số liệu thống kê
-
BlackpoolCharlton Athletic
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
383Số đường chuyền354
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác71%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
43Đánh đầu67
-
nbsp;nbsp;
-
27Đánh đầu thành công28
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass30
-
nbsp;nbsp;
-
81Pha tấn công111
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm58
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 27 | 19 | 6 | 2 | 46 | 19 | 27 | 63 | H T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 30 | 25 | 59 | H B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B T B H B T |
4 | Stockport County | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 28 | 16 | 50 | H B T T T T |
5 | Huddersfield Town | 28 | 14 | 6 | 8 | 41 | 26 | 15 | 48 | H T H B B B |
6 | Leyton Orient | 28 | 13 | 5 | 10 | 40 | 25 | 15 | 44 | T T H T T B |
7 | Charlton Athletic | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 44 | H B T T T H |
8 | Reading | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B B B T |
9 | Bolton Wanderers | 29 | 13 | 5 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | B H B T T B |
10 | Barnsley | 29 | 12 | 7 | 10 | 41 | 39 | 2 | 43 | T T B B B H |
11 | Stevenage Borough | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 40 | H H B T T T |
12 | Lincoln City | 29 | 10 | 9 | 10 | 35 | 34 | 1 | 39 | B H T T B H |
13 | Blackpool | 28 | 9 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 38 | H H H T T H |
14 | Mansfield Town | 27 | 11 | 4 | 12 | 35 | 34 | 1 | 37 | T T B B B B |
15 | Rotherham United | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | H T T B T B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 28 | -1 | 34 | B T B T B H |
17 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | 33 | 46 | -13 | 32 | B B H B B B |
18 | Peterborough United | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 52 | -8 | 30 | B H H B T B |
19 | Northampton Town | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 45 | -17 | 30 | H T B H B T |
20 | Bristol Rovers | 27 | 8 | 4 | 15 | 25 | 43 | -18 | 28 | B T T B B T |
21 | Burton Albion | 29 | 5 | 10 | 14 | 30 | 44 | -14 | 25 | B H T T T H |
22 | Crawley Town | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 48 | -21 | 24 | H B H B T B |
23 | Shrewsbury Town | 28 | 6 | 5 | 17 | 28 | 48 | -20 | 23 | H B T B B T |
24 | Cambridge United | 28 | 5 | 7 | 16 | 29 | 50 | -21 | 22 | B B H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh