Kết quả Lincoln City vs Stevenage Borough, 22h00 ngày 04/01
Kết quả Lincoln City vs Stevenage Borough
Phong độ Lincoln City gần đây
Phong độ Stevenage Borough gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202522:00
-
Lincoln City 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.78O 2
0.90U 2
0.901
1.91X
3.252
4.00Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.75
0.85U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lincoln City vs Stevenage Borough
-
Sân vận động: Sincil Bank Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 25
-
Lincoln City vs Stevenage Borough: Diễn biến chính
-
10'Lewis Montsma0-0
-
54'Tendayi Darikwa0-0
-
66'Jack Moylan nbsp;
Tom Bayliss nbsp;0-0 -
67'0-0nbsp;Elliott List
nbsp;Jake Young -
72'0-0nbsp;Jamie Reid
nbsp;Tyreece Simpson -
72'0-0nbsp;Daniel Kemp
nbsp;Nicholas Freeman -
80'Freddie Draper nbsp;
Jovon Makama nbsp;0-0 -
83'0-0nbsp;Daniel Philips
nbsp;Harvey White -
84'0-0Daniel Kemp
-
89'Dylan Duffy nbsp;
Reeco Hackett-Fairchild nbsp;0-0
-
Lincoln City vs Stevenage Borough: Đội hình chính và dự bị
-
Lincoln City4-4-21George Wickens23Sean Roughan15Paudie OConnor4Lewis Montsma2Tendayi Darikwa7Reeco Hackett-Fairchild6Ethan Erhahon14Conor McGrandles8Tom Bayliss9Bailey Cadamarteri27Jovon Makama11Jordan Roberts12Tyreece Simpson30Jake Young7Nicholas Freeman23Louis Thompson18Harvey White2Luther Wildin4Nathan Thompson5Carl Piergianni14Kane Smith13Murphy Mahoney
- Đội hình dự bị
-
28Jack Moylan34Freddie Draper17Dylan Duffy21Jamie Pardington5Adam Jackson11Ethan Hamilton16Dom JefferiesElliott List 17Jamie Reid 19Daniel Kemp 10Daniel Philips 22Taye Ashby-Hammond 1Daniel Sweeney 6Louis Appere 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark KennedySteve Evans
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Lincoln City vs Stevenage Borough: Số liệu thống kê
-
Lincoln CityStevenage Borough
-
7Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
413Số đường chuyền334
-
nbsp;nbsp;
-
74%Chuyền chính xác63%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
59Đánh đầu64
-
nbsp;nbsp;
-
29Đánh đầu thành công31
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
29Ném biên31
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
127Pha tấn công112
-
nbsp;nbsp;
-
31Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 24 | 17 | 5 | 2 | 42 | 17 | 25 | 56 | T T H H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 26 | 16 | 6 | 4 | 52 | 28 | 24 | 54 | T B T H B T |
3 | Wrexham | 26 | 15 | 6 | 5 | 38 | 20 | 18 | 51 | H T T B T B |
4 | Huddersfield Town | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 21 | 18 | 48 | T T H H T H |
5 | Barnsley | 26 | 12 | 6 | 8 | 40 | 36 | 4 | 42 | B T T T T B |
6 | Stockport County | 26 | 11 | 8 | 7 | 40 | 28 | 12 | 41 | T B H H B T |
7 | Reading | 25 | 12 | 5 | 8 | 40 | 36 | 4 | 41 | B T T T H B |
8 | Leyton Orient | 25 | 11 | 5 | 9 | 32 | 22 | 10 | 38 | T T T T T H |
9 | Bolton Wanderers | 26 | 11 | 5 | 10 | 39 | 41 | -2 | 38 | T B T B H B |
10 | Charlton Athletic | 25 | 10 | 7 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | T T T H B T |
11 | Mansfield Town | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 28 | 4 | 37 | T T B T T B |
12 | Lincoln City | 26 | 9 | 8 | 9 | 29 | 30 | -1 | 35 | T B B B H T |
13 | Rotherham United | 25 | 9 | 7 | 9 | 28 | 26 | 2 | 34 | B H T H T T |
14 | Exeter City | 26 | 9 | 5 | 12 | 29 | 33 | -4 | 32 | T H B B B H |
15 | Blackpool | 25 | 7 | 10 | 8 | 34 | 37 | -3 | 31 | H B H H H H |
16 | Stevenage Borough | 24 | 8 | 7 | 9 | 19 | 22 | -3 | 31 | H B T H H B |
17 | Wigan Athletic | 25 | 8 | 6 | 11 | 24 | 26 | -2 | 30 | H T B B T B |
18 | Bristol Rovers | 25 | 8 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 28 | H B B B T T |
19 | Peterborough United | 26 | 7 | 6 | 13 | 42 | 47 | -5 | 27 | B B H B H H |
20 | Northampton Town | 26 | 6 | 8 | 12 | 24 | 40 | -16 | 26 | B B H H T B |
21 | Crawley Town | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 44 | -19 | 21 | B B B H B H |
22 | Shrewsbury Town | 25 | 5 | 5 | 15 | 26 | 45 | -19 | 20 | H T H H B T |
23 | Burton Albion | 26 | 3 | 9 | 14 | 23 | 40 | -17 | 18 | B H H B H T |
24 | Cambridge United | 25 | 4 | 6 | 15 | 24 | 45 | -21 | 18 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh