Kết quả Wrexham vs Blackpool, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Wrexham vs Blackpool
Đối đầu Wrexham vs Blackpool
Phong độ Wrexham gần đây
Phong độ Blackpool gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202422:00
-
Wrexham2Blackpool 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.96O 2.5
0.88U 2.5
0.921
1.85X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.76O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wrexham vs Blackpool
-
Sân vận động: The Racecourse Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 22
-
Wrexham vs Blackpool: Diễn biến chính
-
3'0-1nbsp;Ashley Fletcher (Assist:James Husband)
-
24'Paul Mullin (Assist:Ollie Palmer) nbsp;1-1
-
65'Steven Fletcher nbsp;
Ollie Palmer nbsp;1-1 -
79'1-1nbsp;Sonny Carey
nbsp;Hayden Coulson -
79'1-1nbsp;Jordan Rhodes
nbsp;Ashley Fletcher -
79'George Dobson nbsp;
Andy Cannon nbsp;1-1 -
85'Mo Faal nbsp;
Paul Mullin nbsp;1-1 -
87'1-1James Husband
-
88'Steven Fletcher nbsp;2-1
-
90'2-1nbsp;Dominic Ballard
nbsp;Robert Apter
-
Wrexham vs Blackpool: Đội hình chính và dự bị
-
Wrexham5-3-221Mark Howard7James McClean3Lewis Brunt5Eoghan OConnell4Max Cleworth29Ryan Barnett20Oliver Rathbone37Matthew James8Andy Cannon9Ollie Palmer10Paul Mullin11Ashley Fletcher9Kyle Joseph25Robert Apter7Lee Evans8Albie Morgan15Hayden Coulson24Odel Offiah5Matthew Pennington20Oliver Casey3James Husband30Harry Tyrer
- Đội hình dự bị
-
15George Dobson26Steven Fletcher22Mo Faal6Thomas James OConnor32Bradley Foster-Theniger23Sebastian Revan24Dan ScarrSonny Carey 10Jordan Rhodes 16Dominic Ballard 19Richard ODonnell 1Oliver Norburn 6Jordan Lawrence-Gabriel 4Zachary Ashworth 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Phil ParkinsonNeil Critchley
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wrexham vs Blackpool: Số liệu thống kê
-
WrexhamBlackpool
-
5Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
438Số đường chuyền397
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
85Đánh đầu69
-
nbsp;nbsp;
-
53Đánh đầu thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
33Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
46Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
118Pha tấn công118
-
nbsp;nbsp;
-
62Tấn công nguy hiểm29
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 27 | 19 | 6 | 2 | 46 | 19 | 27 | 63 | H T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 30 | 25 | 59 | H B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B T B H B T |
4 | Stockport County | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 28 | 16 | 50 | H B T T T T |
5 | Huddersfield Town | 28 | 14 | 6 | 8 | 41 | 26 | 15 | 48 | H T H B B B |
6 | Leyton Orient | 28 | 13 | 5 | 10 | 40 | 25 | 15 | 44 | T T H T T B |
7 | Charlton Athletic | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 44 | H B T T T H |
8 | Reading | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B B B T |
9 | Bolton Wanderers | 29 | 13 | 5 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | B H B T T B |
10 | Barnsley | 29 | 12 | 7 | 10 | 41 | 39 | 2 | 43 | T T B B B H |
11 | Stevenage Borough | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 40 | H H B T T T |
12 | Lincoln City | 29 | 10 | 9 | 10 | 35 | 34 | 1 | 39 | B H T T B H |
13 | Blackpool | 28 | 9 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 38 | H H H T T H |
14 | Mansfield Town | 27 | 11 | 4 | 12 | 35 | 34 | 1 | 37 | T T B B B B |
15 | Rotherham United | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | H T T B T B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 28 | -1 | 34 | B T B T B H |
17 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | 33 | 46 | -13 | 32 | B B H B B B |
18 | Bristol Rovers | 28 | 9 | 4 | 15 | 28 | 44 | -16 | 31 | B T T B B T |
19 | Peterborough United | 29 | 8 | 6 | 15 | 45 | 55 | -10 | 30 | B H H B T B |
20 | Northampton Town | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 45 | -17 | 30 | H T B H B T |
21 | Burton Albion | 29 | 5 | 10 | 14 | 30 | 44 | -14 | 25 | B H T T T H |
22 | Crawley Town | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 48 | -21 | 24 | H B H B T B |
23 | Shrewsbury Town | 28 | 6 | 5 | 17 | 28 | 48 | -20 | 23 | H B T B B T |
24 | Cambridge United | 28 | 5 | 7 | 16 | 29 | 50 | -21 | 22 | B B H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh