Kết quả Leyton Orient vs Shrewsbury Town, 22h00 ngày 04/01
Kết quả Leyton Orient vs Shrewsbury Town
Đối đầu Leyton Orient vs Shrewsbury Town
Phong độ Leyton Orient gần đây
Phong độ Shrewsbury Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.80O 2.5
1.01U 2.5
0.791
1.54X
3.852
5.20Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.04O 1
1.00U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leyton Orient vs Shrewsbury Town
-
Sân vận động: The Breyer Group Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 25
-
Leyton Orient vs Shrewsbury Town: Diễn biến chính
-
34'Diallang Jaiyesimi nbsp;
Oliver ONeill nbsp;0-0 -
61'0-0nbsp;Jordan Rossiter
nbsp;Alex Gilliead -
63'Jamie Donley (Assist:Charlie Kelman)
nbsp;
1-0 -
65'Sean Clare nbsp;
Darren Pratley nbsp;1-0 -
71'1-0nbsp;Joshua Kayode
nbsp;Aaron Pierre -
72'1-0nbsp;George Lloyd
nbsp;John Marquis -
72'1-0nbsp;Carl Winchester
nbsp;Jordan Shipley -
78'1-0Luca Hoole
-
80'1-0nbsp;Funso Ojo
nbsp;Leo Castledine -
89'Jamie Donley1-0
-
90'1-0Carl Winchester
-
90'Jayden Sweeney nbsp;
Sonny Perkins nbsp;1-0
-
Leyton Orient vs Shrewsbury Town: Đội hình chính và dự bị
-
Leyton Orient4-2-3-124Josh Keeley12Jack Currie4Jack Simpson19Omar Beckles22Ethan Galbraith8Jordan Brown18Darren Pratley21Oliver ONeill17Jamie Donley20Sonny Perkins23Charlie Kelman27John Marquis18Tom Bloxham19Leo Castledine17Alex Gilliead26Jordan Shipley2Luca Hoole5Morgan Feeney6Josh Feeney16Aaron Pierre3Malvind Benning31Jamal Blackman
- Đội hình dự bị
-
27Diallang Jaiyesimi28Sean Clare3Jayden Sweeney26Noah Phillips6Brandon Cooper29Zech Obiero16Lewis WarringtonJordan Rossiter 4Joshua Kayode 10Carl Winchester 7George Lloyd 9Funso Ojo 12Toby Savin 1Taylor Perry 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Richie WellensMatthew John Taylor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leyton Orient vs Shrewsbury Town: Số liệu thống kê
-
Leyton OrientShrewsbury Town
-
9Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
nbsp;nbsp;
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
nbsp;nbsp;
-
512Số đường chuyền212
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác51%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
45Đánh đầu73
-
nbsp;nbsp;
-
26Đánh đầu thành công32
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
116Pha tấn công94
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 35 | 25 | 7 | 3 | 58 | 23 | 35 | 82 | H T T B T T |
2 | Wycombe Wanderers | 35 | 19 | 11 | 5 | 61 | 33 | 28 | 68 | H T H B T H |
3 | Wrexham | 36 | 20 | 8 | 8 | 50 | 30 | 20 | 68 | B T H T T B |
4 | Charlton Athletic | 36 | 18 | 9 | 9 | 47 | 31 | 16 | 63 | B T T T H T |
5 | Stockport County | 36 | 17 | 11 | 8 | 52 | 34 | 18 | 62 | H T B T H H |
6 | Bolton Wanderers | 36 | 18 | 6 | 12 | 59 | 54 | 5 | 60 | T T H T T B |
7 | Huddersfield Town | 36 | 17 | 7 | 12 | 47 | 33 | 14 | 58 | T B B T B B |
8 | Reading | 36 | 16 | 10 | 10 | 51 | 45 | 6 | 58 | T H T H H T |
9 | Leyton Orient | 36 | 16 | 5 | 15 | 51 | 37 | 14 | 53 | T B B B B B |
10 | Barnsley | 36 | 15 | 7 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B T T T B B |
11 | Blackpool | 36 | 12 | 15 | 9 | 54 | 48 | 6 | 51 | H T B H T T |
12 | Stevenage Borough | 36 | 13 | 9 | 14 | 34 | 37 | -3 | 48 | B T B T H B |
13 | Lincoln City | 36 | 12 | 10 | 14 | 48 | 45 | 3 | 46 | B T B B T B |
14 | Rotherham United | 35 | 12 | 8 | 15 | 39 | 41 | -2 | 44 | H B B T T B |
15 | Wigan Athletic | 35 | 11 | 10 | 14 | 32 | 34 | -2 | 43 | H H T B H T |
16 | Exeter City | 35 | 12 | 7 | 16 | 39 | 50 | -11 | 43 | T B H H T T |
17 | Bristol Rovers | 36 | 12 | 6 | 18 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H T T |
18 | Mansfield Town | 36 | 11 | 8 | 17 | 41 | 50 | -9 | 41 | B B H H H B |
19 | Northampton Town | 36 | 10 | 11 | 15 | 36 | 53 | -17 | 41 | B T B H H T |
20 | Peterborough United | 35 | 10 | 9 | 16 | 52 | 60 | -8 | 39 | B H T T H H |
21 | Burton Albion | 36 | 7 | 12 | 17 | 36 | 53 | -17 | 33 | B T T H B B |
22 | Crawley Town | 36 | 7 | 9 | 20 | 38 | 66 | -28 | 30 | H B B B H B |
23 | Cambridge United | 36 | 7 | 8 | 21 | 35 | 60 | -25 | 29 | B T T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 36 | 7 | 7 | 22 | 34 | 60 | -26 | 28 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh