Kết quả Wrexham vs Cambridge United, 22h00 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 20

  • Wrexham vs Cambridge United: Diễn biến chính

  • 2'
    Elliott Lee
    0-0
  • 20'
    0-1
    goalnbsp;Elias Kachunga (Assist:Shayne Lavery)
  • 27'
    James McClean (Assist:Ryan Barnett) goalnbsp;
    1-1
  • 41'
    James McClean
    1-1
  • 44'
    1-1
    Elias Kachunga
  • 46'
    1-1
    nbsp;Zeno Ibsen Rossi
    nbsp;Liam Bennett
  • 63'
    Paul Mullin nbsp;
    George Dobson nbsp;
    1-1
  • 63'
    Steven Fletcher nbsp;
    Ollie Palmer nbsp;
    1-1
  • 65'
    Steven Fletcher (Assist:Oliver Rathbone) goalnbsp;
    2-1
  • 69'
    2-1
    nbsp;Sullay KaiKai
    nbsp;Shayne Lavery
  • 70'
    2-1
    nbsp;Josh Stokes
    nbsp;Elias Kachunga
  • 83'
    2-1
    nbsp;Daniel Barton
    nbsp;James Brophy
  • 84'
    2-1
    nbsp;Danny Andrew
    nbsp;Kelland Watts
  • 88'
    Lewis Brunt
    2-1
  • 89'
    2-2
    goalnbsp;Daniel Nlundulu
  • 90'
    2-2
    Korey Smith
  • Wrexham vs Cambridge United: Đội hình chính và dự bị

  • Wrexham3-5-1-1
    21
    Mark Howard
    3
    Lewis Brunt
    5
    Eoghan OConnell
    4
    Max Cleworth
    7
    James McClean
    20
    Oliver Rathbone
    37
    Matthew James
    15
    George Dobson
    29
    Ryan Barnett
    38
    Elliott Lee
    9
    Ollie Palmer
    10
    Elias Kachunga
    9
    Daniel Nlundulu
    19
    Shayne Lavery
    2
    Liam Bennett
    24
    Jordan Cousins
    14
    Korey Smith
    7
    James Brophy
    15
    Jubril Okedina
    5
    Michael Morrison
    6
    Kelland Watts
    27
    Reyes Vicente
    Cambridge United3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Paul Mullin
    26Steven Fletcher
    23Sebastian Revan
    8Andy Cannon
    24Dan Scarr
    32Bradley Foster-Theniger
    22Mo Faal
    Danny Andrew 3
    Sullay KaiKai 11
    Josh Stokes 22
    Zeno Ibsen Rossi 16
    Daniel Barton 36
    Jack Stevens 1
    Brandon Njoku 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Phil Parkinson
  • BXH Hạng 3 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Wrexham vs Cambridge United: Số liệu thống kê

  • Wrexham
    Cambridge United
  • 6
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 431
    Số đường chuyền
    334
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Đánh đầu
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Đánh đầu thành công
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 127
    Pha tấn công
    107
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birmingham City 27 19 6 2 46 19 27 63 H T T H T T
2 Wycombe Wanderers 29 17 8 4 55 30 25 59 H B T H T H
3 Wrexham 29 16 7 6 43 25 18 55 B T B H B T
4 Stockport County 29 14 8 7 44 28 16 50 H B T T T T
5 Huddersfield Town 28 14 6 8 41 26 15 48 H T H B B B
6 Leyton Orient 28 13 5 10 40 25 15 44 T T H T T B
7 Charlton Athletic 28 12 8 8 36 28 8 44 H B T T T H
8 Reading 28 13 5 10 43 41 2 44 T H B B B T
9 Bolton Wanderers 29 13 5 11 43 43 0 44 B H B T T B
10 Barnsley 29 12 7 10 41 39 2 43 T T B B B H
11 Stevenage Borough 27 11 7 9 27 25 2 40 H H B T T T
12 Lincoln City 29 10 9 10 35 34 1 39 B H T T B H
13 Blackpool 28 9 11 8 41 40 1 38 H H H T T H
14 Mansfield Town 27 11 4 12 35 34 1 37 T T B B B B
15 Rotherham United 28 10 7 11 33 33 0 37 H T T B T B
16 Wigan Athletic 28 9 7 12 27 28 -1 34 B T B T B H
17 Exeter City 29 9 5 15 33 46 -13 32 B B H B B B
18 Bristol Rovers 28 9 4 15 28 44 -16 31 B T T B B T
19 Peterborough United 29 8 6 15 45 55 -10 30 B H H B T B
20 Northampton Town 29 7 9 13 28 45 -17 30 H T B H B T
21 Burton Albion 29 5 10 14 30 44 -14 25 B H T T T H
22 Crawley Town 27 6 6 15 27 48 -21 24 H B H B T B
23 Shrewsbury Town 28 6 5 17 28 48 -20 23 H B T B B T
24 Cambridge United 28 5 7 16 29 50 -21 22 B B H T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation