Kết quả Mansfield Town vs Crawley Town, 02h45 ngày 29/01
Kết quả Mansfield Town vs Crawley Town
Đối đầu Mansfield Town vs Crawley Town
Phong độ Mansfield Town gần đây
Phong độ Crawley Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 29/01/202502:45
-
Mansfield Town 10Crawley Town 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.82O 2.5
0.70U 2.5
1.051
2.15X
3.602
3.10Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.08O 0.5
0.30U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mansfield Town vs Crawley Town
-
Sân vận động: Field Mill Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 29
-
Mansfield Town vs Crawley Town: Diễn biến chính
-
10'Lucas Akins nbsp;
Adedeji Oshilaja nbsp;0-0 -
50'0-0Charlie Barker
-
65'Hiram Boateng nbsp;
Lee Gregory nbsp;0-0 -
65'George Maris nbsp;
Stephen Quinn nbsp;0-0 -
76'0-0nbsp;Ade Adeyemo
nbsp;Harry Forster -
77'Baily Cargill0-0
-
80'0-0nbsp;Tola Showunmi
nbsp;Tyreece John Jules -
81'0-0nbsp;Kamari Doyle
nbsp;Panutche Camara -
81'0-1nbsp;Ade Adeyemo
-
84'Aden Flint nbsp;
Aaron Lewis nbsp;0-1 -
84'Ben Waine nbsp;
Will Evans nbsp;0-1 -
90'0-1Ben Radcliffe
-
90'0-1nbsp;Gavan Holohan
nbsp;Will Swan -
90'0-1nbsp;Benjamin Tanimu
nbsp;Max Anderson
-
Mansfield Town vs Crawley Town: Đội hình chính và dự bị
-
Mansfield Town3-5-21Christy Pym6Baily Cargill23Adedeji Oshilaja9Jordan Bowery3Stephen McLaughlin16Stephen Quinn25Louis Reed8Aaron Lewis4Elliott Hewitt19Lee Gregory11Will Evans14Rushian Hepburn-Murphy45Tyreece John Jules7Harry Forster12Panutche Camara23Bradley Ibrahim6Max Anderson9Will Swan30Ben Radcliffe3Dion Conroy5Charlie Barker16Matthew Cox
- Đội hình dự bị
-
7Lucas Akins44Hiram Boateng10George Maris14Aden Flint21Ben Waine13Scott Flinders5Alfie KilgourAde Adeyemo 22Tola Showunmi 29Kamari Doyle 26Benjamin Tanimu 17Gavan Holohan 8Jasper Sheik 21Jack Roles 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nigel CloughScott Lindsey
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Mansfield Town vs Crawley Town: Số liệu thống kê
-
Mansfield TownCrawley Town
-
7Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
342Số đường chuyền500
-
nbsp;nbsp;
-
72%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
61Đánh đầu49
-
nbsp;nbsp;
-
29Đánh đầu thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
30Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
108Pha tấn công110
-
nbsp;nbsp;
-
52Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 27 | 19 | 6 | 2 | 46 | 19 | 27 | 63 | H T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 30 | 25 | 59 | H B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B T B H B T |
4 | Stockport County | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 28 | 16 | 50 | H B T T T T |
5 | Huddersfield Town | 28 | 14 | 6 | 8 | 41 | 26 | 15 | 48 | H T H B B B |
6 | Leyton Orient | 28 | 13 | 5 | 10 | 40 | 25 | 15 | 44 | T T H T T B |
7 | Charlton Athletic | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 44 | H B T T T H |
8 | Reading | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B B B T |
9 | Bolton Wanderers | 29 | 13 | 5 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | B H B T T B |
10 | Barnsley | 29 | 12 | 7 | 10 | 41 | 39 | 2 | 43 | T T B B B H |
11 | Stevenage Borough | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 40 | H H B T T T |
12 | Lincoln City | 29 | 10 | 9 | 10 | 35 | 34 | 1 | 39 | B H T T B H |
13 | Blackpool | 28 | 9 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 38 | H H H T T H |
14 | Mansfield Town | 27 | 11 | 4 | 12 | 35 | 34 | 1 | 37 | T T B B B B |
15 | Rotherham United | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | H T T B T B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 28 | -1 | 34 | B T B T B H |
17 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | 33 | 46 | -13 | 32 | B B H B B B |
18 | Peterborough United | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 52 | -8 | 30 | H B H H B T |
19 | Northampton Town | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 45 | -17 | 30 | H T B H B T |
20 | Bristol Rovers | 27 | 8 | 4 | 15 | 25 | 43 | -18 | 28 | B B T T B B |
21 | Burton Albion | 29 | 5 | 10 | 14 | 30 | 44 | -14 | 25 | B H T T T H |
22 | Crawley Town | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 48 | -21 | 24 | H B H B T B |
23 | Shrewsbury Town | 28 | 6 | 5 | 17 | 28 | 48 | -20 | 23 | H B T B B T |
24 | Cambridge United | 28 | 5 | 7 | 16 | 29 | 50 | -21 | 22 | B B H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh