Kết quả Cambridge United vs Bristol Rovers, 19h30 ngày 04/01
Kết quả Cambridge United vs Bristol Rovers
Đối đầu Cambridge United vs Bristol Rovers
Phong độ Cambridge United gần đây
Phong độ Bristol Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202519:30
-
Cambridge United 3 10Bristol Rovers 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
0.96O 2.5
0.91U 2.5
0.801
2.25X
3.402
3.00Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.65O 1
1.00U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cambridge United vs Bristol Rovers
-
Sân vận động: Abbey Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 25
-
Cambridge United vs Bristol Rovers: Diễn biến chính
-
8'0-0Grant Ward
-
26'0-1nbsp;Luke Thomas (Assist:Scott Sinclair)
-
45'Michael Morrison0-1
-
45'Korey Smith0-1
-
45'0-1Ruel Sotiriou
-
58'0-1nbsp;Isaac Hutchinson
nbsp;Ruel Sotiriou -
58'0-1nbsp;ODonkor Gatlin
nbsp;Luke Thomas -
65'Emmanuel Longelo nbsp;
James Brophy nbsp;0-1 -
65'Ryan Loft nbsp;
Daniel Nlundulu nbsp;0-1 -
69'0-1Isaac Hutchinson Goal Disallowed
-
76'0-1nbsp;Shaqai Forde
nbsp;Scott Sinclair -
81'Brandon Njoku nbsp;
Zeno Ibsen Rossi nbsp;0-1 -
89'Taylor Richards nbsp;
Elias Kachunga nbsp;0-1 -
90'Josh Stokes0-1
-
90'0-1nbsp;Joel Senior
nbsp;Jamie Lindsay -
90'0-1Isaac Hutchinson
-
90'0-1James Wilson
-
90'Michael Morrison0-1
-
Cambridge United vs Bristol Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Cambridge United3-4-1-21Jack Stevens3Danny Andrew5Michael Morrison16Zeno Ibsen Rossi7James Brophy14Korey Smith24Jordan Cousins2Liam Bennett22Josh Stokes9Daniel Nlundulu10Elias Kachunga18Chris Martin11Luke Thomas10Ruel Sotiriou7Scott Sinclair29Jamie Lindsay8Grant Ward4Taylor Moore5James Wilson17Connor Taylor3Lino da Cruz Sousa1Joshua Griffiths
- Đội hình dự bị
-
45Emmanuel Longelo18Ryan Loft34Brandon Njoku17Taylor Richards27Reyes Vicente6Kelland Watts36Daniel BartonIsaac Hutchinson 19ODonkor Gatlin 24Shaqai Forde 28Joel Senior 2Matthew Hall 35Bryant Bilongo 27Luke McCormick 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joey Barton
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cambridge United vs Bristol Rovers: Số liệu thống kê
-
Cambridge UnitedBristol Rovers
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
314Số đường chuyền369
-
nbsp;nbsp;
-
66%Chuyền chính xác69%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
91Đánh đầu83
-
nbsp;nbsp;
-
39Đánh đầu thành công48
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
37Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
121Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
71Tấn công nguy hiểm28
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 27 | 19 | 6 | 2 | 46 | 19 | 27 | 63 | H T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 30 | 25 | 59 | H B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B T B H B T |
4 | Stockport County | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 28 | 16 | 50 | H B T T T T |
5 | Huddersfield Town | 28 | 14 | 6 | 8 | 41 | 26 | 15 | 48 | H T H B B B |
6 | Leyton Orient | 28 | 13 | 5 | 10 | 40 | 25 | 15 | 44 | T T H T T B |
7 | Charlton Athletic | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 44 | H B T T T H |
8 | Reading | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B B B T |
9 | Bolton Wanderers | 29 | 13 | 5 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | B H B T T B |
10 | Barnsley | 29 | 12 | 7 | 10 | 41 | 39 | 2 | 43 | T T B B B H |
11 | Stevenage Borough | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 40 | H H B T T T |
12 | Lincoln City | 29 | 10 | 9 | 10 | 35 | 34 | 1 | 39 | B H T T B H |
13 | Blackpool | 28 | 9 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 38 | H H H T T H |
14 | Mansfield Town | 27 | 11 | 4 | 12 | 35 | 34 | 1 | 37 | T T B B B B |
15 | Rotherham United | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | H T T B T B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 28 | -1 | 34 | B T B T B H |
17 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | 33 | 46 | -13 | 32 | B B H B B B |
18 | Bristol Rovers | 28 | 9 | 4 | 15 | 28 | 44 | -16 | 31 | B T T B B T |
19 | Peterborough United | 29 | 8 | 6 | 15 | 45 | 55 | -10 | 30 | B H H B T B |
20 | Northampton Town | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 45 | -17 | 30 | H T B H B T |
21 | Burton Albion | 29 | 5 | 10 | 14 | 30 | 44 | -14 | 25 | B H T T T H |
22 | Crawley Town | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 48 | -21 | 24 | H B H B T B |
23 | Shrewsbury Town | 28 | 6 | 5 | 17 | 28 | 48 | -20 | 23 | H B T B B T |
24 | Cambridge United | 28 | 5 | 7 | 16 | 29 | 50 | -21 | 22 | B B H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh