Kết quả Wrexham vs Cambridge United, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Wrexham vs Cambridge United
Đối đầu Wrexham vs Cambridge United
Phong độ Wrexham gần đây
Phong độ Cambridge United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:00
-
Wrexham 32Cambridge United 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.05+1
0.79O 2.5
0.89U 2.5
0.911
1.50X
4.332
6.00Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.05O 0.5
0.36U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wrexham vs Cambridge United
-
Sân vận động: The Racecourse Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Wrexham vs Cambridge United: Diễn biến chính
-
2'Elliott Lee0-0
-
20'0-1nbsp;Elias Kachunga (Assist:Shayne Lavery)
-
27'James McClean (Assist:Ryan Barnett) nbsp;1-1
-
41'James McClean1-1
-
44'1-1Elias Kachunga
-
46'1-1nbsp;Zeno Ibsen Rossi
nbsp;Liam Bennett -
63'Paul Mullin nbsp;
George Dobson nbsp;1-1 -
63'Steven Fletcher nbsp;
Ollie Palmer nbsp;1-1 -
65'Steven Fletcher (Assist:Oliver Rathbone) nbsp;2-1
-
69'2-1nbsp;Sullay KaiKai
nbsp;Shayne Lavery -
70'2-1nbsp;Josh Stokes
nbsp;Elias Kachunga -
83'2-1nbsp;Daniel Barton
nbsp;James Brophy -
84'2-1nbsp;Danny Andrew
nbsp;Kelland Watts -
88'Lewis Brunt2-1
-
89'2-2nbsp;Daniel Nlundulu
-
90'2-2Korey Smith
-
Wrexham vs Cambridge United: Đội hình chính và dự bị
-
Wrexham3-5-1-121Mark Howard3Lewis Brunt5Eoghan OConnell4Max Cleworth7James McClean20Oliver Rathbone37Matthew James15George Dobson29Ryan Barnett38Elliott Lee9Ollie Palmer10Elias Kachunga9Daniel Nlundulu19Shayne Lavery2Liam Bennett24Jordan Cousins14Korey Smith7James Brophy15Jubril Okedina5Michael Morrison6Kelland Watts27Reyes Vicente
- Đội hình dự bị
-
10Paul Mullin26Steven Fletcher23Sebastian Revan8Andy Cannon24Dan Scarr32Bradley Foster-Theniger22Mo FaalDanny Andrew 3Sullay KaiKai 11Josh Stokes 22Zeno Ibsen Rossi 16Daniel Barton 36Jack Stevens 1Brandon Njoku 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Phil Parkinson
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wrexham vs Cambridge United: Số liệu thống kê
-
WrexhamCambridge United
-
6Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
nbsp;nbsp;
-
431Số đường chuyền334
-
nbsp;nbsp;
-
74%Chuyền chính xác66%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
92Đánh đầu78
-
nbsp;nbsp;
-
50Đánh đầu thành công35
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách15
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
38Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
127Pha tấn công107
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 27 | 19 | 6 | 2 | 46 | 19 | 27 | 63 | H T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 30 | 25 | 59 | H B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B T B H B T |
4 | Stockport County | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 28 | 16 | 50 | H B T T T T |
5 | Huddersfield Town | 28 | 14 | 6 | 8 | 41 | 26 | 15 | 48 | H T H B B B |
6 | Leyton Orient | 28 | 13 | 5 | 10 | 40 | 25 | 15 | 44 | T T H T T B |
7 | Charlton Athletic | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 44 | H B T T T H |
8 | Reading | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B B B T |
9 | Bolton Wanderers | 29 | 13 | 5 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | B H B T T B |
10 | Barnsley | 29 | 12 | 7 | 10 | 41 | 39 | 2 | 43 | T T B B B H |
11 | Stevenage Borough | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 40 | H H B T T T |
12 | Lincoln City | 29 | 10 | 9 | 10 | 35 | 34 | 1 | 39 | B H T T B H |
13 | Blackpool | 28 | 9 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 38 | H H H T T H |
14 | Mansfield Town | 27 | 11 | 4 | 12 | 35 | 34 | 1 | 37 | T T B B B B |
15 | Rotherham United | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | H T T B T B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 28 | -1 | 34 | B T B T B H |
17 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | 33 | 46 | -13 | 32 | B B H B B B |
18 | Bristol Rovers | 28 | 9 | 4 | 15 | 28 | 44 | -16 | 31 | B T T B B T |
19 | Peterborough United | 29 | 8 | 6 | 15 | 45 | 55 | -10 | 30 | B H H B T B |
20 | Northampton Town | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 45 | -17 | 30 | H T B H B T |
21 | Burton Albion | 29 | 5 | 10 | 14 | 30 | 44 | -14 | 25 | B H T T T H |
22 | Crawley Town | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 48 | -21 | 24 | H B H B T B |
23 | Shrewsbury Town | 28 | 6 | 5 | 17 | 28 | 48 | -20 | 23 | H B T B B T |
24 | Cambridge United | 28 | 5 | 7 | 16 | 29 | 50 | -21 | 22 | B B H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh