Kết quả Blackpool vs Shrewsbury Town, 22h00 ngày 01/01
Kết quả Blackpool vs Shrewsbury Town
Đối đầu Blackpool vs Shrewsbury Town
Phong độ Blackpool gần đây
Phong độ Shrewsbury Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/01/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.99+1
0.85O 2.75
0.92U 2.75
0.901
1.55X
4.052
4.80Hiệp 1-0.25
0.67+0.25
1.17O 0.5
0.30U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blackpool vs Shrewsbury Town
-
Sân vận động: Bloomfield Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 24
-
Blackpool vs Shrewsbury Town: Diễn biến chính
-
45'0-0Jordan Rossiter
-
59'0-0Malvind Benning
-
60'Hayden Coulson nbsp;
James Husband nbsp;0-0 -
60'Jordan Rhodes nbsp;
Ashley Fletcher nbsp;0-0 -
60'Dominic Ballard nbsp;
Kyle Joseph nbsp;0-0 -
60'CJ Hamilton nbsp;
Sonny Carey nbsp;0-0 -
61'Robert Apter (Assist:CJ Hamilton)
nbsp;
1-0 -
68'1-0nbsp;John Marquis
nbsp;Joshua Kayode -
69'1-0nbsp;Jordan Shipley
nbsp;Charles Sagoe Jr -
69'1-0nbsp;Funso Ojo
nbsp;Carl Winchester -
80'1-1
nbsp;Tom Bloxham (Assist:Funso Ojo)
-
86'1-1nbsp;Leo Castledine
nbsp;Tom Bloxham -
90'1-1Jordan Shipley
-
Blackpool vs Shrewsbury Town: Đội hình chính và dự bị
-
Blackpool4-4-230Harry Tyrer3James Husband20Oliver Casey5Matthew Pennington24Odel Offiah10Sonny Carey8Albie Morgan7Lee Evans25Robert Apter11Ashley Fletcher9Kyle Joseph10Joshua Kayode18Tom Bloxham7Carl Winchester4Jordan Rossiter11Charles Sagoe Jr2Luca Hoole5Morgan Feeney6Josh Feeney16Aaron Pierre3Malvind Benning31Jamal Blackman
- Đội hình dự bị
-
1Richard ODonnell6Oliver Norburn22CJ Hamilton15Hayden Coulson4Jordan Lawrence-Gabriel16Jordan Rhodes19Dominic BallardFunso Ojo 12Toby Savin 1Taylor Perry 14Jordan Shipley 26John Marquis 27George Lloyd 9Leo Castledine 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil CritchleyMatthew John Taylor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Blackpool vs Shrewsbury Town: Số liệu thống kê
-
BlackpoolShrewsbury Town
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
nbsp;nbsp;
-
79%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)21%
-
nbsp;nbsp;
-
591Số đường chuyền202
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác60%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
46Đánh đầu45
-
nbsp;nbsp;
-
26Đánh đầu thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
39Long pass15
-
nbsp;nbsp;
-
114Pha tấn công102
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm41
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 27 | 19 | 6 | 2 | 46 | 19 | 27 | 63 | H T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 30 | 25 | 59 | H B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B T B H B T |
4 | Stockport County | 30 | 15 | 8 | 7 | 46 | 29 | 17 | 53 | B T T T T T |
5 | Huddersfield Town | 29 | 14 | 7 | 8 | 41 | 26 | 15 | 49 | T H B B B H |
6 | Charlton Athletic | 29 | 13 | 8 | 8 | 38 | 28 | 10 | 47 | B T T T H T |
7 | Bolton Wanderers | 30 | 14 | 5 | 11 | 47 | 46 | 1 | 47 | H B T T B T |
8 | Reading | 29 | 13 | 6 | 10 | 43 | 41 | 2 | 45 | H B B B T H |
9 | Leyton Orient | 28 | 13 | 5 | 10 | 40 | 25 | 15 | 44 | T T H T T B |
10 | Barnsley | 30 | 12 | 7 | 11 | 42 | 41 | 1 | 43 | T B B B H B |
11 | Lincoln City | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 35 | 1 | 40 | H T T B H H |
12 | Stevenage Borough | 28 | 11 | 7 | 10 | 27 | 27 | 0 | 40 | H B T T T B |
13 | Blackpool | 29 | 9 | 12 | 8 | 42 | 41 | 1 | 39 | H H T T H H |
14 | Mansfield Town | 28 | 11 | 4 | 13 | 35 | 35 | 0 | 37 | T B B B B B |
15 | Rotherham United | 29 | 10 | 7 | 12 | 34 | 35 | -1 | 37 | T T B T B B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 28 | -1 | 34 | B T B T B H |
17 | Northampton Town | 30 | 8 | 9 | 13 | 29 | 45 | -16 | 33 | T B H B T T |
18 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | 33 | 46 | -13 | 32 | B B H B B B |
19 | Bristol Rovers | 28 | 9 | 4 | 15 | 28 | 44 | -16 | 31 | B T T B B T |
20 | Peterborough United | 29 | 8 | 6 | 15 | 45 | 55 | -10 | 30 | B H H B T B |
21 | Burton Albion | 30 | 5 | 11 | 14 | 31 | 45 | -14 | 26 | H T T T H H |
22 | Shrewsbury Town | 29 | 7 | 5 | 17 | 30 | 49 | -19 | 26 | B T B B T T |
23 | Crawley Town | 28 | 6 | 6 | 16 | 30 | 52 | -22 | 24 | B H B T B B |
24 | Cambridge United | 29 | 5 | 8 | 16 | 30 | 51 | -21 | 23 | B H T B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh