Kết quả Rotherham United vs Charlton Athletic, 22h00 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 27

  • Rotherham United vs Charlton Athletic: Diễn biến chính

  • 9'
    Andrew Greensmith (Assist:Mallik Wilks) goalnbsp;
    1-0
  • 14'
    Alex MacDonald (Assist:Andrew Greensmith) goalnbsp;
    2-0
  • 19'
    Cohen Bramall nbsp;
    Shaun McWilliams nbsp;
    2-0
  • 45'
    Zak Jules goalnbsp;
    3-0
  • 45'
    3-0
    Conor Coventry
  • 45'
    3-1
    goalnbsp;Miles Leaburn (Assist:Greg Docherty)
  • 46'
    3-1
    nbsp;Chukwuemeka Aneke
    nbsp;Thierry Small
  • 53'
    Mallik Wilks (Assist:Andrew Greensmith) goalnbsp;
    4-1
  • 61'
    4-1
    nbsp;Karoy Anderson
    nbsp;Miles Leaburn
  • 61'
    4-1
    nbsp;Matt Godden
    nbsp;Luke Berry
  • 72'
    Cohen Bramall
    4-1
  • 78'
    Sean Raggett nbsp;
    Reece James nbsp;
    4-1
  • 79'
    Mallik Wilks
    4-1
  • 83'
    4-1
    nbsp;Daniel Kanu
    nbsp;Greg Docherty
  • 84'
    4-1
    nbsp;Allan Campbell
    nbsp;Conor Coventry
  • 90'
    Jack Holmes nbsp;
    Mallik Wilks nbsp;
    4-1
  • 90'
    4-2
    goalnbsp;Matt Godden
  • Rotherham United vs Charlton Athletic: Đội hình chính và dự bị

  • Rotherham United4-3-1-2
    20
    Dillon Phillips
    6
    Reece James
    16
    Zak Jules
    22
    Hakeem Odofin
    2
    Joe Rafferty
    7
    Joe Powell
    24
    Cameron Humphreys
    14
    Alex MacDonald
    17
    Shaun McWilliams
    11
    Andrew Greensmith
    12
    Mallik Wilks
    11
    Miles Leaburn
    7
    Tyreece Campbell
    26
    Thierry Small
    8
    Luke Berry
    6
    Conor Coventry
    10
    Greg Docherty
    16
    Joshua Edwards
    4
    Alex Mitchell
    5
    Lloyd Jones
    3
    Macaulay Gillesphey
    21
    Ashley Maynard-Brewer
    Charlton Athletic3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 3Cohen Bramall
    5Sean Raggett
    23Jack Holmes
    1Cameron Dawson
    4Liam Kelly
    9Jonson Scott Clarke-Harris
    10Jordan Hugill
    Chukwuemeka Aneke 22
    Karoy Anderson 18
    Matt Godden 24
    Daniel Kanu 29
    Allan Campbell 28
    Will Mannion 25
    Rarmani Edmonds-Green 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matt Taylor
    Dean Holden
  • BXH Hạng 3 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Rotherham United vs Charlton Athletic: Số liệu thống kê

  • Rotherham United
    Charlton Athletic
  • 4
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 332
    Số đường chuyền
    300
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Chuyền chính xác
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Đánh đầu
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Đánh đầu thành công
    43
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 103
    Pha tấn công
    112
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birmingham City 35 25 7 3 58 23 35 82 H T T B T T
2 Wycombe Wanderers 35 19 11 5 61 33 28 68 H T H B T H
3 Wrexham 36 20 8 8 50 30 20 68 B T H T T B
4 Charlton Athletic 36 18 9 9 47 31 16 63 B T T T H T
5 Stockport County 36 17 11 8 52 34 18 62 H T B T H H
6 Bolton Wanderers 36 18 6 12 59 54 5 60 T T H T T B
7 Huddersfield Town 36 17 7 12 47 33 14 58 T B B T B B
8 Reading 36 16 10 10 51 45 6 58 T H T H H T
9 Leyton Orient 36 16 5 15 51 37 14 53 T B B B B B
10 Barnsley 36 15 7 14 50 51 -1 52 B T T T B B
11 Blackpool 36 12 15 9 54 48 6 51 H T B H T T
12 Stevenage Borough 36 13 9 14 34 37 -3 48 B T B T H B
13 Lincoln City 36 12 10 14 48 45 3 46 B T B B T B
14 Rotherham United 35 12 8 15 39 41 -2 44 H B B T T B
15 Wigan Athletic 35 11 10 14 32 34 -2 43 H H T B H T
16 Exeter City 35 12 7 16 39 50 -11 43 T B H H T T
17 Bristol Rovers 36 12 6 18 39 55 -16 42 B B B H T T
18 Mansfield Town 36 11 8 17 41 50 -9 41 B B H H H B
19 Northampton Town 36 10 11 15 36 53 -17 41 B T B H H T
20 Peterborough United 35 10 9 16 52 60 -8 39 B H T T H H
21 Burton Albion 36 7 12 17 36 53 -17 33 B T T H B B
22 Crawley Town 36 7 9 20 38 66 -28 30 H B B B H B
23 Cambridge United 36 7 8 21 35 60 -25 29 B T T B B B
24 Shrewsbury Town 36 7 7 22 34 60 -26 28 B B B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation