Kết quả Reading vs Blackpool, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Reading vs Blackpool
Đối đầu Reading vs Blackpool
Phong độ Reading gần đây
Phong độ Blackpool gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:00
-
Reading 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.80O 3
0.95U 3
0.851
2.37X
3.602
2.70Hiệp 1+0
0.72-0
1.11O 0.5
0.30U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Reading vs Blackpool
-
Sân vận động: Madejski Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Reading vs Blackpool: Diễn biến chính
-
24'0-1nbsp;Albie Morgan (Assist:Kyle Joseph)
-
37'0-2nbsp;Robert Apter
-
41'0-2nbsp;Dominic Ballard
nbsp;Joshua Onomah -
44'Amadou Salif Mbengue0-2
-
46'Louie Holzman nbsp;
Amadou Salif Mbengue nbsp;0-2 -
55'Sam Smith0-2
-
58'Andre Garcia0-2
-
66'Mamadi Camara nbsp;
Benjamin Njongoue Elliott nbsp;0-2 -
72'0-3nbsp;Ashley Fletcher (Assist:Kyle Joseph)
-
76'Jayden Wareham nbsp;
Charlie Savage nbsp;0-3 -
77'Ashqar Ahmed nbsp;
Michael Craig nbsp;0-3 -
82'0-3nbsp;Oliver Norburn
nbsp;Lee Evans -
83'0-3nbsp;Jordan Rhodes
nbsp;Ashley Fletcher -
87'0-3nbsp;Zachary Ashworth
nbsp;Robert Apter -
87'0-3nbsp;Jordan Lawrence-Gabriel
nbsp;Kyle Joseph
-
Reading vs Blackpool: Đội hình chính và dự bị
-
Reading4-3-322Joel Castro Pereira30Andre Garcia24Tyler Bindon27Amadou Salif Mbengue5Michael Craig8Charlie Savage29Lewis Wing4Benjamin Njongoue Elliott7Harvey Knibbs10Sam Smith20Chem Campbell9Kyle Joseph11Ashley Fletcher25Robert Apter7Lee Evans8Albie Morgan17Joshua Onomah24Odel Offiah5Matthew Pennington20Oliver Casey3James Husband30Harry Tyrer
- Đội hình dự bị
-
28Mamadi Camara34Louie Holzman39Ashqar Ahmed19Jayden Wareham1David Button6Harlee Dean44Tyler SackeyOliver Norburn 6Jordan Lawrence-Gabriel 4Jordan Rhodes 16Zachary Ashworth 26Dominic Ballard 19Richard ODonnell 1Ryan Finnigan 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben SellesNeil Critchley
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Reading vs Blackpool: Số liệu thống kê
-
ReadingBlackpool
-
7Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
436Số đường chuyền296
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác71%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
53Đánh đầu61
-
nbsp;nbsp;
-
26Đánh đầu thành công31
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên11
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách15
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công97
-
nbsp;nbsp;
-
50Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 27 | 19 | 6 | 2 | 46 | 19 | 27 | 63 | H T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 30 | 25 | 59 | H B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B T B H B T |
4 | Stockport County | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 28 | 16 | 50 | H B T T T T |
5 | Huddersfield Town | 28 | 14 | 6 | 8 | 41 | 26 | 15 | 48 | H T H B B B |
6 | Leyton Orient | 28 | 13 | 5 | 10 | 40 | 25 | 15 | 44 | T T H T T B |
7 | Charlton Athletic | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 44 | H B T T T H |
8 | Reading | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B B B T |
9 | Bolton Wanderers | 29 | 13 | 5 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | B H B T T B |
10 | Barnsley | 29 | 12 | 7 | 10 | 41 | 39 | 2 | 43 | T T B B B H |
11 | Stevenage Borough | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 40 | H H B T T T |
12 | Lincoln City | 29 | 10 | 9 | 10 | 35 | 34 | 1 | 39 | B H T T B H |
13 | Blackpool | 28 | 9 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 38 | H H H T T H |
14 | Mansfield Town | 27 | 11 | 4 | 12 | 35 | 34 | 1 | 37 | T T B B B B |
15 | Rotherham United | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | H T T B T B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 28 | -1 | 34 | B T B T B H |
17 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | 33 | 46 | -13 | 32 | B B H B B B |
18 | Peterborough United | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 52 | -8 | 30 | B H H B T B |
19 | Northampton Town | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 45 | -17 | 30 | H T B H B T |
20 | Bristol Rovers | 27 | 8 | 4 | 15 | 25 | 43 | -18 | 28 | B T T B B T |
21 | Burton Albion | 29 | 5 | 10 | 14 | 30 | 44 | -14 | 25 | B H T T T H |
22 | Crawley Town | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 48 | -21 | 24 | H B H B T B |
23 | Shrewsbury Town | 28 | 6 | 5 | 17 | 28 | 48 | -20 | 23 | H B T B B T |
24 | Cambridge United | 28 | 5 | 7 | 16 | 29 | 50 | -21 | 22 | B B H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh