Kết quả Wycombe Wanderers vs Reading, 22h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 19

  • Wycombe Wanderers vs Reading: Diễn biến chính

  • 18'
    Beryly Lubala (Assist:Jack Grimmer) goalnbsp;
    1-0
  • 30'
    1-1
    goalnbsp;Harvey Knibbs
  • 45'
    Fred Onyedinma
    1-1
  • 58'
    1-1
    Joel Castro Pereira
  • 62'
    Beryly Lubala
    1-1
  • 64'
    Richard Kone nbsp;
    Daniel Udoh nbsp;
    1-1
  • 65'
    1-1
    Sam Smith
  • 65'
    Garath McCleary nbsp;
    Beryly Lubala nbsp;
    1-1
  • 74'
    Tyreeq Bakinson
    1-1
  • 78'
    1-1
    nbsp;Mamadi Camara
    nbsp;Charlie Savage
  • 81'
    Luke Leahy nbsp;
    Tyreeq Bakinson nbsp;
    1-1
  • 89'
    Brandon Hanlan nbsp;
    Fred Onyedinma nbsp;
    1-1
  • 90'
    Daniel Harvie
    1-1
  • Wycombe Wanderers vs Reading: Đội hình chính và dự bị

  • Wycombe Wanderers4-2-3-1
    1
    Franco Ravizzoli
    3
    Daniel Harvie
    37
    Caleb Taylor
    17
    Joe Low
    2
    Jack Grimmer
    28
    Aaron Morley
    16
    Tyreeq Bakinson
    30
    Beryly Lubala
    20
    Cameron Humphreys
    44
    Fred Onyedinma
    11
    Daniel Udoh
    20
    Chem Campbell
    10
    Sam Smith
    7
    Harvey Knibbs
    4
    Benjamin Njongoue Elliott
    29
    Lewis Wing
    8
    Charlie Savage
    5
    Michael Craig
    27
    Amadou Salif Mbengue
    24
    Tyler Bindon
    3
    Jeriel Dorsett
    22
    Joel Castro Pereira
    Reading4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 12Garath McCleary
    18Brandon Hanlan
    10Luke Leahy
    24Richard Kone
    19Shamal George
    8Matt Butcher
    31Jasper Pattenden
    Mamadi Camara 28
    Louie Holzman 34
    Ashqar Ahmed 39
    David Button 1
    Harlee Dean 6
    Jayden Wareham 19
    Andre Garcia 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matthew James Bloomfield
    Ruben Selles
  • BXH Hạng 3 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Wycombe Wanderers vs Reading: Số liệu thống kê

  • Wycombe Wanderers
    Reading
  • 8
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 377
    Số đường chuyền
    350
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Chuyền chính xác
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Đánh đầu
    42
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 98
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birmingham City 27 19 6 2 46 19 27 63 H T T H T T
2 Wycombe Wanderers 29 17 8 4 55 30 25 59 H B T H T H
3 Wrexham 29 16 7 6 43 25 18 55 B T B H B T
4 Stockport County 29 14 8 7 44 28 16 50 H B T T T T
5 Huddersfield Town 28 14 6 8 41 26 15 48 H T H B B B
6 Leyton Orient 28 13 5 10 40 25 15 44 T T H T T B
7 Charlton Athletic 28 12 8 8 36 28 8 44 H B T T T H
8 Reading 28 13 5 10 43 41 2 44 T H B B B T
9 Bolton Wanderers 29 13 5 11 43 43 0 44 B H B T T B
10 Barnsley 29 12 7 10 41 39 2 43 T T B B B H
11 Stevenage Borough 27 11 7 9 27 25 2 40 H H B T T T
12 Lincoln City 29 10 9 10 35 34 1 39 B H T T B H
13 Blackpool 28 9 11 8 41 40 1 38 H H H T T H
14 Mansfield Town 27 11 4 12 35 34 1 37 T T B B B B
15 Rotherham United 28 10 7 11 33 33 0 37 H T T B T B
16 Wigan Athletic 28 9 7 12 27 28 -1 34 B T B T B H
17 Exeter City 29 9 5 15 33 46 -13 32 B B H B B B
18 Peterborough United 28 8 6 14 44 52 -8 30 B H H B T B
19 Northampton Town 29 7 9 13 28 45 -17 30 H T B H B T
20 Bristol Rovers 27 8 4 15 25 43 -18 28 B T T B B T
21 Burton Albion 29 5 10 14 30 44 -14 25 B H T T T H
22 Crawley Town 27 6 6 15 27 48 -21 24 H B H B T B
23 Shrewsbury Town 28 6 5 17 28 48 -20 23 H B T B B T
24 Cambridge United 28 5 7 16 29 50 -21 22 B B H T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation