Kết quả Reading vs Exeter City, 22h00 ngày 01/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 3 Anh 2023-2024 » vòng 26

  • Reading vs Exeter City: Diễn biến chính

  • 9'
    Harvey Knibbs goalnbsp;
    1-0
  • 18'
    1-1
    goalnbsp;Zak Jules
  • 42'
    Michael Craig
    1-1
  • 45'
    Alex Hartridge(OW)
    2-1
  • 57'
    Paul Omo Mukairu nbsp;
    Caylon Vickers nbsp;
    2-1
  • 61'
    2-1
    nbsp;Sonny Cox
    nbsp;James Scott
  • 61'
    2-1
    nbsp;Pierce Sweeney
    nbsp;Harry Kite
  • 68'
    2-2
    goalnbsp;Dion Rankine
  • 74'
    Charlie Savage nbsp;
    Michael Craig nbsp;
    2-2
  • 74'
    Amadou Salif Mbengue nbsp;
    Clinton Mola nbsp;
    2-2
  • 77'
    Femi Azeez (Assist:Jeriel Dorsett) goalnbsp;
    3-2
  • 81'
    Jeriel Dorsett
    3-2
  • 88'
    3-2
    nbsp;Kyle Taylor
    nbsp;Ilmari Niskanen
  • 90'
    Benjamin Njongoue Elliott nbsp;
    Femi Azeez nbsp;
    3-2
  • Reading vs Exeter City: Đội hình chính và dự bị

  • Reading4-1-4-1
    1
    David Button
    20
    Jeriel Dorsett
    32
    Nelson Abbey
    24
    Tyler Bindon
    2
    Clinton Mola
    36
    Michael Craig
    42
    Caylon Vickers
    7
    Harvey Knibbs
    29
    Lewis Wing
    11
    Femi Azeez
    10
    Sam Smith
    21
    Dion Rankine
    11
    James Scott
    29
    Jack Aitchison
    16
    Harry Kite
    6
    Thomas Carroll
    12
    Reece Cole
    14
    Ilmari Niskanen
    39
    Cheick Diabate
    5
    Alex Hartridge
    3
    Zak Jules
    1
    Viljami Sinisalo
    Exeter City3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 4Benjamin Njongoue Elliott
    12Paul Omo Mukairu
    27Amadou Salif Mbengue
    8Charlie Savage
    22Joel Castro Pereira
    6Harlee Dean
    15Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan
    Pierce Sweeney 26
    Sonny Cox 19
    Kyle Taylor 23
    Shaun MacDonald 30
    David Perkins 18
    Pedro Borges 41
    Jake Richardson 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruben Selles
    Gary Caldwell
  • BXH Hạng 3 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Reading vs Exeter City: Số liệu thống kê

  • Reading
    Exeter City
  • 0
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 474
    Số đường chuyền
    502
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Đánh đầu
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Ném biên
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Portsmouth 46 28 13 5 78 41 37 97 H T H T B T
2 Derby County 46 28 8 10 78 37 41 92 T H H T T T
3 Bolton Wanderers 46 25 12 9 86 51 35 87 T T H H T H
4 Peterborough United 46 25 9 12 89 61 28 84 T B T T B H
5 Oxford United 46 22 11 13 79 56 23 77 T T T B H T
6 Barnsley 46 21 13 12 82 64 18 76 B B H B B H
7 Lincoln City 46 20 14 12 65 40 25 74 T H B T T B
8 Blackpool 46 21 10 15 65 48 17 73 H T T T T B
9 Stevenage Borough 46 19 14 13 57 46 11 71 H B T B H T
10 Wycombe Wanderers 46 17 14 15 60 55 5 65 H T T T H T
11 Leyton Orient 46 18 11 17 53 55 -2 65 B T H B B T
12 Wigan Athletic 46 20 10 16 63 56 7 62 B H H T T T
13 Exeter City 46 17 10 19 46 61 -15 61 T T H T T B
14 Northampton Town 46 17 9 20 57 66 -9 60 B T T B B H
15 Bristol Rovers 46 16 9 21 52 68 -16 57 B B T T B B
16 Charlton Athletic 46 11 20 15 64 65 -1 53 H T H H H B
17 Reading 46 16 11 19 68 70 -2 53 B H T H B T
18 Cambridge United 46 12 12 22 39 61 -22 48 B H B B H H
19 Shrewsbury Town 46 13 9 24 35 67 -32 48 H B B H H B
20 Burton Albion 46 12 10 24 39 67 -28 46 B B T B T B
21 Cheltenham Town 46 12 8 26 41 65 -24 44 B B T B T B
22 Fleetwood Town 46 10 13 23 49 72 -23 43 B B T B T T
23 Port Vale 46 10 11 25 41 74 -33 41 H B B B B H
24 Carlisle United 46 7 9 30 41 81 -40 30 B B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation