Kết quả Huddersfield Town vs Rotherham United, 22h00 ngày 04/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 25

  • Huddersfield Town vs Rotherham United: Diễn biến chính

  • 4'
    Oliver Turton nbsp;
    Nigel Lonwijk nbsp;
    0-0
  • 31'
    0-0
    Zak Jules
  • 54'
    Tom Lees
    0-0
  • 58'
    0-0
    nbsp;Cohen Bramall
    nbsp;Alex MacDonald
  • 64'
    Matty Pearson nbsp;
    Tom Lees nbsp;
    0-0
  • 64'
    Antony Evans nbsp;
    Joseph Hodge nbsp;
    0-0
  • 65'
    Ben Wiles
    0-0
  • 73'
    Ruben Roosken nbsp;
    Josh Koroma nbsp;
    0-0
  • 78'
    0-0
    nbsp;Jonson Scott Clarke-Harris
    nbsp;Mallik Wilks
  • 82'
    Ruben Roosken
    0-0
  • 86'
    0-0
    nbsp;Andrew Greensmith
    nbsp;Shaun McWilliams
  • 89'
    0-0
    Sam Nombe
  • Huddersfield Town vs Rotherham United: Đội hình chính và dự bị

  • Huddersfield Town3-5-2
    13
    Jacob Chapman
    23
    Nigel Lonwijk
    5
    Michal Helik
    32
    Tom Lees
    10
    Josh Koroma
    16
    Herbie Kane
    41
    Joseph Hodge
    8
    Ben Wiles
    17
    Brodie Spencer
    9
    Bojan Radulovic Samoukovic
    7
    Callum Marshall
    12
    Mallik Wilks
    8
    Sam Nombe
    17
    Shaun McWilliams
    14
    Alex MacDonald
    24
    Cameron Humphreys
    7
    Joe Powell
    2
    Joe Rafferty
    22
    Hakeem Odofin
    16
    Zak Jules
    6
    Reece James
    20
    Dillon Phillips
    Rotherham United4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Oliver Turton
    4Matty Pearson
    21Antony Evans
    26Ruben Roosken
    12Chris Maxwell
    6Jonathan Hogg
    19Freddie Ladapo
    Cohen Bramall 3
    Jonson Scott Clarke-Harris 9
    Andrew Greensmith 11
    Cameron Dawson 1
    Liam Kelly 4
    Ciaran McGuckin 34
    Jordan Hugill 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Neil Warnock
    Matt Taylor
  • BXH Hạng 3 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Huddersfield Town vs Rotherham United: Số liệu thống kê

  • Huddersfield Town
    Rotherham United
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 453
    Số đường chuyền
    322
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Đánh đầu
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Đánh đầu thành công
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    121
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    58
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birmingham City 24 17 5 2 42 17 25 56 T T H H T T
2 Wycombe Wanderers 26 16 6 4 52 28 24 54 T B T H B T
3 Wrexham 26 15 6 5 38 20 18 51 H T T B T B
4 Huddersfield Town 25 14 6 5 39 21 18 48 T T H H T H
5 Barnsley 26 12 6 8 40 36 4 42 B T T T T B
6 Stockport County 26 11 8 7 40 28 12 41 T B H H B T
7 Reading 25 12 5 8 40 36 4 41 B T T T H B
8 Leyton Orient 25 11 5 9 32 22 10 38 T T T T T H
9 Bolton Wanderers 26 11 5 10 39 41 -2 38 T B T B H B
10 Charlton Athletic 25 10 7 8 31 26 5 37 T T T H B T
11 Mansfield Town 24 11 4 9 32 28 4 37 T T B T T B
12 Lincoln City 26 9 8 9 29 30 -1 35 T B B B H T
13 Rotherham United 25 9 7 9 28 26 2 34 B H T H T T
14 Exeter City 26 9 5 12 29 33 -4 32 T H B B B H
15 Blackpool 25 7 10 8 34 37 -3 31 H B H H H H
16 Stevenage Borough 24 8 7 9 19 22 -3 31 H B T H H B
17 Wigan Athletic 25 8 6 11 24 26 -2 30 H T B B T B
18 Bristol Rovers 25 8 4 13 25 39 -14 28 H B B B T T
19 Peterborough United 26 7 6 13 42 47 -5 27 B B H B H H
20 Northampton Town 26 6 8 12 24 40 -16 26 B B H H T B
21 Crawley Town 24 5 6 13 25 44 -19 21 B B B H B H
22 Shrewsbury Town 25 5 5 15 26 45 -19 20 H T H H B T
23 Burton Albion 26 3 9 14 23 40 -17 18 B H H B H T
24 Cambridge United 25 4 6 15 24 45 -21 18 B B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation