Kết quả Stevenage Borough vs Bristol Rovers, 22h00 ngày 29/12
Kết quả Stevenage Borough vs Bristol Rovers
Đối đầu Stevenage Borough vs Bristol Rovers
Phong độ Stevenage Borough gần đây
Phong độ Bristol Rovers gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202422:00
-
Bristol Rovers 5 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.80O 2.25
0.98U 2.25
0.821
1.67X
3.702
5.00Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.87O 0.5
0.44U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stevenage Borough vs Bristol Rovers
-
Sân vận động: The Lamex Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Stevenage Borough vs Bristol Rovers: Diễn biến chính
-
19'Lewis Freestone nbsp;
Dan Butler nbsp;0-0 -
22'0-0Jamie Lindsay
-
26'0-0James Wilson
-
34'Elliott List (Assist:Luther Wildin) nbsp;1-0
-
53'1-0Jamie Lindsay
-
54'Jordan Roberts (Assist:Lewis Freestone) nbsp;2-0
-
57'Lewis Freestone2-0
-
58'2-0nbsp;ODonkor Gatlin
nbsp;Scott Sinclair -
58'2-0nbsp;Luke Thomas
nbsp;Shaqai Forde -
65'2-0Luke McCormick
-
68'2-0nbsp;Grant Ward
nbsp;Luke McCormick -
68'2-0nbsp;Lino da Cruz Sousa
nbsp;Clinton Mola -
71'Jordan Roberts2-0
-
76'Harvey White nbsp;
Daniel Philips nbsp;2-0 -
77'Nicholas Freeman nbsp;
Daniel Kemp nbsp;2-0 -
78'2-0nbsp;Ruel Sotiriou
nbsp;Isaac Hutchinson -
85'2-0Lino da Cruz Sousa
-
88'Jamie Reid (Assist:Jordan Roberts) nbsp;3-0
-
90'Tyreece Simpson nbsp;
Jamie Reid nbsp;3-0 -
90'Daniel Sweeney nbsp;
Nathan Thompson nbsp;3-0
-
Stevenage Borough vs Bristol Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Stevenage Borough4-2-3-113Murphy Mahoney3Dan Butler5Carl Piergianni4Nathan Thompson2Luther Wildin22Daniel Philips23Louis Thompson17Elliott List10Daniel Kemp11Jordan Roberts19Jamie Reid9Promise Omochere28Shaqai Forde19Isaac Hutchinson7Scott Sinclair23Luke McCormick29Jamie Lindsay2Joel Senior17Connor Taylor5James Wilson6Clinton Mola1Joshua Griffiths
- Đội hình dự bị
-
7Nicholas Freeman12Tyreece Simpson18Harvey White16Lewis Freestone6Daniel Sweeney1Taye Ashby-Hammond30Jake YoungRuel Sotiriou 10Lino da Cruz Sousa 3ODonkor Gatlin 24Grant Ward 8Luke Thomas 11Taylor Moore 4Chris Martin 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steve EvansJoey Barton
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stevenage Borough vs Bristol Rovers: Số liệu thống kê
-
Stevenage BoroughBristol Rovers
-
3Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
329Số đường chuyền351
-
nbsp;nbsp;
-
69%Chuyền chính xác69%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
61Đánh đầu61
-
nbsp;nbsp;
-
33Đánh đầu thành công28
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
33Ném biên35
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass17
-
nbsp;nbsp;
-
108Pha tấn công101
-
nbsp;nbsp;
-
38Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 27 | 19 | 6 | 2 | 46 | 19 | 27 | 63 | H T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 30 | 25 | 59 | H B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B T B H B T |
4 | Stockport County | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 28 | 16 | 50 | H B T T T T |
5 | Huddersfield Town | 28 | 14 | 6 | 8 | 41 | 26 | 15 | 48 | H T H B B B |
6 | Leyton Orient | 28 | 13 | 5 | 10 | 40 | 25 | 15 | 44 | T T H T T B |
7 | Charlton Athletic | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 44 | H B T T T H |
8 | Reading | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B B B T |
9 | Bolton Wanderers | 29 | 13 | 5 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | B H B T T B |
10 | Barnsley | 29 | 12 | 7 | 10 | 41 | 39 | 2 | 43 | T T B B B H |
11 | Stevenage Borough | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 40 | H H B T T T |
12 | Lincoln City | 29 | 10 | 9 | 10 | 35 | 34 | 1 | 39 | B H T T B H |
13 | Blackpool | 28 | 9 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 38 | H H H T T H |
14 | Mansfield Town | 27 | 11 | 4 | 12 | 35 | 34 | 1 | 37 | T T B B B B |
15 | Rotherham United | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | H T T B T B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 28 | -1 | 34 | B T B T B H |
17 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | 33 | 46 | -13 | 32 | B B H B B B |
18 | Peterborough United | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 52 | -8 | 30 | B H H B T B |
19 | Northampton Town | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 45 | -17 | 30 | H T B H B T |
20 | Bristol Rovers | 27 | 8 | 4 | 15 | 25 | 43 | -18 | 28 | B T T B B T |
21 | Burton Albion | 29 | 5 | 10 | 14 | 30 | 44 | -14 | 25 | B H T T T H |
22 | Crawley Town | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 48 | -21 | 24 | H B H B T B |
23 | Shrewsbury Town | 28 | 6 | 5 | 17 | 28 | 48 | -20 | 23 | H B T B B T |
24 | Cambridge United | 28 | 5 | 7 | 16 | 29 | 50 | -21 | 22 | B B H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh