Kết quả Rotherham United vs Bolton Wanderers, 19h30 ngày 11/01
Kết quả Rotherham United vs Bolton Wanderers
Đối đầu Rotherham United vs Bolton Wanderers
Phong độ Rotherham United gần đây
Phong độ Bolton Wanderers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202519:30
-
Rotherham United 13Bolton Wanderers 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.93O 2.5
1.03U 2.5
0.831
2.63X
3.302
2.63Hiệp 1+0
0.88-0
0.96O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rotherham United vs Bolton Wanderers
-
Sân vận động: New York Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 16
-
Rotherham United vs Bolton Wanderers: Diễn biến chính
-
15'Cameron Humphreys0-0
-
33'0-0Ricardo Santos
-
34'Mallik Wilks nbsp;1-0
-
45'Reece James (Assist:Cameron Humphreys) nbsp;2-0
-
60'2-0nbsp;Dion Charles
nbsp;Randell Williams -
60'2-0nbsp;Josh Cogley
nbsp;George Thomason -
67'Cohen Bramall nbsp;
Alex MacDonald nbsp;2-0 -
76'Sam Nombe nbsp;3-0
-
86'3-1nbsp;John Mcatee (Assist:Dion Charles)
-
Rotherham United vs Bolton Wanderers: Đội hình chính và dự bị
-
Rotherham United4-2-3-120Dillon Phillips6Reece James16Zak Jules22Hakeem Odofin2Joe Rafferty7Joe Powell24Cameron Humphreys17Shaun McWilliams14Alex MacDonald12Mallik Wilks8Sam Nombe19Aaron Collins45John Mcatee27Randell Williams31Joel Randall4George Thomason23Szabolcs Schon16Aaron Morley15William Forrester5Ricardo Santos6George Johnston1Nathan Baxter
- Đội hình dự bị
-
3Cohen Bramall1Cameron Dawson4Liam Kelly11Andrew Greensmith23Jack Holmes9Jonson Scott Clarke-Harris10Jordan HugillJosh Cogley 12Dion Charles 10Jordi Osei-Tutu 14Gethin Jones 2Jay Matete 28Victor Adeboyejo 9Klaidi Lolos 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matt TaylorIan Evatt
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Rotherham United vs Bolton Wanderers: Số liệu thống kê
-
Rotherham UnitedBolton Wanderers
-
7Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
295Số đường chuyền372
-
nbsp;nbsp;
-
64%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
60Đánh đầu43
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu thành công27
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
33Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
114Pha tấn công76
-
nbsp;nbsp;
-
68Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 24 | 17 | 5 | 2 | 42 | 17 | 25 | 56 | T T H H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 26 | 16 | 6 | 4 | 52 | 28 | 24 | 54 | T B T H B T |
3 | Wrexham | 26 | 15 | 6 | 5 | 38 | 20 | 18 | 51 | H T T B T B |
4 | Huddersfield Town | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 21 | 18 | 48 | T T H H T H |
5 | Barnsley | 26 | 12 | 6 | 8 | 40 | 36 | 4 | 42 | B T T T T B |
6 | Stockport County | 26 | 11 | 8 | 7 | 40 | 28 | 12 | 41 | T B H H B T |
7 | Reading | 25 | 12 | 5 | 8 | 40 | 36 | 4 | 41 | B T T T H B |
8 | Leyton Orient | 25 | 11 | 5 | 9 | 32 | 22 | 10 | 38 | T T T T T H |
9 | Bolton Wanderers | 26 | 11 | 5 | 10 | 39 | 41 | -2 | 38 | T B T B H B |
10 | Charlton Athletic | 25 | 10 | 7 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | T T T H B T |
11 | Mansfield Town | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 28 | 4 | 37 | T T B T T B |
12 | Lincoln City | 26 | 9 | 8 | 9 | 29 | 30 | -1 | 35 | T B B B H T |
13 | Rotherham United | 25 | 9 | 7 | 9 | 28 | 26 | 2 | 34 | B H T H T T |
14 | Exeter City | 26 | 9 | 5 | 12 | 29 | 33 | -4 | 32 | T H B B B H |
15 | Blackpool | 25 | 7 | 10 | 8 | 34 | 37 | -3 | 31 | H B H H H H |
16 | Stevenage Borough | 24 | 8 | 7 | 9 | 19 | 22 | -3 | 31 | H B T H H B |
17 | Wigan Athletic | 25 | 8 | 6 | 11 | 24 | 26 | -2 | 30 | H T B B T B |
18 | Bristol Rovers | 25 | 8 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 28 | H B B B T T |
19 | Peterborough United | 26 | 7 | 6 | 13 | 42 | 47 | -5 | 27 | B B H B H H |
20 | Northampton Town | 26 | 6 | 8 | 12 | 24 | 40 | -16 | 26 | B B H H T B |
21 | Crawley Town | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 44 | -19 | 21 | B B B H B H |
22 | Shrewsbury Town | 25 | 5 | 5 | 15 | 26 | 45 | -19 | 20 | H T H H B T |
23 | Burton Albion | 26 | 3 | 9 | 14 | 23 | 40 | -17 | 18 | B H H B H T |
24 | Cambridge United | 25 | 4 | 6 | 15 | 24 | 45 | -21 | 18 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh